biologist /bai'ɔlədʒist/
nhà sinh vật học
caring /ˈkeərɪŋ/
chu đáo
join hands /dʒɔɪn/ /hændz/
cùng nhau
leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n)
thức ăn thừa
secure /sɪˈkjʊə(r)
an toàn
willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing )
sẵn sàng làm gì đó
supportive /səˈpɔːtɪv/(of)
ủng hộ
close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/
quan hệ khăng khít
nurse /nə:s/
nữ y tá
possible /'pɔsəbl
có khả năng
lab/læb/(n) laboratory
phòng thí nghiệm
shift /∫ift/
ca, kíp
generally /ˈdʒenrəli/
nói chung
household /ˈhaʊshəʊld/
trong gia đình;(n): hộ gia đình
running /ˈrʌnɪŋ/(
sự quản lý;(a): đang chảy
responsibility /ri,spɔnsə'biləti
trách nhiệm
suitable /'su:təbl/
thích hợp
rush /rʌ∫/
vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng
by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/
trước thời gian
dress/dres
mặc đồ
eel soup /iːl/ /suːp/
súp lươn
garbage /'gɑ:bidʒ/
rác
attempt /ə'tempt/
sự cố gắng;(v): cố gắng
mischievous /'mist∫ivəs/(a):
tác hại
obedient /ə'bi:djənt/
ngoan ngoãn
share/∫eə/
cổ phiếu
discuss /dis'kʌs/
thảo luận
frankly /ˈfræŋkli/
thẳng thắn
solution/sə'lu:∫n/
giải pháp
base /beis/
dựa vào;(n):chân đế
well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/
có hạnh kiểm tốt
separately /'seprətli/
tách biệt nhau
relationship /ri'lei∫n∫ip/
mối quan hệ
trick /trik/
tr ̣bịp bợm
annoying /əˈnɔɪɪŋ/
làm khó chịu tức giận
decision /di'siʒn/
sự giải quyết
flight /flait/
chuyến bay
sibship /'sib∫ip/
anh chị em ruột
assumed /ə'sju:md/
làm ra vẻ
experiment
cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm
raise /reɪz/
đỡ dậy
thoroughly /ˈθʌrəli/
hoàn toàn
graduate /ˈɡrædʒuət/
người có bằng cấp
military /'militri/
quân đội
thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/
sau đó
overseas /,ouvə'si:z/
nước ngoài
serve /sə:v/
phục vụ
discharge /dis't∫ɑ:dʒ/
sự dỡ hàng
upon/ə'pɔn/
nhờ vào
settled/'setld/
không thay đổi
overjoyed /,ouvə'dʒɔid/
vui mừng khôn xiết
devote /di'vout/
hiến dâng
phrase /freiz/
lối nói
candidate /ˈkændɪdət/
người xin việc
conscience /'kɔn∫ns/
lương tâm
rebellion /ri'beljən/
cuộc nổi loạn
gesture /'dʒest∫ə/
àm điệu bộ
judge /'dʒʌdʒ/
xét xử;(n): quan tòa
embark /im'bɑ:k/
tham gia
legacy /'legəsi/
gia tài
encourage /in'kʌridʒ/
khuyến khích
value/ˈvæljuː
giá trị
respect /rɪˈspekt/
sự tôn trọng
rule/ru:l/
luật lệ
definitely
dứt khoát /'definitli
offer /ˈɒfə(r
tặng
career /kə'riə/
sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp
unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/
tuyệt đối
divorce /di'vɔ:s/
ly dị
brief /briːf
vắn tắt
marriage /ˈmærɪdʒ/
hơn nhân, lễ cưới
fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/
cương vị làm cha
consider /kən'sidə/
nghĩ về ai/cái gì
privilege /'privəlidʒ/
đặc quyền
worthy
nhân vật nổi bật\ ['wə:đi
opportunity /,ɔpə'tju:niti/
cơ hội
memory /'meməri/
trí nhớ, kỷ niệm
devoted /di'voutid/
dâng cho
appreciate /ə'pri:∫ieit/(v):
đánh giá cao
underestimate /,ʌndər'estimeit/
đánh giá thấp
effort
sự cố gắng\ ['efət]
recious /'pre∫əs
quý giá
cherish /'t∫eri∫
yêu thương
courage /'kʌridʒ
yêu thương
possess /pə'zes/
có
wonder /'wʌndə/
ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu