1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
stumble on; about/around; into; over (v)
vấp ngã
collapse (v)
gục xuống, sụp đổ
coax sb with sth
dỗ dành ai bằng cái gì
tug (v)
kéo
rein (n)
dây cương
whip (n)
roi
prayer (n)
lời cầu nguyện
predicament (n)
hoàn cảnh
commission sth (v)
sự uỷ nhiệm/ giao việc
saddle (n)
yên ngựa
lifeless (adj)
bất động, không có sự sống
beneath sth (prep)
bên dưới cái gì
absurd (adj)
phi lý
cling to sth (v)
bám víu vào cái gì
metaphor (n)
phép ẩn dụ
persist in sth (v)
kiên trì làm gì
fruitless (adj)
Vô ích
revive sth (v)
hồi sinh cái gì
move on (v)
bước tiếp
irrational (adj)
phi lý
committe (n)
uỷ ban
consultant (n)
chuyên gia tư vấn
impaired (adj)
bị tổn hại
soften sth (v)
làm dịu (nỗi đau)
blow (n)
nỗi đau, cú đánh
miraculous (adj)
kỳ diệu
resurrect sth (v)
hồi sinh, làm sống lại những gì đã biến mất hoặc không tồn tại nữa
fallacy (n)
nguỵ biện
put in sth
đặt vào, đưa vào hoặc dành thời gian, công sức cho việc gì đó
amid sth (v)
thừa nhận cái gì
bluff (n)
lừa gạt, bịp buôn
stagnation (n)
sự đình trệ, sự trì trệ hoặc sự ngưng phát triển
conceal (v)
giấu diếm, che đậy