Animals, Environment & Conservation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

be caught Ving

bị bắt quả tang đang làm gì

<p>bị bắt quả tang đang làm gì</p>
2
New cards

with/ without proper authority to V

được/ không được phép làm gì

<p>được/ không được phép làm gì</p>
3
New cards

be severely punished

bị trừng phạt nghiêm khắc

<p>bị trừng phạt nghiêm khắc</p>
4
New cards

peculiar breed

/pɪˈkjuː.li.ər/ /briːd/ giống loài đặc biệt

<p>/pɪˈkjuː.li.ər/ /briːd/ giống loài đặc biệt</p>
5
New cards

environmentally damaging

gây hại đến môi trường

<p>gây hại đến môi trường</p>
6
New cards

protective awnings

mái hiên bảo vệ

<p>mái hiên bảo vệ</p>
7
New cards

unintended effect

tác dụng ngaoif ý muốn

<p>tác dụng ngaoif ý muốn</p>
8
New cards

passenger pigeon

bồ câu đưa thư

<p>bồ câu đưa thư</p>
9
New cards

long-extinct animals

động vật tuyệt chủng

<p>động vật tuyệt chủng</p>
10
New cards

mass extinction

tuyệt chủng hàng loạt

<p>tuyệt chủng hàng loạt</p>
11
New cards

pioneering

adj.

đi tiên phong, đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên

<p>adj.</p><p>đi tiên phong, đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên</p>
12
New cards

thylacine

/ˈθaɪ.lə.siːn/ sói Tasmania

<p>/ˈθaɪ.lə.siːn/ sói Tasmania</p>
13
New cards

carnivorous

/kɑːˈnɪv.ər.əs/ relating to a person, animal, or other living thing that eats meat

<p>/kɑːˈnɪv.ər.əs/ relating to a person, animal, or other living thing that eats meat</p>
14
New cards

niche

- khu vực chỉ phù hợp cho 1 nhóm đối tượng (N)

- ít có sức ảnh hưởng, được biết tới (adj)

<p>- khu vực chỉ phù hợp cho 1 nhóm đối tượng (N)</p><p>- ít có sức ảnh hưởng, được biết tới (adj)</p>
15
New cards

hybrid

/ˈhaɪ.brɪd/ hỗn hợp

<p>/ˈhaɪ.brɪd/ hỗn hợp</p>
16
New cards

scatter

.v. rải ra khắp nơi

17
New cards

regrowth process

quá trình tái sinh

<p>quá trình tái sinh</p>
18
New cards

woolly mammoth

voi ma mút lông xoăn

<p>voi ma mút lông xoăn</p>
19
New cards

permafrost

/ˈpɜːməfrɒst/

tầng (đất đóng) băng vĩnh cửu

<p>/ˈpɜːməfrɒst/</p><p>tầng (đất đóng) băng vĩnh cửu</p>
20
New cards

manipulate

/məˈnɪpjəleɪt/ Thao túng

<p>/məˈnɪpjəleɪt/ Thao túng</p>
21
New cards

precautions

biện pháp phòng ngừa

<p>biện pháp phòng ngừa</p>
22
New cards

geoglyph

/ˈdʒiː.əʊ.ɡlɪf/ hình vẽ khổng lồ trên mặt đất

<p>/ˈdʒiː.əʊ.ɡlɪf/ hình vẽ khổng lồ trên mặt đất</p>
23
New cards

hillside

n. sườn đồi

<p>n. sườn đồi</p>
24
New cards

chalk downland

vùng hạ du

<p>vùng hạ du</p>
25
New cards

bird-like beaked head

đầu có mỏ giống chim

<p>đầu có mỏ giống chim</p>
26
New cards

fertility

(n) /fəˈtɪləti/ khả năng sinh sản, sự màu mỡ

<p>(n) /fəˈtɪləti/ khả năng sinh sản, sự màu mỡ</p>
27
New cards

enigmatic creature

/ɪˈnɪɡ.mə/ sinh vật bí ẩn

<p>/ɪˈnɪɡ.mə/ sinh vật bí ẩn</p>
28
New cards

microbe

/ˈmaɪ.krəʊb/ vi trùng, vi khuẩn

<p>/ˈmaɪ.krəʊb/ vi trùng, vi khuẩn</p>
29
New cards

microbism

hệ vi sinh vật /ˈmaɪkroʊˌbɪzəm/

<p>hệ vi sinh vật /ˈmaɪkroʊˌbɪzəm/</p>
30
New cards

bacteria

vi khuẩn (số nhiều)

<p>vi khuẩn (số nhiều)</p>
31
New cards

animalcule

vi sinh vật

<p>vi sinh vật</p>
32
New cards

fungus

nấm mốc /ˈfʌŋ.ɡəs/

<p>nấm mốc /ˈfʌŋ.ɡəs/</p>
33
New cards

symbiotic relationship

mối quan hệ cộng sinh

<p>mối quan hệ cộng sinh</p>
34
New cards

at one's peril

liều mạng

<p>liều mạng</p>
35
New cards

mainland

đất liền

<p>đất liền</p>
36
New cards

swell

sóng biển

<p>sóng biển</p>
37
New cards

treeline

hàng cây

<p>hàng cây</p>
38
New cards

shrink ice cover

thu hẹp lớp băng phủ

<p>thu hẹp lớp băng phủ</p>
39
New cards

glacial

adj.

