1/11
nhà ở
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
apartment
căn hộ
owner
chủ sở hữu
landlord
ông chủ nhà (trọ)
landlady
bà chủ nhà (trọ)
rent
(n) tiền thuê
(v) thuê
lease
hợp đồng thuê
sign a lease
ký hợp đồng thuw
renew a lease
gia hạn hợp đồng thuê
move in
chuyển vào
move out
chuyển ra
resident
cư dân
neighbor
hàng xóm