1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
studio
(n) xưởng phim, trường quay; phòng thu
academy
(n) học viện
astronaut
(n) phi hành gia, nhà du hành vũ trụ
International Space Station
(n) trạm không gian quốc tế ISS
fantastic
(adj) tuyệt vời
re-create
(v) dựng lại, tái tạo
re-creation
(n) sự dựng lại, sự tái tạo
emergency exist
(n) lối thoát hiểm
purchase
(n, v) sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
instruct
(v) chỉ thị, hướng dẫn
instruction
(n) sự hướng dẫn
landscape
(n) phong cảnh
camel
(n) con lạc đà
dive
(v) lặn
treasure
(n) kho báu
ruin
(v) (n) làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, phần còn sót lại
magical
(adj) kì diệu
monument
(n) tượng đài, đài tưởng niệm
to be scared of
sợ hãi cái gì
coral
(n) san hô
Pyramids
kim tự tháp Ai Cập
memorable
(adj) đáng nhớ