chapter 3.2 môn KTTTVT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

Uniform (adj)

/ˈjuːnɪfɔːrm/ – Đồng nhất

  • The noise power is assumed to be uniformly distributed.
    (Công suất nhiễu được giả định là phân bố đồng nhất.)

2
New cards

Independent (adj)

/ˌɪndɪˈpɛndənt/ – Độc lập

  • The noise samples are statistically independent.
    (Các mẫu nhiễu là độc lập về mặt thống kê.)

3
New cards

Uniformly (adv)

/ˈjuːnɪfɔːrmli/ – Một cách đồng đều

  • The signal is uniformly spread across the bandwidth.
    (Tín hiệu được phân bố đồng đều trên băng thông.)

4
New cards

Environment (n)

/ɪnˈvaɪrənmənt/ – Môi trường

  • The propagation environment affects signal performance.
    (Môi trường truyền ảnh hưởng đến hiệu suất tín hiệu.)

5
New cards

Arrival (n)

/əˈraɪvəl/ – Sự đến, sự xuất hiện

  • The arrival time of different paths affects signal coherence.
    (Thời gian đến của các đường truyền khác nhau ảnh hưởng đến độ tương quan tín hiệu.)

6
New cards

Angle (n)

/ˈæŋɡl/ – Góc

  • The arrival angle of the signal determines reception quality.
    (Góc đến của tín hiệu quyết định chất lượng thu.)

7
New cards

Decorrelate (v)

/diːˈkɒrəleɪt/ – Khử tương quan

  • A fading channel can decorrelate adjacent frequency components.
    (Kênh fading có thể khử tương quan các thành phần tần số liền kề.)

8
New cards

Wavelength (n)

/ˈweɪvlɛŋθ/ – Bước sóng

  • The antenna size depends on the signal wavelength.
    (Kích thước ăng-ten phụ thuộc vào bước sóng tín hiệu.)

9
New cards

Case (n)

/keɪs/ – Trường hợp

  • In the worst case, signal loss can be significant.
    (Trong trường hợp xấu nhất, tổn hao tín hiệu có thể đáng kể.)

10
New cards

Worse (adj, adv)

/wɜːrs/ – Tệ hơn

  • The signal-to-noise ratio is worse in a dense urban area.
    (Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu tệ hơn trong khu vực đô thị dày đặc.)

11
New cards

Situation (n)

/ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ – Tình huống

  • In a multipath situation, phase cancellation can occur.
    (Trong tình huống đa đường, triệt tiêu pha có thể xảy ra.)

12
New cards

Duration (n)

/djʊˈreɪʃən/ – Khoảng thời gian

  • The duration of the impulse response determines channel characteristics.
    (Khoảng thời gian của phản hồi xung xác định đặc điểm kênh truyền.)

13
New cards

Profile (n)

/ˈprəʊfaɪl/ – Hồ sơ, đặc điểm

  • The channel profile describes how the signal attenuates over distance.
    (Hồ sơ kênh truyền mô tả cách tín hiệu suy giảm theo khoảng cách.)

14
New cards

Roughly (adv)

/ˈrʌfli/ – Xấp xỉ

  • The power loss is roughly proportional to the distance squared.
    (Sự mất công suất xấp xỉ tỷ lệ với bình phương khoảng cách.)

15
New cards

Simulate (v)

/ˈsɪmjʊleɪt/ – Mô phỏng

  • We simulate the channel using a Rayleigh fading model.
    (Chúng tôi mô phỏng kênh truyền bằng mô hình fading Rayleigh.)

16
New cards

Derive (v)

/dɪˈraɪv/ – Rút ra, suy luận

  • We derive the path loss equation from experimental data.
    (Chúng tôi rút ra phương trình suy hao đường truyền từ dữ liệu thực nghiệm.)

17
New cards

Inversely (adv)

/ˈɪnvɜːrsli/ – Tỷ lệ nghịch

  • Signal strength is inversely proportional to distance squared.
    (Cường độ tín hiệu tỷ lệ nghịch với bình phương khoảng cách.)

