Từ vựng tiếng Anh

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards học từ vựng tiếng Anh

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

emphasise

nhấn mạnh

2
New cards

conservative

bảo thủ

3
New cards

anonymous

vô danh, ẩn danh

4
New cards

respectful

thể hiện sự tôn trọng

5
New cards

permanent

vĩnh viễn

6
New cards

irritating

gây khó chịu

7
New cards

conflict

mâu thuẫn, xung đột

8
New cards

footstep

bước chân

9
New cards

impart

truyền bá, truyền đạt

10
New cards

impose

áp đặt

11
New cards

import

nhập khẩu

12
New cards

constant

liên tục

13
New cards

harmony

sự hòa hợp

14
New cards

inflict

gây ra, bắt phải chịu

15
New cards

instil

làm thấm nhuần

16
New cards

inflame

kích động

17
New cards

respective

lần lượt, tương ứng

18
New cards

respectable

đáng kính

19
New cards

immature

không trưởng thành

20
New cards

frank

thẳng thắn

21
New cards

honest

chân thành, thành thật

22
New cards

arise

phát sinh

23
New cards

distract

làm phân tâm

24
New cards

object

phản đối

25
New cards

mutual

qua lại, lẫn nhau

26
New cards

reliable

đáng tin cậy

27
New cards

typical

tiêu biểu, điển hình

28
New cards

norm

chuẩn mực

29
New cards

disapproval

sự không tán thành

30
New cards

temptation

sự cám dỗ

31
New cards

resistance

sự chống chịu

32
New cards

rapport

quan hệ gần gũi

33
New cards

potential

tiềm năng

34
New cards

puberty

tuổi dậy thì

35
New cards

demand

đòi hỏi, yêu cầu

36
New cards

negotiation

sự đàm phán

37
New cards

privacy

sự riêng tư

38
New cards

rigid

cứng nhắc

39
New cards

thoughtful

chín chắn, biết suy nghĩ

40
New cards

approachable

dễ gần

41
New cards

satisfactory

thỏa đáng

42
New cards

considerable

đáng kể

43
New cards

significant

đáng kể, quan trọng

44
New cards

nag

cằn nhằn

45
New cards

flashy

sặc sỡ

46
New cards

elegant

thanh lịch

47
New cards

cooperative

có tính hợp tác

48
New cards

sympathetic

cảm thông

49
New cards

temporary

tạm thời

50
New cards

excessive

quá mức

51
New cards

fulfilment

sự thoả mãn

52
New cards

engagement

sự đính hôn, tham gia

53
New cards

subscribe

đăng ký

54
New cards

normal

bình thường

55
New cards

frustrating

làm bực mình

56
New cards

advance

sự tiên tiến, tiến bộ

57
New cards

digital

thuộc kỹ thuật số

58
New cards

foster

nâng cao

59
New cards

inhibit

ngăn cản điều gì

60
New cards

showcase

trưng bày, thể hiện

61
New cards

integrate

tích hợp, hội nhập

62
New cards

tend to do something

có xu hướng làm gì

63
New cards

make an effort

nỗ lực

64
New cards

bridge the gap

rút ngắn cách biệt

65
New cards

follow in one's footsteps

nối nghiệp ai

66
New cards

pose a risk to somebody/something

đe dọa đến ai/cái gì

67
New cards

instil something into somebody

làm thấm nhuần điều gì trong ai

68
New cards

earn one's trust

xây dựng lòng tin

69
New cards

resort to something

phải dùng đến cái gì

70
New cards

do more harm than good

lợi bất cập hại

71
New cards

be at loggerheads with somebody

bất hòa, mâu thuẫn với ai

72
New cards

keep up with

theo kịp cái gì

73
New cards

pave the way for something

mở đường cho cái gì