1/127
Từ vựng và định nghĩa từ các trang của bài giảng.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Eligible
đủ tư cách, thích hợp
Enrol
ghi danh
Enter
gia nhập, theo học một trường
Faculty
khoa (của một trường đại học)
Institution
viện, trường đại học
Internship
giai đoạn thực tập
Kindergarten
trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi)
Major
môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
Mandatory
có tính bắt buộc
Master
thạc sĩ
Passion
sự say mê, niềm say mê
Potential
khả năng, tiềm lực
Profession
nghề, nghề nghiệp
Pursue
đeo đuổi
Qualification
văn bằng, học vị, chứng chỉ
Scholarship
học bổng
Skill
kĩ năng
Talent
tài năng, năng lực, nhân tài
Training
rèn luyện, đào tạo
Transcript
học bạ, phiếu điểm
Tuition
tiền học, học phí
Tutor
thầy giáo dạy kèm
Undergraduate
sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
University
trường đại học
Vocational
thuộc về hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp
Agrarian
(thuộc về) nghề nông
Apricot blossom
hoa mai
Cauliflower
bông cải xanh
Comment
lời bình luận
Crop
vụ mùa
Depend
phụ thuộc
Do a clean up
làm công việc dọn dẹp
Evil spirit
ma quỷ
Fatty pork
mỡ lợn
French fries
khoai tây chiên
Good spirit
thần thánh
Kimono
bộ đồ kimono Nhật Bản
Kumquat tree
cây quất
Longevity
tuổi thọ
Lucky money
tiền mừng tuổi, lì xì
Lunar calendar
lịch âm
Mask
mặt nạ
Mid-Autumn Festival
lễ hội Trung Thu
National Independence Day
ngày Quốc khánh
Pagoda
chùa
Parade
lễ diễu hành
Peach blossom
hoa đào
Pine tree
cây thông
Positive
tích cực
Pray
cầu nguyện
Preparation
sự chuẩn bị
Roast turkey
gà tây nướng
Shrine
miếu, đền thờ
Similarity
sự giống nhau
Solar calendar
dương lịch
Spread
lan tỏa, truyền bá
Sticky rice
xôi
Thanksgiving
lễ Tạ ơn
Valentine’s Day
lễ tình nhân
Ward off
né tránh
Wish
lời chúc mừng
Campaign
chiến dịch
Crime
tội phạm
Over-population
sự quá tải dân số
Bullying
bắt nạt
Peer pressure
áp lực đồng trang lứa
Body shaming
chế nhạo ngoại hình
Struggle
vật lộn
Awareness
sự nhận thức
Decide on
quyết định
Comfortable
thoải mái
Frighten
hoảng sợ
Violent
bạo lực
Poverty
sự nghèo đói
The odd one out
người khác biệt, lập dị
Fingernail
móng tay
Depression
sự trầm cảm
Self-confidence
tự tin
Performance
hiệu suất
Stand up to
đứng lên chống lại
Hesitate
ngần ngại
Hang out
đi ra ngoài chơi
Value
đánh giá
Pretend
yêu cầu
Permission
sự cho phép
Consequence
hậu quả
Frequently
thường xuyên
Offensive
mang tính xúc phạm
Embarrassed
xấu hổ
Cyber-bullying
bắt nạt trên mạng
Action
hành động
Affect
ảnh hưởng, tác động
Agriculture
nền nông nghiệp
Capture
bắt, lưu lại
Co-exist
cộng sinh
Consequence
hậu quả
Cultivation
sự canh tác
Destroy
phá hủy, tàn phá
Destruction
sự tàn phá
Devastate
tàn phá, phá phách