1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
かんたん「な」
Đơn giản, dễ
ちかい
gần
とおい
xa
はやい
nhanh, sớm
おそい
chậm, muộn
おおい
nhiều [người]
すくない
ít [người]
あたたかい
ấm
すずしい
mát
あまい
ngọt
からい
cay
おもい
nặng
かるい
nhẹ
いい
thích, chọn, dùng [cafe]
きせつ
mùa
はる
mùa xuân
なつ
mùa hè
あき
mùa thu
ふゆ
mùa đông
てんき
thời tiết
あめ
mưa
ゆき
tuyết
くもり
có mây
ホテル
khách sạn
くうこう
sân bay
うみ
biển, đại dương
せかい
thế giới
パーティー
tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
「お」まつり
lễ hội
しけん
kỳ thi, bài thi
すきやき
Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
さしみ
Sashimi (món gỏi cá sống)
「お」すし
Sushi
てんぷら
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột
いけばな
Nghệ thuật cắm hoa(~をします:cắm hoa)
もみじ
lá đỏ
どちら
cái nào
どちらも
cả hai
ずっと
(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
はじめて
lần đầu tiên
ただいま。
Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
おかえりなさい。
Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)
すごいですね。
Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.
でも
Nhưng
つかれました
Tôi mệt rồi
ぎおんまつり
Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto)
ホンコン
Hồng Kông (香港)
シンガポール
Shingapore