english 11.2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/127

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Từ vựng và định nghĩa từ các trang của bài giảng.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

128 Terms

1
New cards

Eligible

đủ tư cách, thích hợp

2
New cards

Enrol

ghi danh

3
New cards

Enter

gia nhập, theo học một trường

4
New cards

Faculty

khoa (của một trường đại học)

5
New cards

Institution

viện, trường đại học

6
New cards

Internship

giai đoạn thực tập

7
New cards

Kindergarten

trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi)

8
New cards

Major

môn học chính của sinh viên, chuyên ngành

9
New cards

Mandatory

có tính bắt buộc

10
New cards

Master

thạc sĩ

11
New cards

Passion

sự say mê, niềm say mê

12
New cards

Potential

khả năng, tiềm lực

13
New cards

Profession

nghề, nghề nghiệp

14
New cards

Pursue

đeo đuổi

15
New cards

Qualification

văn bằng, học vị, chứng chỉ

16
New cards

Scholarship

học bổng

17
New cards

Skill

kĩ năng

18
New cards

Talent

tài năng, năng lực, nhân tài

19
New cards

Training

rèn luyện, đào tạo

20
New cards

Transcript

học bạ, phiếu điểm

21
New cards

Tuition

tiền học, học phí

22
New cards

Tutor

thầy giáo dạy kèm

23
New cards

Undergraduate

sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp

24
New cards

University

trường đại học

25
New cards

Vocational

thuộc về hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp

26
New cards

Agrarian

(thuộc về) nghề nông

27
New cards

Apricot blossom

hoa mai

28
New cards

Cauliflower

bông cải xanh

29
New cards

Comment

lời bình luận

30
New cards

Crop

vụ mùa

31
New cards

Depend

phụ thuộc

32
New cards

Do a clean up

làm công việc dọn dẹp

33
New cards

Evil spirit

ma quỷ

34
New cards

Fatty pork

mỡ lợn

35
New cards

French fries

khoai tây chiên

36
New cards

Good spirit

thần thánh

37
New cards

Kimono

bộ đồ kimono Nhật Bản

38
New cards

Kumquat tree

cây quất

39
New cards

Longevity

tuổi thọ

40
New cards

Lucky money

tiền mừng tuổi, lì xì

41
New cards

Lunar calendar

lịch âm

42
New cards

Mask

mặt nạ

43
New cards

Mid-Autumn Festival

lễ hội Trung Thu

44
New cards

National Independence Day

ngày Quốc khánh

45
New cards

Pagoda

chùa

46
New cards

Parade

lễ diễu hành

47
New cards

Peach blossom

hoa đào

48
New cards

Pine tree

cây thông

49
New cards

Positive

tích cực

50
New cards

Pray

cầu nguyện

51
New cards

Preparation

sự chuẩn bị

52
New cards

Roast turkey

gà tây nướng

53
New cards

Shrine

miếu, đền thờ

54
New cards

Similarity

sự giống nhau

55
New cards

Solar calendar

dương lịch

56
New cards

Spread

lan tỏa, truyền bá

57
New cards

Sticky rice

xôi

58
New cards

Thanksgiving

lễ Tạ ơn

59
New cards

Valentine’s Day

lễ tình nhân

60
New cards

Ward off

né tránh

61
New cards

Wish

lời chúc mừng

62
New cards

Campaign

chiến dịch

63
New cards

Crime

tội phạm

64
New cards

Over-population

sự quá tải dân số

65
New cards

Bullying

bắt nạt

66
New cards

Peer pressure

áp lực đồng trang lứa

67
New cards

Body shaming

chế nhạo ngoại hình

68
New cards

Struggle

vật lộn

69
New cards

Awareness

sự nhận thức

70
New cards

Decide on

quyết định

71
New cards

Comfortable

thoải mái

72
New cards

Frighten

hoảng sợ

73
New cards

Violent

bạo lực

74
New cards

Poverty

sự nghèo đói

75
New cards

The odd one out

người khác biệt, lập dị

76
New cards

Fingernail

móng tay

77
New cards

Depression

sự trầm cảm

78
New cards

Self-confidence

tự tin

79
New cards

Performance

hiệu suất

80
New cards

Stand up to

đứng lên chống lại

81
New cards

Hesitate

ngần ngại

82
New cards

Hang out

đi ra ngoài chơi

83
New cards

Value

đánh giá

84
New cards

Pretend

yêu cầu

85
New cards

Permission

sự cho phép

86
New cards

Consequence

hậu quả

87
New cards

Frequently

thường xuyên

88
New cards

Offensive

mang tính xúc phạm

89
New cards

Embarrassed

xấu hổ

90
New cards

Cyber-bullying

bắt nạt trên mạng

91
New cards

Action

hành động

92
New cards

Affect

ảnh hưởng, tác động

93
New cards

Agriculture

nền nông nghiệp

94
New cards

Capture

bắt, lưu lại

95
New cards

Co-exist

cộng sinh

96
New cards

Consequence

hậu quả

97
New cards

Cultivation

sự canh tác

98
New cards

Destroy

phá hủy, tàn phá

99
New cards

Destruction

sự tàn phá

100
New cards

Devastate

tàn phá, phá phách