1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
liberate
thả, giải phóng
emit
bốc, tỏa ra mùi
discharge
sả thải ( rác thải)
release
thải ( khí thải)
machine
máy móc
device
thiết bị
technique
kĩ thuật
vehicle
xe cộ
geothermal energy
năng lượng nhiệt
exploit
khai thác
sustainable
bền vững
compare
so sánh
compromise
thỏa hiệp
compel
bắt buộc
hit
tấn công
extract
giải phóng, chiết
wind current
luồng gió
vertical
thẳng đứng
subsidy cash
tiền trợ cấp
pledge
cam kết
reform
amendment sự cải cách
correction
sự sửa chữa
customization
sự tùy biến ( nhu cầu khách hàng)
mantaining
sự duy trì
subsidize
trợ cấp
madness
sự điên rồ
obvious
rõ ràng minh bạch
preverve
conserve
vulnerable
dễ bị tổn thương
adversely
bất lợi
lament
than thở
inadequate
không đủ
consitst of st
comprise bao gồm
beneath the Earth’s surface
dưới bề mặt trái trời
access to st
tiếp cận với
a tidal stream generation system
hệ thông phát điện bằng thủy triều
be capable of ving
be able to V có thể làm gì
hit rock bottom
chạm đáy ( giá cả)