1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Uniform (adj)
/ˈjuːnɪfɔːrm/ – Đồng nhất
The noise power is assumed to be uniformly distributed.
(Công suất nhiễu được giả định là phân bố đồng nhất.)
Independent (adj)
/ˌɪndɪˈpɛndənt/ – Độc lập
The noise samples are statistically independent.
(Các mẫu nhiễu là độc lập về mặt thống kê.)
Uniformly (adv)
/ˈjuːnɪfɔːrmli/ – Một cách đồng đều
The signal is uniformly spread across the bandwidth.
(Tín hiệu được phân bố đồng đều trên băng thông.)
Environment (n)
/ɪnˈvaɪrənmənt/ – Môi trường
The propagation environment affects signal performance.
(Môi trường truyền ảnh hưởng đến hiệu suất tín hiệu.)
Arrival (n)
/əˈraɪvəl/ – Sự đến, sự xuất hiện
The arrival time of different paths affects signal coherence.
(Thời gian đến của các đường truyền khác nhau ảnh hưởng đến độ tương quan tín hiệu.)
Angle (n)
/ˈæŋɡl/ – Góc
The arrival angle of the signal determines reception quality.
(Góc đến của tín hiệu quyết định chất lượng thu.)
Decorrelate (v)
/diːˈkɒrəleɪt/ – Khử tương quan
A fading channel can decorrelate adjacent frequency components.
(Kênh fading có thể khử tương quan các thành phần tần số liền kề.)
Wavelength (n)
/ˈweɪvlɛŋθ/ – Bước sóng
The antenna size depends on the signal wavelength.
(Kích thước ăng-ten phụ thuộc vào bước sóng tín hiệu.)
Case (n)
/keɪs/ – Trường hợp
In the worst case, signal loss can be significant.
(Trong trường hợp xấu nhất, tổn hao tín hiệu có thể đáng kể.)
Worse (adj, adv)
/wɜːrs/ – Tệ hơn
The signal-to-noise ratio is worse in a dense urban area.
(Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu tệ hơn trong khu vực đô thị dày đặc.)
Situation (n)
/ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ – Tình huống
In a multipath situation, phase cancellation can occur.
(Trong tình huống đa đường, triệt tiêu pha có thể xảy ra.)
Duration (n)
/djʊˈreɪʃən/ – Khoảng thời gian
The duration of the impulse response determines channel characteristics.
(Khoảng thời gian của phản hồi xung xác định đặc điểm kênh truyền.)
Profile (n)
/ˈprəʊfaɪl/ – Hồ sơ, đặc điểm
The channel profile describes how the signal attenuates over distance.
(Hồ sơ kênh truyền mô tả cách tín hiệu suy giảm theo khoảng cách.)
Roughly (adv)
/ˈrʌfli/ – Xấp xỉ
The power loss is roughly proportional to the distance squared.
(Sự mất công suất xấp xỉ tỷ lệ với bình phương khoảng cách.)
Simulate (v)
/ˈsɪmjʊleɪt/ – Mô phỏng
We simulate the channel using a Rayleigh fading model.
(Chúng tôi mô phỏng kênh truyền bằng mô hình fading Rayleigh.)
Derive (v)
/dɪˈraɪv/ – Rút ra, suy luận
We derive the path loss equation from experimental data.
(Chúng tôi rút ra phương trình suy hao đường truyền từ dữ liệu thực nghiệm.)
Inversely (adv)
/ˈɪnvɜːrsli/ – Tỷ lệ nghịch
Signal strength is inversely proportional to distance squared.
(Cường độ tín hiệu tỷ lệ nghịch với bình phương khoảng cách.)
Individual (adj, n)
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ – Cá nhân, riêng lẻ
Each individual signal path contributes to the total received power.
(Mỗi đường truyền tín hiệu riêng lẻ đóng góp vào tổng công suất nhận được.)
InterSymbol (adj)
/ˌɪntərˈsɪmbəl/ – Giữa các ký hiệu
InterSymbol interference occurs due to multipath fading.
(Nhiễu giữa các ký hiệu xảy ra do fading đa đường.)
Spread (n, v)
/sprɛd/ – Phân tán, trải rộng
The frequency spread affects signal coherence.
(Sự phân tán tần số ảnh hưởng đến độ tương quan tín hiệu.)
Multicarrier (adj)
/ˈmʌltɪˌkæriər/ – Đa sóng mang
Multicarrier modulation improves spectral efficiency.
(Điều chế đa sóng mang cải thiện hiệu suất phổ.)
Modulation (n)
/ˌmɒdjʊˈleɪʃən/ – Điều chế
QAM is a widely used modulation scheme.
(QAM là một sơ đồ điều chế được sử dụng rộng rãi.)
Spectrum (n)
/ˈspɛktrəm/ – Phổ tần
The spectrum of the signal determines bandwidth requirements.
(Phổ tín hiệu xác định yêu cầu về băng thông.)
Deterministic (adj)
/dɪˌtɜːrmɪˈnɪstɪk/ – Xác định
A deterministic model assumes no randomness in the process.
(Một mô hình xác định giả định rằng không có yếu tố ngẫu nhiên trong quá trình.)
Wide-sense (adj)
/waɪd sɛns/ – Nghĩa rộng
A wide-sense stationary process has constant statistical properties.
(Một quá trình tĩnh theo nghĩa rộng có các đặc tính thống kê không đổi.)
Coherence (n)
/koʊˈhɪrəns/ – Sự tương quan, tính nhất quán
The coherence of a signal affects its phase stability.
(Tính tương quan của tín hiệu ảnh hưởng đến độ ổn định pha của nó.)
Commonly (adv)
/ˈkɒmənli/ – Thông thường, phổ biến
OFDM is commonly used in modern wireless communication systems.
(OFDM thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông không dây hiện đại.)
Affect (v)
/əˈfɛkt/ – Ảnh hưởng đến
Multipath fading affects the received signal quality.
(Fading đa đường ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu nhận được.)
Underlying (adj)
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ/ – Cơ bản, tiềm ẩn
The underlying principle of wave propagation is Maxwell’s equations.
(Nguyên lý cơ bản của sự lan truyền sóng là các phương trình Maxwell.)
Intensity (n)
/ɪnˈtɛnsɪti/ – Cường độ
The intensity of an electromagnetic wave decreases with distance.
(Cường độ của sóng điện từ giảm theo khoảng cách.)
Remove (v)
/rɪˈmuːv/ – Loại bỏ
A filter is used to remove unwanted noise from the signal.
(Bộ lọc được sử dụng để loại bỏ nhiễu không mong muốn khỏi tín hiệu.)
Domain (n)
/dəˈmeɪn/ – Miền, phạm vi
The Fourier transform converts a signal from the time domain to the frequency domain.
(Biến đổi Fourier chuyển tín hiệu từ miền thời gian sang miền tần số.)
Entire (adj)
/ɪnˈtaɪər/ – Toàn bộ
The entire frequency spectrum is allocated for wireless communication.
(Toàn bộ phổ tần số được phân bổ cho truyền thông không dây.)