Unit4_test 1

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/58

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

1/12/2025

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1

arranging flowers

Cắm hoa, sắp xếp hoa

2

Floristry

nghệ thuật cắm hoa

3
4

flower arranging competition

cuộc thi cắm hoa

5

a piece of cake

dễ như ăn bánh

6

Fingerprint

Dấu vân tay

7

security

bảo mật

8

leave fingerprints

để lại dấu vân tay

9

Result

Kết quả, thành quả

10

achieve result

đạt được thành quả

11

get result

đạt được kết quả

12

exam result

kết quả thi

13

Negative

Tiêu cực

14

Promising

Đầy hứa hẹn

15

Interesting

Thú vị, hấp dẫn, đáng quan tâm

16

Until

Cho đến khi, đến tận

17

until next week

cho đến tuần sau 

18

until Monday

cho đến thứ Hai

19

classmate

Bạn cùng lớp, bạn học

20

Get

Có được, nhận, lấy, hiểu, đi đến, trở nên

21

get up

Thức dậy, đứng dậy

22

get along with

Hòa hợp, hợp nhau

23

get over

Vượt qua một cú sốc

24

get back

Trở về, quay lại

25

times

Lần, số lần, Thời đại, thời kỳ

26

difficult times

thời kỳ khó khăn

27

at times

Đôi khi, thỉnh thoảng

28

sculpture

Điêu khắc

29

Sculptor

nhà điêu khắc

30

Statue

tượng

31

Sculpt

Điêu khắc, chạm trổ, tạc

32

work of art

Tác phẩm nghệ thuật

33

display

Đã trưng bày, đã hiển thị, đã thể hiện

34

scarf

Khăn quàng cổ, khăn choàng, khăn rằn

35

aunt

Dì, cô, thím, bác gái

36

sauce

Nước sốt

37

chili sauce

tương ớt

38

fish sauce

Nước mắm

39

roast

Quay, nướng

40

fried

Chiên, rán

41

spring roll

Chả giò, nem cuốn

42

beef

Thịt bò

43

spoon

Cái thìa, cái muỗng

44

flour

Bột

45

bowl

Cái bát, cái tô

46

eel soup

Súp lươn

47

broth

Nước dùng, nước hầm

48

boneless

Không xương, đã lọc xương

49

stewing

Hầm, kho

50

Dish

Món ăn, đĩa thức ăn; cái đĩa

51

Ingredient

Nguyên liệu, thành phần

52

Slice

Lát, miếng, Cắt lát, xắt

53

Late Night

Đêm muộn, khuya, Vào ban đêm

54

Tasty

Ngon, có vị ngon

55

Kind

Tử tế, tốt bụng,Loại, kiểu

56

as a result of

Là kết quả của

57

result in

Dẫn đến

58

lose interest

Mất hứng thú

59

all kinds of

Mọi loại