week 2 (b6-b8)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

张东

/Zhāng Dōng/: Trương Đông

2
New cards
xìng – họ
3
New cards
guì – quý (lịch sự, dùng hỏi họ tên)
4
New cards
名字
míngzi – tên
5
New cards
杂志
zázhì – tạp chí
6
New cards
越南
Yuènán – Việt Nam
7
New cards
发音
fāyīn – phát âm
8
New cards
fàn – cơm
9
New cards
食堂
shítáng – nhà ăn
10
New cards
面条
miàntiáo – mì sợi
11
New cards
饺子
jiǎozi – há cảo
12
New cards
馒头
mántou – màn thầu
13
New cards
鸡蛋
jīdàn – trứng gà
14
New cards
wǎn – chén (bát)
15
New cards
啤酒
píjiǔ – bia
16
New cards
水果
shuǐguǒ – trái cây
17
New cards
苹果
píngguǒ – quả táo
18
New cards
橘子
júzi – quýt
19
New cards
jīn – cân (0.5 kg)
20
New cards
yuán – đồng (văn viết)
21
New cards
kuài – đồng (văn nói)
22
New cards
jiǎo – hào (văn viết, 1/10 đồng)
23
New cards
máo – hào (văn nói, 1/10 đồng)
24
New cards
fēn – xu (1/100 đồng)
25
New cards
便宜
piányi – rẻ
26
New cards
别的
biéde – cái khác
27
New cards
一共
yígòng – tổng cộng
28
New cards
zhǎo – thối tiền
29
New cards
gěi – cho
30
New cards
/Huán/: trả | /Hái/: còn, vẫn
31
New cards

/Xiǎng/: muốn, nhớ, nghĩ | là nghĩ đến việc muốn, khác với 要 là quyết muốn

32
New cards
一点儿
/Yī diǎnr/: một ít
33
New cards
咖啡
/Kāfēi/: cà phê