Topic 20: Jobs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

accentuate

Get a hint
Hint

v. nhấn mạnh

Get a hint
Hint

acquiesce

Get a hint
Hint

v. bằng lòng

Bằng lòng với cuộc hôn nhân này

Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

accentuate

v. nhấn mạnh

2
New cards

acquiesce

v. bằng lòng

Bằng lòng với cuộc hôn nhân này

3
New cards

actuarial

a. thuộc tính toán bảo hiểm

Bảo hiểm

4
New cards

administratior

n. người quản lý

5
New cards

ambassador

n. đại sứ

6
New cards

amply

adv. một cách dư dả

Dư dả tiền

7
New cards

analyst

n. nhà phân tích

8
New cards

analytical

a. thuộc phân tích

9
New cards

analysis

n. sự phân tích

10
New cards

anthropologist

n. nhà nhân loại học

11
New cards

archaeologist

n. nhà khảo cổ học

12
New cards

bankruptcy

n. sự phá sản

13
New cards

bilingual

a. song ngữ

14
New cards

blissfully

adv. một cách hạnh phúc, sung sướng

15
New cards

conscience

n. lương tâm

Lương tâm kẻ sát nhân

16
New cards

cutback

n. sự cắt giảm

17
New cards

breakdown

n. sự hỏng hóc

18
New cards

layout

n. bản mẫu

19
New cards

drop-back

n. sự bỏ lại, sự tụt lại

Ai học ngu thì bị bỏ lại, tụt lại

20
New cards

decorously

adv. một cách lịch thiệp

Quý ông lịch thiệp

21
New cards

demographics

n. số liệu thống kê dân số

22
New cards

diligence

n. sự chăm chỉ

23
New cards

disengage

v. tách rời

24
New cards

dismissal

n. sự sa thải

25
New cards

ecstatically

adv. một cách ngây ngất, mê ly

Món ăn này ngón dến mức khiến thực khách ngây ngất, mê ly

26
New cards

employment

sự thuê mướn (=hire); việc làm (=work)

27
New cards

employ

v. thuê

28
New cards

employee

n. người lao động, người làm công

29
New cards

employer

n. ông chủ

30
New cards

employable

a. có thể thuê được

31
New cards

experimentation

n. sự thí nghiệm

32
New cards

ferociously

adv. một cách hung tợn

Con hổ này rất hung tợn

33
New cards

gloomy

a. u ám, ảm đạm

Bầu trời u ám, ảm đạm

34
New cards

idleness

n. sự lười biếng, lười nhác

35
New cards

incompetence

n. sự thiếu khả năng

Jaian thiếu khả năng ca hát

36
New cards

indolence

n. sự lười biếng

37
New cards

interim

a. lâm thời

Chính phủ lâm thời

38
New cards

intimate

a. thân mật

39
New cards

intriguingly

adv. một cách thú vị

bộ phim này rất thú vị

40
New cards

jubilant

a. vui sướng, hân hoan

Niềm vui sướng, hân hoan của kẻ chiến thắng

41
New cards

legitimate

a. hợp pháp

Công dân hợp pháp

42
New cards

meteorologist

n. nhà khí tượng học

43
New cards

meticulous

a. tỉ mỉ, kỹ càng

Vy là người tỉ mỉ, kĩ càng

44
New cards

multilingual

a. đa ngữ

45
New cards

negligence

n. tính cẩu thả

Nobita là người cẩu thả

46
New cards

notably

adv. đáng kể, đáng chú ý(=remarkble)

47
New cards

occupation

n. công việc(=work)

48
New cards

philanthropist

n. nhà từ thiện, người nhân đức

49
New cards

provisional

a. tạm thời (=temporary)

50
New cards

punctual

a. đúng giờ

51
New cards

recruiter

n. nhà tuyển dụng (HR)

52
New cards

requisite

n. điều kiện thiết yếu

53
New cards

revenue

n. doanh thu, thu nhập

54
New cards

bonus

n. thưởng

55
New cards

pension

n. lương hưu

56
New cards

scenario

n. viễn cảnh

57
New cards

segment

n. đoạn, khúc

Đoạn, khúc nhạc

58
New cards

spokesperson

n. người phát ngôn

59
New cards

superficial

a. hời hợt, nông cạn, thiển cận

Bạo lực mạng là biểu hiện của hời hợt, nông cạn, thiển cận

60
New cards

tactfully

adv. một cách khéo léo trong cư xử, lịch thiệp

61
New cards

trainee

n. thực tập sinh

62
New cards

undersized

a. chưa đủ kích thước, dưới cỡ tiêu chuẩn, còi cọc

63
New cards

overused

a. lạm dụng

64
New cards

overstaffed

a. thừa nhân viên

65
New cards

undercharge

a. định giá thấp

66
New cards

upheaval

n. sự biến động

Sự biến động của thị trường chứng khoán

67
New cards

upsurge

n. sự đột ngột tăng

Giá vàng đột ngột tăng

68
New cards

upshot

n. kết cục, kết luận

69
New cards

upkeep

n. sự bảo dưỡng

70
New cards

uproar

n. sự ồn ào, om xòm