18
New cards

Individual (adj, n)

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ – Cá nhân, riêng lẻ

  • Each individual signal path contributes to the total received power.
    (Mỗi đường truyền tín hiệu riêng lẻ đóng góp vào tổng công suất nhận được.)

19
New cards

InterSymbol (adj)

/ˌɪntərˈsɪmbəl/ – Giữa các ký hiệu

  • InterSymbol interference occurs due to multipath fading.
    (Nhiễu giữa các ký hiệu xảy ra do fading đa đường.)

20
New cards

Spread (n, v)

/sprɛd/ – Phân tán, trải rộng

  • The frequency spread affects signal coherence.
    (Sự phân tán tần số ảnh hưởng đến độ tương quan tín hiệu.)

21
New cards

Multicarrier (adj)

/ˈmʌltɪˌkæriər/ – Đa sóng mang

  • Multicarrier modulation improves spectral efficiency.
    (Điều chế đa sóng mang cải thiện hiệu suất phổ.)

22
New cards

Modulation (n)

/ˌmɒdjʊˈleɪʃən/ – Điều chế

  • QAM is a widely used modulation scheme.
    (QAM là một sơ đồ điều chế được sử dụng rộng rãi.)

23
New cards

Spectrum (n)

/ˈspɛktrəm/ – Phổ tần

  • The spectrum of the signal determines bandwidth requirements.
    (Phổ tín hiệu xác định yêu cầu về băng thông.)

24
New cards

Deterministic (adj)

/dɪˌtɜːrmɪˈnɪstɪk/ – Xác định

  • A deterministic model assumes no randomness in the process.
    (Một mô hình xác định giả định rằng không có yếu tố ngẫu nhiên trong quá trình.)

25
New cards

Wide-sense (adj)

/waɪd sɛns/ – Nghĩa rộng

  • A wide-sense stationary process has constant statistical properties.
    (Một quá trình tĩnh theo nghĩa rộng có các đặc tính thống kê không đổi.)

26
New cards

Coherence (n)

/koʊˈhɪrəns/ – Sự tương quan, tính nhất quán

  • The coherence of a signal affects its phase stability.
    (Tính tương quan của tín hiệu ảnh hưởng đến độ ổn định pha của nó.)

27
New cards

Commonly (adv)

/ˈkɒmənli/ – Thông thường, phổ biến

  • OFDM is commonly used in modern wireless communication systems.
    (OFDM thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông không dây hiện đại.)

28
New cards

Affect (v)

/əˈfɛkt/ – Ảnh hưởng đến

  • Multipath fading affects the received signal quality.
    (Fading đa đường ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu nhận được.)

29
New cards

Underlying (adj)

/ˌʌndərˈlaɪɪŋ/ – Cơ bản, tiềm ẩn

  • The underlying principle of wave propagation is Maxwell’s equations.
    (Nguyên lý cơ bản của sự lan truyền sóng là các phương trình Maxwell.)

30
New cards

Intensity (n)

/ɪnˈtɛnsɪti/ – Cường độ

  • The intensity of an electromagnetic wave decreases with distance.
    (Cường độ của sóng điện từ giảm theo khoảng cách.)

31
New cards

Remove (v)

/rɪˈmuːv/ – Loại bỏ

  • A filter is used to remove unwanted noise from the signal.
    (Bộ lọc được sử dụng để loại bỏ nhiễu không mong muốn khỏi tín hiệu.)

32
New cards

Domain (n)

/dəˈmeɪn/ – Miền, phạm vi

  • The Fourier transform converts a signal from the time domain to the frequency domain.
    (Biến đổi Fourier chuyển tín hiệu từ miền thời gian sang miền tần số.)

33
New cards

Entire (adj)

/ɪnˈtaɪər/ – Toàn bộ

  • The entire frequency spectrum is allocated for wireless communication.
    (Toàn bộ phổ tần số được phân bổ cho truyền thông không dây.)