GTHN 1 BÀI 4

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

24 Terms

1
今天

(jīntiān) - Kim thiên - hôm nay

New cards
2

(tiān) - Thiên - ngày, trời

New cards
3
昨天

(zuótiān) - Tạc thiên - hôm qua

New cards
4
星期

(xīngqī) - Tinh kỳ - tuần

New cards
5
星期一

(xīngqīyī) - Tinh kỳ nhất - thứ 2

New cards
6
星期二

Tinh kỳ nhị - thứ 3

New cards
7
星期三

Tinh kỳ tam - thứ 4

New cards
8
星期四

Tinh kỳ tứ - thứ 5

New cards
9
星期五

Tinh kỳ ngũ - thứ 6

New cards
10
星期六

Tinh kỳ lục - thứ 7

New cards
11
星期天/星期日

Tinh kỳ thiên / Tinh kỳ nhật - chủ nhật

New cards
12

(jǐ) - Kỷ - mấy, vài

New cards
13

(èr) - Nhị - 2

New cards
14

(sān) - Tam - 3

New cards
15

(sì) - Tứ - 4

New cards
16
哪儿

(nǎr) - Ná nhi - ở đâu

New cards
17
那儿

(nàr) - Na nhi - chỗ đó

New cards
18

(wǒ) - Ngã - tôi

New cards
19

(huí) - Hồi - về, trở về, quay về

New cards
20
学校

(xuéxiào) - Học hiệu - trường

New cards
21
再见

(zàijiàn) - Tái kiến - tạm biệt

New cards
22
对不起

(duìbuqǐ) - Đối bất khởi - xin lỗi

New cards
23
没关系

(méiguānxi) - Một quan hệ - không có

New cards
24
天安门

(Tiān'ānmén) Thiên An Môn

New cards
robot