unit 1 p1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

Value added

Giá trị gia tăng; chênh lệch giữa giá trị sản phẩm đầu ra và chi phí đầu vào qua quá trình sản xuất.

2
New cards

Operations management

Quản trị vận hành; việc thiết kế và kiểm soát quy trình sản xuất nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.

3
New cards

Raw materials

Nguyên vật liệu thô; các yếu tố đầu vào cơ bản chưa qua chế biến dùng cho sản xuất.

4
New cards

Production scheduling

Lập kế hoạch sản xuất; việc phân bổ nguồn lực và sắp xếp trình tự thời gian cho các công việc sản xuất.

5
New cards

Supply chain

Chuỗi cung ứng; hệ thống liên kết các tổ chức, hoạt động, thông tin và nguồn lực để chuyển sản phẩm từ nhà cung cấp đến khách hàng.

6
New cards

Assembly line

Dây chuyền lắp ráp; quy trình sản xuất theo dòng chảy, nơi sản phẩm di chuyển qua các trạm làm việc kế tiếp nhau.

7
New cards

Lead time

thời gian giao hàng; khoảng thời gian từ khi bắt đầu đặt hàng hoặc khởi động quy trình đến khi giao hàng hoàn tất.

8
New cards

Machine maintenance

Bảo trì thiết bị; các hoạt động kỹ thuật nhằm duy trì hoặc khôi phục trạng thái hoạt động tốt nhất của máy móc.

9
New cards

Capacity planning

Hoạch định công suất; chiến lược xác định khả năng sản xuất tối đa cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường thay đổi.

10
New cards

Inventory management

Quản trị tồn kho; việc kiểm soát dòng chảy hàng hóa để cân bằng giữa chi phí lưu kho và mức độ đáp ứng khách hàng.

11
New cards

Mass production

Sản xuất hàng loạt; quy mô sản xuất lớn với các sản phẩm được tiêu chuẩn hóa cao (Economy of scale).

12
New cards

Mass customization

Tùy biến đại chúng; khả năng cung cấp các sản phẩm được cá nhân hóa nhưng vẫn duy trì hiệu quả chi phí như sản xuất hàng loạt.

13
New cards

Customization

Cá nhân hóa (Tùy biến); việc điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng.

14
New cards

Unit production

Sản xuất đơn chiếc; phương thức sản xuất từng sản phẩm một, thường có tính độc bản hoặc theo đơn đặt hàng riêng lẻ (Job shop).

15
New cards

conversion

Quá trình chuyển hóa; hoạt động biến đổi các yếu tố đầu vào (inputs) thành sản phẩm đầu ra (outputs).

16
New cards

simultaneously

Đồng thời; diễn ra song song cùng một lúc (thường nói về các quy trình vận hành song song để tiết kiệm thời gian).

17
New cards

revolution

Cuộc cách mạng; sự thay đổi mang tính phá vỡ (disruptive) mô hình kinh doanh hoặc phương thức sản xuất cũ.

18
New cards

repetitive

Sản xuất lặp lại; quy trình sản xuất các mặt hàng giống nhau liên tục trong một khoảng thời gian dài.

19
New cards

binding

Đóng gói/Kết dính; (Trong in ấn) Công đoạn đóng sách; (Trong kinh tế) mang tính ràng buộc pháp lý hoặc hợp đồng.

20
New cards

specification

Đặc điểm kỹ thuật (Thông số); bảng mô tả chi tiết các yêu cầu về chất lượng, kích thước và vật liệu của sản phẩm.

21
New cards

standardized

Tiêu chuẩn hóa; việc thiết lập các quy chuẩn chung cho sản phẩm hoặc quy trình để đảm bảo tính đồng nhất.

22
New cards

over-the-counter drug

Thuốc không kê đơn (OTC); dược phẩm được bán lẻ trực tiếp cho người tiêu dùng mà không cần toa bác sĩ (hàng tiêu dùng nhanh trong dược phẩm).

23
New cards

canned goods

Hàng đóng hộp; ví dụ điển hình của sản phẩm sản xuất để tồn kho (Make-to-stock).

24
New cards

determine

Xác định/Ra quyết định; việc lựa chọn phương án hoặc tính toán các biến số trong quản trị. - quyết tâm

25
New cards

household appliance

Thiết bị gia dụng; nhóm hàng hóa lâu bền (durable goods) sử dụng trong gia đình.

26
New cards

ongoing

Tiếp diễn (Hàng ngày); các hoạt động vận hành thường nhật, liên tục (ongoing operations).

27
New cards

uniform products

Sản phẩm đồng nhất; các sản phẩm giống hệt nhau, không có sự phân biệt (đặc trưng của thị trường cạnh tranh hoàn hảo hoặc sản xuất hàng loạt).

28
New cards

unique

Độc nhất/Đặc thù; sản phẩm có tính chất riêng biệt, khó thay thế (đặc trưng của sản phẩm thủ công hoặc xa xỉ).

29
New cards

Industrial Revolution

Cách mạng Công nghiệp; bước ngoặt lịch sử chuyển từ sản xuất thủ công sang cơ khí hóa và tự động hóa.