Thẻ ghi nhớ: Topic vocabulary (Unit 9 destination B1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

abroad

ở nước ngoài

<p>ở nước ngoài</p>
2
New cards

accommodation

chỗ ăn ở

<p>chỗ ăn ở</p>
3
New cards

book

(v) đăng ký, đặt

<p>(v) đăng ký, đặt</p>
4
New cards

break

(n) giờ giải lao

5
New cards

cancel

(v)hủy bỏ

6
New cards

catch

(v) bắt

7
New cards

coach

(n) huấn luyện viên, xe khách

<p>(n) huấn luyện viên, xe khách</p>
8
New cards

convenient

(a) thuận tiện

9
New cards

crash

(n) vụ va chạm, (v) va đụng

10
New cards

crowded

(a) đông đúc

<p>(a) đông đúc</p>
11
New cards

cruise

(n) du thuyền

<p>(n) du thuyền</p>
12
New cards

delay

trì hoãn

13
New cards

destination

đích đến

<p>đích đến</p>
14
New cards

ferry

phà, bến phà

15
New cards

flight

chuyến bay

<p>chuyến bay</p>
16
New cards

foreign

nước ngoài

17
New cards

harbour

bến cảng

<p>bến cảng</p>
18
New cards

journey

hành trình

<p>hành trình</p>
19
New cards

luggage

hành lý

<p>hành lý</p>
20
New cards

nearby

gần

<p>gần</p>
21
New cards

pack

(v) gói, bọc

<p>(v) gói, bọc</p>
22
New cards

passport

hộ chiếu

<p>hộ chiếu</p>
23
New cards

platform

sân ga

24
New cards

public transport

phương tiện giao thông công cộng

25
New cards

reach

(v) đến, tới

26
New cards

resort

(n) khu nghỉ dưỡng

27
New cards

souvenir

đồ lưu niệm

28
New cards

traffic

giao thông

29
New cards

trip

chuyến đi

30
New cards

vehicle

xe cộ, phương tiện giao thông

31
New cards

get in

vào trong xe

32
New cards

get on

lên xe

33
New cards

get out (of)

(v) trốn thoát, đi ra

34
New cards

go away

cút đi , đi khỏi

35
New cards

go back

trở lại

36
New cards

set off

khởi hành

37
New cards

take off

cất cánh

38
New cards

on schedule

theo lịch trình, kế hoạch

39
New cards

on board

(v) lên tàu

40
New cards

departure

sự khởi hành

41
New cards

direct

chỉ dẫn

42
New cards

direction

phương hướng

43
New cards

provide sb with st

cung cấp cho ai cái gì

44
New cards

prepare for

chuẩn bị cho

45
New cards

backwards

về phía sau, ngược

46
New cards

Đang học (1)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!