Kaiwa

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

どうぞよろしく[おねがいします]。

rất hân hạnh được làm quen

2
New cards

いらっしゃいませ

xin chào quý khách, mời quý khách ngồi

3
New cards

どういたしまして

không có gì

4
New cards

いらっしゃい

chào mừng anh/chị đã tới chơi

5
New cards

どうぞおあがりください

mời anh/chị vào

6
New cards

いただきます

chúc ngon miệng( trước khi ăn)

7
New cards

ごちそうさま「でした」

xin cảm anh anh/chị đã đãi tôi bữa ăn ngon

8
New cards

いいえ、 けっこんです

không, đủ rồi ạ

9
New cards

そろそろしつれいします

đã đến lúc tôi phải về

10
New cards

また、いらっしゃってください

lần sau anh/chị lại đến chơi nhé

11
New cards

いいですよ

được đấy

12
New cards

だめですか

không được à?

13
New cards

またこんどおねがいします

hẹn anh/chị lần sau vậy

14
New cards

いっていらっしゃい

anh/chị đi nhé

15
New cards

行ってきます

tôi đi đây

16
New cards

ただいま

tôi đã về đây

17
New cards

お帰りなさい

anh/chị đã về đấy à

18
New cards

のどがかわきます

khát

19
New cards

おなかがすきます

đói

20
New cards

そうしましょう

nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế

21
New cards

ごちゅうもんは

Anh/Chị dùng món gì ạ

22
New cards

どうしましたか

có vấn đề gì vậy?

23
New cards

おだいじに

ANh/Chị nhớ giữ gìn sức khoẻ

24
New cards

ほんとうですか

thật không ạ?

25
New cards

ぜひ

nhất định

26
New cards

からだにいい

tốt cho sức khoẻ

27
New cards

ダイエット

việc ăn kiêng, chế độ giảm cân

28
New cards

ひさしぶりですね

đã lâu không gặp nhỉ

29
New cards

もちろん

tất nhiên, dĩ nhiên

30
New cards

帰らないと

tôi phải về bây giờ không thì..

31
New cards

ほかに

ngoài ra

32
New cards

てんきん

việc chuyển nơi làm việc