1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
experience (n)
trải nghiệm
eco-tour (n)
du lịch sinh thái
memorable (adj)
đáng nhớ
brilliant (adj)
rất ấn tượng/ kích thích
flora (n)
thực vật
fauna (n)
động vật
explore (v)
khám phá
seabed (n)
đáy biển
tribal dance
điệu múa của bộ tộc
site
(= place) địa điểm
thrilling
phấn khíchsea
sea creatures
các loài sinh vật biển
as
(=because) bởi vì
various (adj)
nhiều, đa dạng
research (v)(n)
nghiên cứu
along
dọc theo
stream (n)
con suối
attend (v)
tham gia, tham dự
soft skill
kĩ năng mềm
ceremony (n)
buổi lễ
honor (v)
vinh danh
decide to V
quyết định làm gì
try to V
cố gắng làm gì
try + Ving/ N
thử cái gì
forget to V
quên phải làm gì
forget Ving
quên đã làm gì
concern (n)
mối quan tâm / mối lo ngại
trip (v)
trượt chân
competition
cuộc thi
put up a tent
dựng lều
confidence (n)
sự tự tin
excitement
sự vui vẻ, phấn khích