1/16
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
burst in / into
(PV) xen vào đột ngột
check in / into st
(PV) đăng kí khách trọ
come across
(PV) thể hiện
put off
(PV) trì hoãn
put up
(PV) nâng lên
sleep on
(PV) trì hoãn đưa ra quyết định
miss out
(PV) bỏ lỡ
turn away
(PV) quay đi
turn down
(PV) từ chối
look up
(PV) trở nên tốt hơn
take sb through st
(PV) giải thích cái gì cho ai
come through
(PV) chấp hành, thông qua
go back on
(PV) thất hứa
come out in
(PV) lộ ra
take away
(PV) mang đi
turn into
(PV) trở thành
see off
(PV) tiễn ai đó