1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
so long = goodbye
tạm biệt
get by on smoney = manage to live on
sống dựa vào số tiền ít ỏi
plumber (n)
thợ sửa ống nước
see to sth = deal with sth
giải quyết
go into sth = examine sth carefully
xem xét kĩ lưỡng
bring in a law = introduce a law
ban hành luật
do up your shoelaces
buộc dây giày
starchy food
thức ăn nhiều tinh bột
nutritional value
giá trị dinh dưỡng
breakdown (n)
sự hư hỏng về máy móc
preferential treatment
sự đối xử ưu tiên
die (v)
chết
death (n)
cái chết
dead (a)
bị chết
deadly (adv)
chết người
deadly weapons
vũ khí chết người
deadly diseases
bệnh tật chết người
deaden (v)
giết chết
deaden sb’s interest
giết chết sự hứng thú của ai đó
capture sth
bắt cái gì
captive (n)
tù nhân
exist (v)
tồn tại
existence (n)
sự tồn tại
existent (a)
vẫn còn tồn tại
non-existent (a)
không còn tồn lại
empower sb
trao quyền cho ai
go bankrupt
phá sản
bankruptcy (n)
sự phá sản
improvise (v)
tự ứng biến
improvisation (n)
sự ngẫu hứng
adorn sth with sth = decorate sth with sth
trang trí sth bằng sth
unadorned (a)
không được trang trí
depart (v)
tách biệt
departure (n)
sự tách biệt
plain (a)
trơn
strive for sth/ to V
nỗ lực
presuppose (v)
giả định trước
at the mercy of sb/ sth = notable to stop sb/ sth
phó mặt cho ai/ cái gì định đoạt
swing for the fence’s
liều lĩnh, cố hết sức
jazz sth up
làm sth thú vị hơn
snowballed into sth
trở thành vấn đề lớn
think highly of sb
đánh giá cao ai đó
cut sb down to size
làm cho ai bớt kiêu ngạo
would (just) as soon V than V = would rather V than V = would sooner V than V
muốn làm gì hơn làm gì
much too much N
quá nhiều
outmoded = old-fashioned (a)
lỗi thời
be grounded in sth = be firmly based on sth
dựa vào sth
tailor sth to sb/ sth = adapt sth
điều chình để phù hợp
customize sth
tự điều chỉnh
customization (n)
sự tùy chỉnh
customizable (a)
có thể tự điều chỉnh
component (n)
thành phần
conventional = traditional (a)
tính truyền thống
unconventional (a)
trái với truyền thống
doubt = skepticism (n)
sự nghi ngờ
be doubtful about sth = be skeptical about sth
bị nghi ngờ về cái gì
incorporate (v)
kết hợp
scorching (a)
cực kì nóng
a scorching day
ngày cực kì nóng
kick sth off = start sth
bắt đầu, khởi động
kindle a feeling, idea
nhen nhóm, khơi dậy
kindle sb’s interest/ hope/ passion
khơi dậy sự hứng thú/ hy vọng/ niềm đam mê của ai đó
in stitches
cười không ngừng
leave/ have sb in stitches
khiến ai đó cười nghiêng ngả
illuminate sth = elucidate sth = clarify sth
làm rõ