Looks like no one added any tags here yet for you.
农村
(nóngcūn) Nông thôn, làng quê 🚜🏡
城市
(chéngshì) – Thành phố 🏙🌆
我喜欢城市的生活,因为很方便。
(Wǒ xǐhuan chéngshì de shēnghuó, yīnwèi hěn fāngbiàn.)
→ Tôi thích cuộc sống ở thành phố vì rất tiện lợi.
农村的空气比城市新鲜。
(Nóngcūn de kōngqì bǐ chéngshì xīnxiān.)
→ Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
老家
(lǎojiā) – Quê hương, quê nhà 🏡❤
家乡
Quê hương 🏡🌿
我的家乡风景很美,有很多山和河。
(Wǒ de jiāxiāng fēngjǐng hěn měi, yǒu hěn duō shān hé hé.)
→ Quê hương tôi có phong cảnh rất đẹp, có nhiều núi và sông.
环境
(huánjìng) – Môi trường, hoàn cảnh 🌍🏡
空气
(kōngqì) –Không khí 🌬🌿
空气新鲜
(kōngqì xīnxiān) –Không khí trong lành 🌿🌬
新鲜
(xīnxiān) –Tươi mới, trong lành 🍃🥦🐟
田野
(tiányě) – Cánh đồng, đồng ruộng 🌾🌿
边
(biān) – Bên, cạnh
离
(lí) – Cách📏🚶♂
我家离学校很近。
(Wǒ jiā lí xuéxiào hěn jìn.)
→ Nhà tôi cách trường học rất gần.
远
(yuǎn) – Xa 📏🚗
我家离学校很远。
(Wǒ jiā lí xuéxiào hěn yuǎn.)
→ Nhà tôi cách trường học rất xa.
交通
(jiāotōng) – Giao thông, phương tiện đi lại 🚗🚌🚦
这个城市的交通很拥挤。
(Zhège chéngshì de jiāotōng hěn yōngjǐ.)
→ Giao thông của thành phố này rất đông đúc.
生活
(shēnghuó) – Cuộc sống, đời sống, sinh hoạt 🌿🏡😊
他的生活很简单,每天都是工作和运动。
(Tā de shēnghuó hěn jiǎndān, měitiān dōu shì gōngzuò hé yùndòng.)
→ Cuộc sống của anh ấy rất đơn giản, mỗi ngày chỉ có công việc và tập thể dục.
安静
(ānjìng) – Yên tĩnh, im lặng 🤫🌿
图书馆里很安静。
(Túshūguǎn lǐ hěn ānjìng.)
→ Trong thư viện rất yên tĩnh.
热闹
(rènao) – Náo nhiệt, sôi động, đông vui 🎉🎶
郊区
(jiāoqū) – Ngoại ô, vùng ngoại thành 🏡🌿
市中心
(shì zhōngxīn) – Trung tâm thành phố 🏙🚇