1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
mặc [áo sơ mi, v.v.]
きます

đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.]
はきます

đội mũ
かぶります

đeo [kính...]
かけます

sinh ra
うまれます

chúng tôi, chúng ta
わたちたち

áo khoác
コート

áo len
セーター

com-lê
スーツ

mũ, nón
ぼうし

kính
めがね

bánh ngọt
ケーキ

cơm hộp
おべんとう

Rô bốt
ロボット

humor, hài hước
ユーモア

sự thích hợp
つごう

thường, hay
よく

ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói)
えーと

tiền thuê nhà
やちん

phòng kiểu nhật
わしつ

Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật
おしいれ
chăn, đệm
ふとん
