1/58
1/12/2025
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
arranging flowers
Cắm hoa, sắp xếp hoa
Floristry
nghệ thuật cắm hoa
flower arranging competition
cuộc thi cắm hoa
a piece of cake
dễ như ăn bánh
Fingerprint
Dấu vân tay
security
bảo mật
leave fingerprints
để lại dấu vân tay
Result
Kết quả, thành quả
achieve result
đạt được thành quả
get result
đạt được kết quả
exam result
kết quả thi
Negative
Tiêu cực
Promising
Đầy hứa hẹn
Interesting
Thú vị, hấp dẫn, đáng quan tâm
Until
Cho đến khi, đến tận
until next week
cho đến tuần sau
until Monday
cho đến thứ Hai
classmate
Bạn cùng lớp, bạn học
Get
Có được, nhận, lấy, hiểu, đi đến, trở nên
get up
Thức dậy, đứng dậy
get along with
Hòa hợp, hợp nhau
get over
Vượt qua một cú sốc
get back
Trở về, quay lại
times
Lần, số lần, Thời đại, thời kỳ
difficult times
thời kỳ khó khăn
at times
Đôi khi, thỉnh thoảng
sculpture
Điêu khắc
Sculptor
nhà điêu khắc
Statue
tượng
Sculpt
Điêu khắc, chạm trổ, tạc
work of art
Tác phẩm nghệ thuật
display
Đã trưng bày, đã hiển thị, đã thể hiện
scarf
Khăn quàng cổ, khăn choàng, khăn rằn
aunt
Dì, cô, thím, bác gái
sauce
Nước sốt
chili sauce
tương ớt
fish sauce
Nước mắm
roast
Quay, nướng
fried
Chiên, rán
spring roll
Chả giò, nem cuốn
beef
Thịt bò
spoon
Cái thìa, cái muỗng
flour
Bột
bowl
Cái bát, cái tô
eel soup
Súp lươn
broth
Nước dùng, nước hầm
boneless
Không xương, đã lọc xương
stewing
Hầm, kho
Dish
Món ăn, đĩa thức ăn; cái đĩa
Ingredient
Nguyên liệu, thành phần
Slice
Lát, miếng, Cắt lát, xắt
Late Night
Đêm muộn, khuya, Vào ban đêm
Tasty
Ngon, có vị ngon
Kind
Tử tế, tốt bụng,Loại, kiểu
as a result of
Là kết quả của
result in
Dẫn đến
lose interest
Mất hứng thú
all kinds of
Mọi loại