1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abroad
ở nước ngoài

accommodation
chỗ ăn ở

book
(v) đăng ký, đặt

break
(n) giờ giải lao
cancel
(v)hủy bỏ
catch
(v) bắt
coach
(n) huấn luyện viên, xe khách

convenient
(a) thuận tiện
crash
(n) vụ va chạm, (v) va đụng
crowded
(a) đông đúc

cruise
(n) du thuyền

delay
trì hoãn
destination
đích đến

ferry
phà, bến phà
flight
chuyến bay

foreign
nước ngoài
harbour
bến cảng

journey
hành trình

luggage
hành lý

nearby
gần

pack
(v) gói, bọc

passport
hộ chiếu

platform
sân ga
public transport
phương tiện giao thông công cộng
reach
(v) đến, tới
resort
(n) khu nghỉ dưỡng
souvenir
đồ lưu niệm
traffic
giao thông
trip
chuyến đi
vehicle
xe cộ, phương tiện giao thông
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!