tieng trung ngay 2

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

27 Terms

1

农村

(nóngcūn) Nông thôn, làng quê 🚜🏡

New cards
2

城市

(chéngshì) – Thành phố 🏙🌆

New cards
3

我喜欢城市的生活,因为很方便。

(Wǒ xǐhuan chéngshì de shēnghuó, yīnwèi hěn fāngbiàn.)
→ Tôi thích cuộc sống ở thành phố vì rất tiện lợi.

New cards
4

农村的空气比城市新鲜。

(Nóngcūn de kōngqì bǐ chéngshì xīnxiān.)
→ Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.

New cards
5

老家

(lǎojiā) – Quê hương, quê nhà 🏡

New cards
6

家乡

Quê hương 🏡🌿

New cards
7

我的家乡风景很美,有很多山和河。

(Wǒ de jiāxiāng fēngjǐng hěn měi, yǒu hěn duō shān hé hé.)
→ Quê hương tôi có phong cảnh rất đẹp, có nhiều núi và sông.

New cards
8

环境

(huánjìng) – Môi trường, hoàn cảnh 🌍🏡

New cards
9

空气

(kōngqì) –Không khí 🌬🌿

New cards
10

空气新鲜

(kōngqì xīnxiān) –Không khí trong lành 🌿🌬

New cards
11

新鲜

(xīnxiān) –Tươi mới, trong lành 🍃🥦🐟

New cards
12

田野

(tiányě) – Cánh đồng, đồng ruộng 🌾🌿

New cards
13

(biān) – Bên, cạnh

New cards
14

(lí) – Cách📏🚶‍♂

New cards
15

我家离学校很近。

  • (Wǒ jiā lí xuéxiào hěn jìn.)
    → Nhà tôi cách trường học rất gần.

New cards
16

(yuǎn) – Xa 📏🚗

New cards
17

我家离学校很远。

(Wǒ jiā lí xuéxiào hěn yuǎn.)
→ Nhà tôi cách trường học rất xa.

New cards
18

交通

(jiāotōng) – Giao thông, phương tiện đi lại 🚗🚌🚦

New cards
19
New cards
20

这个城市的交通很拥挤。

(Zhège chéngshì de jiāotōng hěn yōngjǐ.)
→ Giao thông của thành phố này rất đông đúc.

New cards
21

生活

(shēnghuó) – Cuộc sống, đời sống, sinh hoạt 🌿🏡😊

New cards
22

他的生活很简单,每天都是工作和运动。

(Tā de shēnghuó hěn jiǎndān, měitiān dōu shì gōngzuò hé yùndòng.)
→ Cuộc sống của anh ấy rất đơn giản, mỗi ngày chỉ có công việc và tập thể dục.

New cards
23

安静

(ānjìng) – Yên tĩnh, im lặng 🤫🌿

New cards
24

图书馆里很安静。

(Túshūguǎn lǐ hěn ānjìng.)
→ Trong thư viện rất yên tĩnh.

New cards
25

热闹

(rènao) – Náo nhiệt, sôi động, đông vui 🎉🎶

New cards
26

郊区

(jiāoqū) – Ngoại ô, vùng ngoại thành 🏡🌿

New cards
27

市中心

(shì zhōngxīn) – Trung tâm thành phố 🏙🚇

New cards
robot