1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
시장
Market
집
home
아이스크림
ice cream
쇼핑하다
shopping
카페
café / coffee shop
위
on / above / over
trên, phía trên, ở trên
전화하다
call (phone)
빌딩
building
산책하다
take a walk
đi dạo, đi bộ thư giãn
여행
chuyến đi, sự du lịch (N)
여행하다
đi du lịch
옷
clothes
아주
rất, vô cùng (very)
공원
park (công viên)
축구를 하다
to play football
축구
football (bóng đá)
헬스클럽
health club (câu lạc bộ thể dục thể thao)
식사하다
ăn cơm, dùng bữa
방
Phòng
사과
apple
사과하다
to apologize
노래
song / singing
시내
downtown, city center
자주
often / frequently
지금
right now (bây giờ)
주말
weekend (cuối tuần)
구두
leather shoes
giày da, giày tây
와
và, cùng với
dùng sau danh từ không có patchim
nối danh từ (A và B)
과
và, cùng với
dùng sau danh từ có patchim
nối danh từ (A và B)
그리고
và, rồi, sau đó
nối câu, mệnh đề (A. Và B / A rồi B)
보통
thông thường
오늘
hôm nay / today
바지
quần / pants
취미
sở thích / hobby
정말
really, truly
도
cũng / also, too, as well
수영하다
bơi 🏊♂ / to swim
일상생활
daily life / sinh hoạt hằng ngày
물
water