Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
week 2 (b6-b8)
week 2 (b6-b8)
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/31
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
32 Terms
View all (32)
Star these 32
1
New cards
2
New cards
3
New cards
4
New cards
5
New cards
姓
xìng – họ
6
New cards
贵
guì – quý (lịch sự, dùng hỏi họ tên)
7
New cards
名字
míngzi – tên
8
New cards
杂志
zázhì – tạp chí
9
New cards
越南
Yuènán – Việt Nam
10
New cards
发音
fāyīn – phát âm
11
New cards
饭
fàn – cơm
12
New cards
食堂
shítáng – nhà ăn
13
New cards
面条
miàntiáo – mì sợi
14
New cards
饺子
jiǎozi – há cảo
15
New cards
馒头
mántou – màn thầu
16
New cards
鸡蛋
jīdàn – trứng gà
17
New cards
碗
wǎn – chén (bát)
18
New cards
啤酒
píjiǔ – bia
19
New cards
水果
shuǐguǒ – trái cây
20
New cards
苹果
píngguǒ – quả táo
21
New cards
橘子
júzi – quýt
22
New cards
斤
jīn – cân (0.5 kg)
23
New cards
元
yuán – đồng (văn viết)
24
New cards
块
kuài – đồng (văn nói)
25
New cards
角
jiǎo – hào (văn viết, 1/10 đồng)
26
New cards
毛
máo – hào (văn nói, 1/10 đồng)
27
New cards
分
fēn – xu (1/100 đồng)
28
New cards
便宜
piányi – rẻ
29
New cards
别的
biéde – cái khác
30
New cards
一共
yígòng – tổng cộng
31
New cards
找
zhǎo – thối tiền
32
New cards
给
gěi – cho