1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
どうぞよろしく[おねがいします]。
rất hân hạnh được làm quen
いらっしゃいませ
xin chào quý khách, mời quý khách ngồi
どういたしまして
không có gì
いらっしゃい
chào mừng anh/chị đã tới chơi
どうぞおあがりください
mời anh/chị vào
いただきます
chúc ngon miệng( trước khi ăn)
ごちそうさま「でした」
xin cảm anh anh/chị đã đãi tôi bữa ăn ngon
いいえ、 けっこんです
không, đủ rồi ạ
そろそろしつれいします
đã đến lúc tôi phải về
また、いらっしゃってください
lần sau anh/chị lại đến chơi nhé
いいですよ
được đấy
だめですか
không được à?
またこんどおねがいします
hẹn anh/chị lần sau vậy
いっていらっしゃい
anh/chị đi nhé
行ってきます
tôi đi đây
ただいま
tôi đã về đây
お帰りなさい
anh/chị đã về đấy à
のどがかわきます
khát
おなかがすきます
đói
そうしましょう
nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế
ごちゅうもんは
Anh/Chị dùng món gì ạ
どうしましたか
có vấn đề gì vậy?
おだいじに
ANh/Chị nhớ giữ gìn sức khoẻ
ほんとうですか
thật không ạ?
ぜひ
nhất định
からだにいい
tốt cho sức khoẻ
ダイエット
việc ăn kiêng, chế độ giảm cân
ひさしぶりですね
đã lâu không gặp nhỉ
もちろん
tất nhiên, dĩ nhiên
帰らないと
tôi phải về bây giờ không thì..
ほかに
ngoài ra
てんきん
việc chuyển nơi làm việc