Mr. Khoa - PTE (1)

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/110

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

111 Terms

1
New cards

mitigate (v)

làm dịu, giảm nhẹ

2
New cards

obscure (adj/v)

mờ mịt, che khuất

3
New cards

paradigm (n)

mô hình, khuôn mẫu

4
New cards

reluctant (adj)

miễn cưỡng, bất đắc dĩ

5
New cards

humanist

nhà nhân văn

6
New cards

historians

sử gia

7
New cards

Renaissance

thời kỳ Phục hưng

8
New cards

approached

tiếp cận

9
New cards

archives

lưu trữ

10
New cards

court

tòa án

11
New cards

official letters

thư từ chính thức

12
New cards

accurate

chính xác

13
New cards

refining

tinh chỉnh

14
New cards

heritage

di sản

15
New cards

distorted

bóp méo

16
New cards

inquiries

cuộc điều tra

17
New cards

uncover

khám phá

18
New cards

alien

xa lạ

19
New cards

complexity

sự phức tạp

20
New cards

natural selection

chọn lọc tự nhiên

21
New cards

trial and error

thử và sai

22
New cards

gradual development

sự phát triển dần dần

23
New cards

variations

các biến thể

24
New cards

inherited

được thừa hưởng

25
New cards

generations

thế hệ

26
New cards

species

loài

27
New cards

genera

giống (trong phân loại sinh học)

28
New cards

development

sự phát triển

29
New cards

modifications

các sự điều chỉnh

30
New cards

simultaneously

đồng thời

31
New cards

extremely slight

cực kỳ nhỏ

32
New cards

ultimate

tối thượng, cuối cùng

33
New cards

aim

mục tiêu

34
New cards

legal

thuộc về pháp luật

35
New cards

scholarship

học thuật

36
New cards

purify

thanh lọc, làm trong sạch

37
New cards

ancient

cổ đại

38
New cards

system

hệ thống

39
New cards

promote

thúc đẩy

40
New cards

humanism

chủ nghĩa nhân văn

41
New cards

general

chung, tổng quát

42
New cards

apply

áp dụng

43
New cards

society

xã hội

44
New cards

perfect

hoàn thiện

45
New cards

techniques

các kỹ thuật

46
New cards

historical research

nghiên cứu lịch sử

47
New cards

various

khác nhau

48
New cards

chiefdoms

lãnh địa của tù trưởng

49
New cards

cattle

gia súc

50
New cards

cultivators

người trồng trọt

51
New cards

scattered

rải rác

52
New cards

clans

thị tộc

53
New cards

tribes

bộ lạc

54
New cards

independent

độc lập

55
New cards

latter

phần sau

56
New cards

shortage

sự thiếu hụt

57
New cards

political groupings

các nhóm chính trị

58
New cards

leadership

sự lãnh đạo

59
New cards

radically

một cách triệt để

60
New cards

traditional

truyền thống

61
New cards

reign

triều đại

62
New cards

recruitment

sự tuyển mộ

63
New cards

rivalry

sự ganh đua

64
New cards

unified

thống nhất

65
New cards

regiment

trung đoàn

66
New cards

loyalty

lòng trung thành

67
New cards

inheritance

sự thừa kế

68
New cards

austerity

sự khắc khổ

69
New cards

rationing

chế độ phân phối lương thực

70
New cards

improvement

sự cải thiện

71
New cards

health standards

tiêu chuẩn sức khỏe

72
New cards

restrictions

các hạn chế

73
New cards

identity card

thẻ căn cước

74
New cards

household

hộ gia đình

75
New cards

supplier

nhà cung cấp

76
New cards

purchase

sự mua sắm

77
New cards

majority

phần lớn

78
New cards

pregnant

mang thai

79
New cards

nursing mothers

các bà mẹ đang cho con bú

80
New cards

fair share

phần công bằng

81
New cards

consumer goods

hàng tiêu dùng

82
New cards

scarcer

khan hiếm

83
New cards

less well-off

những người kém khá giả

84
New cards

equential (adj)

Theo trình tự hoặc theo một trật tự logic.

85
New cards

hermaphroditism (n)

Tình trạng có cả cơ quan sinh sản đực và cái.

86
New cards

evolutionary (adj)

Liên quan đến sự phát triển hoặc thay đổi dần dần theo thời gian.

87
New cards

phenomenon (n)

Hiện tượng đáng chú ý hoặc bất thường.

88
New cards

adaptive (adj)

Có khả năng thích nghi hoặc thay đổi để phù hợp với điều kiện.

89
New cards

documented (adj)

Được ghi chép lại hoặc được chứng minh bằng bằng chứng.

90
New cards

biologist (n)

Nhà sinh vật học, người nghiên cứu về sinh vật.

91
New cards

occurrence (n)

Sự xuất hiện hoặc sự kiện xảy ra.

92
New cards

species (n)

Loài, nhóm sinh vật có chung đặc điểm.

93
New cards

offspring (n)

Con cái, thế hệ sau.

94
New cards

mating ritual (n)

Nghi thức giao phối hoặc quá trình tìm bạn tình.

95
New cards

competitive (adj)

Có tính cạnh tranh.

96
New cards

reproductive (adj)

Liên quan đến sinh sản.

97
New cards

discrepancy (n)

Sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa các thông tin hoặc dữ liệu.

98
New cards

procedure (n)

Quy trình hoặc phương pháp thực hiện.

99
New cards

scrutinize (v)

Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận.

100
New cards

contradictory (adj)

Mâu thuẫn, trái ngược.