accentuate
v. nhấn mạnh
acquiesce
v. bằng lòng
Bằng lòng với cuộc hôn nhân này
1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accentuate
v. nhấn mạnh
acquiesce
v. bằng lòng
Bằng lòng với cuộc hôn nhân này
actuarial
a. thuộc tính toán bảo hiểm
Bảo hiểm
administratior
n. người quản lý
ambassador
n. đại sứ
amply
adv. một cách dư dả
Dư dả tiền
analyst
n. nhà phân tích
analytical
a. thuộc phân tích
analysis
n. sự phân tích
anthropologist
n. nhà nhân loại học
archaeologist
n. nhà khảo cổ học
bankruptcy
n. sự phá sản
bilingual
a. song ngữ
blissfully
adv. một cách hạnh phúc, sung sướng
conscience
n. lương tâm
Lương tâm kẻ sát nhân
cutback
n. sự cắt giảm
breakdown
n. sự hỏng hóc
layout
n. bản mẫu
drop-back
n. sự bỏ lại, sự tụt lại
Ai học ngu thì bị bỏ lại, tụt lại
decorously
adv. một cách lịch thiệp
Quý ông lịch thiệp
demographics
n. số liệu thống kê dân số
diligence
n. sự chăm chỉ
disengage
v. tách rời
dismissal
n. sự sa thải
ecstatically
adv. một cách ngây ngất, mê ly
Món ăn này ngón dến mức khiến thực khách ngây ngất, mê ly
employment
sự thuê mướn (=hire); việc làm (=work)
employ
v. thuê
employee
n. người lao động, người làm công
employer
n. ông chủ
employable
a. có thể thuê được
experimentation
n. sự thí nghiệm
ferociously
adv. một cách hung tợn
Con hổ này rất hung tợn
gloomy
a. u ám, ảm đạm
Bầu trời u ám, ảm đạm
idleness
n. sự lười biếng, lười nhác
incompetence
n. sự thiếu khả năng
Jaian thiếu khả năng ca hát
indolence
n. sự lười biếng
interim
a. lâm thời
Chính phủ lâm thời
intimate
a. thân mật
intriguingly
adv. một cách thú vị
bộ phim này rất thú vị
jubilant
a. vui sướng, hân hoan
Niềm vui sướng, hân hoan của kẻ chiến thắng
legitimate
a. hợp pháp
Công dân hợp pháp
meteorologist
n. nhà khí tượng học
meticulous
a. tỉ mỉ, kỹ càng
Vy là người tỉ mỉ, kĩ càng
multilingual
a. đa ngữ
negligence
n. tính cẩu thả
Nobita là người cẩu thả
notably
adv. đáng kể, đáng chú ý(=remarkble)
occupation
n. công việc(=work)
philanthropist
n. nhà từ thiện, người nhân đức
provisional
a. tạm thời (=temporary)
punctual
a. đúng giờ
recruiter
n. nhà tuyển dụng (HR)
requisite
n. điều kiện thiết yếu
revenue
n. doanh thu, thu nhập
bonus
n. thưởng
pension
n. lương hưu
scenario
n. viễn cảnh
segment
n. đoạn, khúc
Đoạn, khúc nhạc
spokesperson
n. người phát ngôn
superficial
a. hời hợt, nông cạn, thiển cận
Bạo lực mạng là biểu hiện của hời hợt, nông cạn, thiển cận
tactfully
adv. một cách khéo léo trong cư xử, lịch thiệp
trainee
n. thực tập sinh
undersized
a. chưa đủ kích thước, dưới cỡ tiêu chuẩn, còi cọc
overused
a. lạm dụng
overstaffed
a. thừa nhân viên
undercharge
a. định giá thấp
upheaval
n. sự biến động
Sự biến động của thị trường chứng khoán
upsurge
n. sự đột ngột tăng
Giá vàng đột ngột tăng
upshot
n. kết cục, kết luận
upkeep
n. sự bảo dưỡng
uproar
n. sự ồn ào, om xòm