1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apartment buildings (n)
tòa nhà chung cư
art gallery (n)
phòng trưng bày nghệ thuật
amenities (n)
tiện nghi
amusement park (n)
công viên giải trí
backstreet (n)
phố hẹp
botanical garden (n)
vườn bách thảo
bus route (n)
tuyến đường xe buýt
bus terminal/taxi stop (n)
trạm xe buýt / trạm dừng taxi
city dweller (n)
cư dân thành phố
commuter belt (n)
khu vực vành đai
concrete jungle (n)
rừng bê tông
congestion / traffic jams (n)
tắc nghẽn
conurbation (n)
khu mở rộng của thành phố