1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sponsorship
tài trợhỗ trợ tài chính hoặc sản phẩm cho sự kiện thể thao nhằm đổi lấy quảng bá.
advertising vehicle
phương tiện truyền thông quảng cáo sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu, thường liên quan đến sự kiện thể thao.
telecast
chương trình truyền hình phát sóng sự kiện thể thao
tremendous
tính từ mô tả điều gì đó rất lớn, mạnh mẽ hoặc ấn tượng
= Enormous/ Wonderful
commercial
bảng quảng cáo hoặc chương trình truyền hình có nội dung thương mại nhằm giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
cyberspace
Không gian ảo trên internet nơi diễn ra các hoạt động xã hội, kinh doanh và giao tiếp.
shift away from
thay đổi hướng đi từ một ý tưởng, phương pháp hoặc thói quen nào đó để tìm kiếm sự khác biệt hoặc cải tiến.
ethic
nguyên tắc, đạo đức
commercial venture
hoạt động kinh doanh nhằm mục đích sinh lợi.