 Call Kai
Call Kai Learn
Learn Practice Test
Practice Test Spaced Repetition
Spaced Repetition Match
Match1/34
Looks like no tags are added yet.
| Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced | 
|---|
No study sessions yet.
doing part-time job / working part-time
đi làm thêm
undergraduates (n)
= university students : sinh viên
practical experience
kinh nghiệm thực tế
gain advantages
có lợi thế
get score
đạt được điểm
among
trong số/giữa nhóm người
adolescence (n)
giai đoạn vị thành niên
adolescent (n)
Nhóm thanh thiếu niên
impose tax
áp thuế
switch to
chuyển sang
public transportation (n, unC)
phương tiện công cộng
personal/private vehicles
phương tiện cá nhân
financially independent
độc lập về mặt tài chính
afford (v)
chi trả cho, mua
take an exam
làm bài thi
Global warming (n)
nóng lên toàn cầu
lead to (v) + noun/ Ving
dẫn đến điều gì
consequence (n)
hậu quả
Employer (n)
nhà tuyển dụng
Candidate (n) = applicant (n)
người ứng tuyển, ứng viên
impress (v)
gây ấn tượng
be impressed by sth
bị ấn tượng bởi thứ gì
problem-solving skill
kỹ năng giải quyết vấn đề
environmental benefits
những lợi ích về môi trường
social media (n)
nền tảng mạng xã hội
globally popular
phổ biến toàn cầu
create job opportunity
tạo cơ hội việc làm
make an effort
nỗ lực
academic performance
học lực , kết quả học tập
face difficulty
gặp khó khăn
conduct campaign
tiến hành chiến dịch
play a role
đóng vai trò
raise awareness
nâng cao nhận thức
suffer from
chịu đựng (bị bệnh)
help/allow/enable sb to do sth
cho phép ai làm gì