1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Value added
Giá trị gia tăng; chênh lệch giữa giá trị sản phẩm đầu ra và chi phí đầu vào qua quá trình sản xuất.
Operations management
Quản trị vận hành; việc thiết kế và kiểm soát quy trình sản xuất nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
Raw materials
Nguyên vật liệu thô; các yếu tố đầu vào cơ bản chưa qua chế biến dùng cho sản xuất.
Production scheduling
Lập kế hoạch sản xuất; việc phân bổ nguồn lực và sắp xếp trình tự thời gian cho các công việc sản xuất.
Supply chain
Chuỗi cung ứng; hệ thống liên kết các tổ chức, hoạt động, thông tin và nguồn lực để chuyển sản phẩm từ nhà cung cấp đến khách hàng.
Assembly line
Dây chuyền lắp ráp; quy trình sản xuất theo dòng chảy, nơi sản phẩm di chuyển qua các trạm làm việc kế tiếp nhau.
Lead time
thời gian giao hàng; khoảng thời gian từ khi bắt đầu đặt hàng hoặc khởi động quy trình đến khi giao hàng hoàn tất.
Machine maintenance
Bảo trì thiết bị; các hoạt động kỹ thuật nhằm duy trì hoặc khôi phục trạng thái hoạt động tốt nhất của máy móc.
Capacity planning
Hoạch định công suất; chiến lược xác định khả năng sản xuất tối đa cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường thay đổi.
Inventory management
Quản trị tồn kho; việc kiểm soát dòng chảy hàng hóa để cân bằng giữa chi phí lưu kho và mức độ đáp ứng khách hàng.
Mass production
Sản xuất hàng loạt; quy mô sản xuất lớn với các sản phẩm được tiêu chuẩn hóa cao (Economy of scale).
Mass customization
Tùy biến đại chúng; khả năng cung cấp các sản phẩm được cá nhân hóa nhưng vẫn duy trì hiệu quả chi phí như sản xuất hàng loạt.
Customization
Cá nhân hóa (Tùy biến); việc điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng.
Unit production
Sản xuất đơn chiếc; phương thức sản xuất từng sản phẩm một, thường có tính độc bản hoặc theo đơn đặt hàng riêng lẻ (Job shop).
conversion
Quá trình chuyển hóa; hoạt động biến đổi các yếu tố đầu vào (inputs) thành sản phẩm đầu ra (outputs).
simultaneously
Đồng thời; diễn ra song song cùng một lúc (thường nói về các quy trình vận hành song song để tiết kiệm thời gian).
revolution
Cuộc cách mạng; sự thay đổi mang tính phá vỡ (disruptive) mô hình kinh doanh hoặc phương thức sản xuất cũ.
repetitive
Sản xuất lặp lại; quy trình sản xuất các mặt hàng giống nhau liên tục trong một khoảng thời gian dài.
binding
Đóng gói/Kết dính; (Trong in ấn) Công đoạn đóng sách; (Trong kinh tế) mang tính ràng buộc pháp lý hoặc hợp đồng.
specification
Đặc điểm kỹ thuật (Thông số); bảng mô tả chi tiết các yêu cầu về chất lượng, kích thước và vật liệu của sản phẩm.
standardized
Tiêu chuẩn hóa; việc thiết lập các quy chuẩn chung cho sản phẩm hoặc quy trình để đảm bảo tính đồng nhất.
over-the-counter drug
Thuốc không kê đơn (OTC); dược phẩm được bán lẻ trực tiếp cho người tiêu dùng mà không cần toa bác sĩ (hàng tiêu dùng nhanh trong dược phẩm).
canned goods
Hàng đóng hộp; ví dụ điển hình của sản phẩm sản xuất để tồn kho (Make-to-stock).
determine
Xác định/Ra quyết định; việc lựa chọn phương án hoặc tính toán các biến số trong quản trị. - quyết tâm
household appliance
Thiết bị gia dụng; nhóm hàng hóa lâu bền (durable goods) sử dụng trong gia đình.
ongoing
Tiếp diễn (Hàng ngày); các hoạt động vận hành thường nhật, liên tục (ongoing operations).
uniform products
Sản phẩm đồng nhất; các sản phẩm giống hệt nhau, không có sự phân biệt (đặc trưng của thị trường cạnh tranh hoàn hảo hoặc sản xuất hàng loạt).
unique
Độc nhất/Đặc thù; sản phẩm có tính chất riêng biệt, khó thay thế (đặc trưng của sản phẩm thủ công hoặc xa xỉ).
Industrial Revolution
Cách mạng Công nghiệp; bước ngoặt lịch sử chuyển từ sản xuất thủ công sang cơ khí hóa và tự động hóa.