băng giá, lạnh buốt

<p>adj.</p><p>băng giá, lạnh buốt</p>
40
New cards

patch of ice

mảng băng

<p>mảng băng</p>
41
New cards

frost-weathered boulders

những tảng đá phong hóa băng giá

<p>những tảng đá phong hóa băng giá</p>
42
New cards

exposed bedrock

nền đá lộ thiên

<p>nền đá lộ thiên</p>
43
New cards

daunting terrain

địa hình khó khăn, hiểm trở

<p>địa hình khó khăn, hiểm trở</p>
44
New cards

lower elevations

những độ cao thấp hơn

<p>những độ cao thấp hơn</p>
45
New cards

seasonal temperature changes

sự thay đổi nhiệt độ theo mùa

<p>sự thay đổi nhiệt độ theo mùa</p>
46
New cards

buds of springs

chồi non mùa xuân

<p>chồi non mùa xuân</p>
47
New cards

shade

bóng râm

<p>bóng râm</p>
48
New cards

seasonal timing

thời gian theo mùa

<p>thời gian theo mùa</p>
49
New cards

penetrate through

/ˈpen.ɪ.treɪt/ xuyên qua

<p>/ˈpen.ɪ.treɪt/ xuyên qua</p>
50
New cards

mineral vein

mạch khoáng sản

<p>mạch khoáng sản</p>
51
New cards

solely interested in

chỉ quan tâm đến

<p>chỉ quan tâm đến</p>
52
New cards

pest

loài gây hại

<p>loài gây hại</p>
53
New cards

legacy

bad outcome /ˈleɡ.ə.si/

<p>bad outcome /ˈleɡ.ə.si/</p>
54
New cards

genome editing

/ˈdʒiː.nəʊm/ chỉnh sửa bộ gen

<p>/ˈdʒiː.nəʊm/ chỉnh sửa bộ gen</p>
55
New cards

fast-track

(adj) nhanh chóng

<p>(adj) nhanh chóng</p>
56
New cards

mimic

(v) imitate, /ˈmɪm.ɪk/ bắt chước

<p>(v) imitate, /ˈmɪm.ɪk/ bắt chước</p>
57
New cards

mutation

/mjuːˈteɪ.ʃən/ sự đột biến

<p>/mjuːˈteɪ.ʃən/ sự đột biến</p>
58
New cards

genetic diversity

sự đa dạng về gen

<p>sự đa dạng về gen</p>
59
New cards

desirable traits

các đặc tính, đặc điểm mong muốn

<p>các đặc tính, đặc điểm mong muốn</p>
60
New cards

groundcherry

quả tầm bóp

<p>quả tầm bóp</p>
61
New cards

sprawling growth habit

thói quen sinh trưởng tràn lan

<p>thói quen sinh trưởng tràn lan</p>
62
New cards

obscure plants

cây trồng ít đc biết đến

<p>cây trồng ít đc biết đến</p>
63
New cards

staple crops

/ˈsteɪ.pəl/ cây trồng chủ yếu

<p>/ˈsteɪ.pəl/ cây trồng chủ yếu</p>
64
New cards

distinguishing features

/dɪˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɪŋ/ đặc điểm nổi bật

<p>/dɪˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɪŋ/ đặc điểm nổi bật</p>
65
New cards

regeneration

sự tái sinh, phục hồi

<p>sự tái sinh, phục hồi</p>
66
New cards

infestation

sự phá hoại bởi sâu bệnh

<p>sự phá hoại bởi sâu bệnh</p>
67
New cards

DNA barcoding

phương pháp mã vạch DNA để xác định loài

<p>phương pháp mã vạch DNA để xác định loài</p>
68
New cards

ultrasonic recorders

thiết bị ghi âm siêu âm

<p>thiết bị ghi âm siêu âm</p>
69
New cards

pest control

kiểm soát dịch hại

<p>kiểm soát dịch hại</p>
70
New cards

insectivorous

/ˌɪn.sekˈtɪv.ər.əs/ ăn côn trùng (____________ bats)

<p>/ˌɪn.sekˈtɪv.ər.əs/ ăn côn trùng (____________ bats)</p>
71
New cards

demise

cái chết

<p>cái chết</p>
72
New cards

captivity

tình trạng bị giam cầm

<p>tình trạng bị giam cầm</p>
73
New cards

bounty hunter

thợ săn tiền thưởng

<p>thợ săn tiền thưởng</p>
74
New cards

lair

/leər/ hang ổ a fox's _____

<p>/leər/ hang ổ a fox's _____</p>
75
New cards

nocturnal

/nɒkˈtɜː.nəl/ Most bats are _____. hoạt động về đêm

<p>/nɒkˈtɜː.nəl/ Most bats are _____. hoạt động về đêm</p>
76
New cards

distend

(v) sưng to, phinh ra

<p>(v) sưng to, phinh ra</p>