Looks like no one added any tags here yet for you.
(jīntiān) - Kim thiên - hôm nay
(tiān) - Thiên - ngày, trời
(zuótiān) - Tạc thiên - hôm qua
(xīngqī) - Tinh kỳ - tuần
(xīngqīyī) - Tinh kỳ nhất - thứ 2
Tinh kỳ nhị - thứ 3
Tinh kỳ tam - thứ 4
Tinh kỳ tứ - thứ 5
Tinh kỳ ngũ - thứ 6
Tinh kỳ lục - thứ 7
Tinh kỳ thiên / Tinh kỳ nhật - chủ nhật
(jǐ) - Kỷ - mấy, vài
(èr) - Nhị - 2
(sān) - Tam - 3
(sì) - Tứ - 4
(nǎr) - Ná nhi - ở đâu
(nàr) - Na nhi - chỗ đó
(wǒ) - Ngã - tôi
(huí) - Hồi - về, trở về, quay về
(xuéxiào) - Học hiệu - trường
(zàijiàn) - Tái kiến - tạm biệt
(duìbuqǐ) - Đối bất khởi - xin lỗi
(méiguānxi) - Một quan hệ - không có
(Tiān'ānmén) Thiên An Môn