1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad
ở nước ngoài
accommodation
chỗ ăn ở
book
(v) đăng ký, đặt
break
(n) giờ giải lao
cancel
(v)hủy bỏ
catch
(v) bắt
coach
(n) huấn luyện viên, xe khách
convenient
(a) thuận tiện
crash
(n) vụ va chạm, (v) va đụng
crowded
(a) đông đúc
cruise
(n) du thuyền
delay
trì hoãn
destination
đích đến
ferry
phà, bến phà
flight
chuyến bay
foreign
nước ngoài
harbour
bến cảng
journey
hành trình
luggage
hành lý
nearby
gần
pack
(v) gói, bọc
passport
hộ chiếu
platform
sân ga
public transport
phương tiện giao thông công cộng
reach
(v) đến, tới
resort
(n) khu nghỉ dưỡng
souvenir
đồ lưu niệm
traffic
giao thông
trip
chuyến đi
vehicle
xe cộ, phương tiện giao thông
get in
vào trong xe
get on
lên xe
get out (of)
(v) trốn thoát, đi ra
go away
cút đi , đi khỏi
go back
trở lại
set off
khởi hành
take off
cất cánh
on schedule
theo lịch trình, kế hoạch
on board
(v) lên tàu
departure
sự khởi hành
direct
chỉ dẫn
direction
phương hướng
provide sb with st
cung cấp cho ai cái gì
prepare for
chuẩn bị cho
backwards
về phía sau, ngược
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!