insurance (n)
bảo hiểm
major (n)
chuyên ngành
psychology (n)
môn tâm lý học
engineering (n)
ngành kỹ thuật
strengthen (v)
tăng cường
oral (a)
bằng miệng
significant (a)
quan trọng
in fact
thực tế là
drawback = disadvantage = demerit (a)
bất lợi
the need for sb to v
cần có ai làm gì
be detrimental to sth
có hại cho cái gì
empathy (n)
sự đồng cảm
compassion (n)
lòng trắc ẩn
patience (n)
sự kiên nhẫn
as + N
giống như là, như là
well-rounded (a)
toàn diện
superior (a) + to sth
vượt trội
adaptability (n)
sự thích nghi
ambition (n)
tham vọng
clearly (adv)
1 cách rõ ràng
emotional state (n-phr)
trạng thái cảm xúc
equation (n)
phương trình
financial stability (n)
sự ổn định tài chính
happiness (n)
hạnh phúc
influence (v,n)
ảnh hưởng
life coach (n)
cố vấn phát triển cuộc sống
outlook (n)
quan điểm, góc nhìn
overall happiness (n)
hạnh phúc toàn diện
personal characteristics
đặc điểm cá nhân
psychologist (n)
nhà tâm lý học
put a figure on sth (phr)
đưa ra con số cụ thể vào cái gì
quantify (v)
định lượng
researcher (n)
nhà nghiên cứu
resilience (n)
sự kiên cường
romance (n)
sự lãng mạn
scenario (n)
tình huống giả định
self-esteem (n)
lòng tự trọng
situation (n)
tình huống
stand for sth = represent sth
điện diện cho điều gì
survey (n)
khảo sát
surprisingly (adv)
1 cách đáng ngạc nhiên
victory (n)
chiến thắng
work out (sth) (phr)
tìm ra, giải quyết
as S V = when S V
khi…
as/since S V = because S V
bởi vì…