1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be caught Ving
bị bắt quả tang đang làm gì
with/ without proper authority to V
được/ không được phép làm gì
be severely punished
bị trừng phạt nghiêm khắc
peculiar breed
/pɪˈkjuː.li.ər/ /briːd/ giống loài đặc biệt
environmentally damaging
gây hại đến môi trường
protective awnings
mái hiên bảo vệ
unintended effect
tác dụng ngaoif ý muốn
passenger pigeon
bồ câu đưa thư
long-extinct animals
động vật tuyệt chủng
mass extinction
tuyệt chủng hàng loạt
pioneering
adj.
đi tiên phong, đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
thylacine
/ˈθaɪ.lə.siːn/ sói Tasmania
carnivorous
/kɑːˈnɪv.ər.əs/ relating to a person, animal, or other living thing that eats meat
niche
- khu vực chỉ phù hợp cho 1 nhóm đối tượng (N)
- ít có sức ảnh hưởng, được biết tới (adj)
hybrid
/ˈhaɪ.brɪd/ hỗn hợp
scatter
.v. rải ra khắp nơi
regrowth process
quá trình tái sinh
woolly mammoth
voi ma mút lông xoăn
permafrost
/ˈpɜːməfrɒst/
tầng (đất đóng) băng vĩnh cửu
manipulate
/məˈnɪpjəleɪt/ Thao túng
precautions
biện pháp phòng ngừa
geoglyph
/ˈdʒiː.əʊ.ɡlɪf/ hình vẽ khổng lồ trên mặt đất
hillside
n. sườn đồi
chalk downland
vùng hạ du
bird-like beaked head
đầu có mỏ giống chim
fertility
(n) /fəˈtɪləti/ khả năng sinh sản, sự màu mỡ
enigmatic creature
/ɪˈnɪɡ.mə/ sinh vật bí ẩn
microbe
/ˈmaɪ.krəʊb/ vi trùng, vi khuẩn
microbism
hệ vi sinh vật /ˈmaɪkroʊˌbɪzəm/
bacteria
vi khuẩn (số nhiều)
animalcule
vi sinh vật
fungus
nấm mốc /ˈfʌŋ.ɡəs/
symbiotic relationship
mối quan hệ cộng sinh
at one's peril
liều mạng
mainland
đất liền
swell
sóng biển
treeline
hàng cây
shrink ice cover
thu hẹp lớp băng phủ
glacial
adj.
băng giá, lạnh buốt
patch of ice
mảng băng
frost-weathered boulders
những tảng đá phong hóa băng giá
exposed bedrock
nền đá lộ thiên
daunting terrain
địa hình khó khăn, hiểm trở
lower elevations
những độ cao thấp hơn
seasonal temperature changes
sự thay đổi nhiệt độ theo mùa
buds of springs
chồi non mùa xuân
shade
bóng râm
seasonal timing
thời gian theo mùa
penetrate through
/ˈpen.ɪ.treɪt/ xuyên qua
mineral vein
mạch khoáng sản
solely interested in
chỉ quan tâm đến
pest
loài gây hại
legacy
bad outcome /ˈleɡ.ə.si/
genome editing
/ˈdʒiː.nəʊm/ chỉnh sửa bộ gen
fast-track
(adj) nhanh chóng
mimic
(v) imitate, /ˈmɪm.ɪk/ bắt chước
mutation
/mjuːˈteɪ.ʃən/ sự đột biến
genetic diversity
sự đa dạng về gen
desirable traits
các đặc tính, đặc điểm mong muốn
groundcherry
quả tầm bóp
sprawling growth habit
thói quen sinh trưởng tràn lan
obscure plants
cây trồng ít đc biết đến
staple crops
/ˈsteɪ.pəl/ cây trồng chủ yếu
distinguishing features
/dɪˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɪŋ/ đặc điểm nổi bật
regeneration
sự tái sinh, phục hồi
infestation
sự phá hoại bởi sâu bệnh
DNA barcoding
phương pháp mã vạch DNA để xác định loài
ultrasonic recorders
thiết bị ghi âm siêu âm
pest control
kiểm soát dịch hại
insectivorous
/ˌɪn.sekˈtɪv.ər.əs/ ăn côn trùng (____________ bats)
demise
cái chết
captivity
tình trạng bị giam cầm
bounty hunter
thợ săn tiền thưởng
lair
/leər/ hang ổ a fox's _____
nocturnal
/nɒkˈtɜː.nəl/ Most bats are _____. hoạt động về đêm
distend
(v) sưng to, phinh ra