Looks like no one added any tags here yet for you.
humble (adj)
khiêm tốn
hand out
(v) phân phát ; công bố
achievement (n)
thành tựu
talented (adj)
tài năng
admire (v)
ngưỡng mộ
willingness (n)
sự sẵn sàng
obtain (v)
đạt được
take advantage of
lợi dụng
resistance movement (n)
phong trài kháng chiến
compose (v)
sáng tác, soạn nhạc
mountainous regions
khu vực miền núi
without ...
thiếu, không có ...
a sudden power cut
cắt điện đột ngột
award (v)
trao thưởng
diagnose (v)
chẩn đoán
amputate (v)
cắt (một bộ phân cơ thể)
initiate (v)
khởi xướng
relieve one's pain
giảm nỗi đau cho ai
launch (v)
kích hoạt, phát động
memory (n)
kỉ niệm, kí ức
support (v)
hỗ trợ
annual event
sự kiện hàng năm
organize (v)
tổ chức
move around (v)
đi lại
manage (v)
xoay xở, quản lí
influence (n,v)
ảnh hưởng
nominate (v)
đề cử, bổ nhiệm
mystery (n)
điều huyền bí
tragedy (n)
bi kịch
characteristics (n)
tính cách, đặc điểm
self-accusation (n)
sự tự phê bình, tự buộc tội
in one's honor
để tôn vinh ai
overload sb with
làm ai đó quá tải với ...
make judgements
đưa ra phán đoán
criticism (n)
sự phê bình
criticize sb for
chỉ trích ai đó vì
physician (n)
thầy thuốc, bác sĩ (chuyên về điều trị không phải dùng phẫu thuật)
fantasy novel (n)
tiểu thuyết giả tưởng
prosperous = wealthy (adj)
thịnh vượng, giáu có
reveal one's identity
tiết lộ danh tính của ai đó
keep one's identity
giữ kín danh tính của ai
anonymous (adj)
ẩn danh
claim one's life
lấy đi mạng sống của ai (bệnh tật,...)
generosity (n)
sự hào phóng
devote ... to ... (v)
cống hiến ... cho ...
pastime (n)
trò tiêu khiển
pass away (v)
qua đời
repeated hospitalizations
sự nhập viện nhiều lần
take part in
tham gia
dedication (n)
sự cống hiến
reputation (n)
danh tiếng
well-educated (adj)
có trình độ học vấn
starving (adj)
chết đói
fortunate enough
đủ may mắn
emerge (v)
bắt đầu, khởi nguồn
the needy
người nghèo
distinguished (adj)
kiệt suất
respectable (adj)
đáng kính