Em yêu

studied byStudied by 9 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

biologist /bai'ɔlədʒist/

1 / 85

flashcard set

Earn XP

86 Terms

1

biologist /bai'ɔlədʒist/

nhà sinh vật học

New cards
2

caring /ˈkeərɪŋ/

chu đáo

New cards
3

join hands /dʒɔɪn/ /hændz/

cùng nhau

New cards
4

leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n)

thức ăn thừa

New cards
5

secure /sɪˈkjʊə(r)

an toàn

New cards
6

willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing )

sẵn sàng làm gì đó

New cards
7

supportive /səˈpɔːtɪv/(of)

ủng hộ

New cards
8

close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/

quan hệ khăng khít

New cards
9

nurse /nə:s/

nữ y tá

New cards
10

possible /'pɔsəbl

có khả năng

New cards
11

lab/læb/(n) laboratory

phòng thí nghiệm

New cards
12

shift /∫ift/

ca, kíp

New cards
13

generally /ˈdʒenrəli/

nói chung

New cards
14

household /ˈhaʊshəʊld/

trong gia đình;(n): hộ gia đình

New cards
15

running /ˈrʌnɪŋ/(

sự quản lý;(a): đang chảy

New cards
16

responsibility /ri,spɔnsə'biləti

trách nhiệm

New cards
17

suitable /'su:təbl/

thích hợp

New cards
18

rush /rʌ∫/

vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng

New cards
19

by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/

trước thời gian

New cards
20

dress/dres

mặc đồ

New cards
21

eel soup /iːl/ /suːp/

súp lươn

New cards
22

garbage /'gɑ:bidʒ/

rác

New cards
23

attempt /ə'tempt/

sự cố gắng;(v): cố gắng

New cards
24

mischievous /'mist∫ivəs/(a):

tác hại

New cards
25

obedient /ə'bi:djənt/

ngoan ngoãn

New cards
26

share/∫eə/

cổ phiếu

New cards
27

discuss /dis'kʌs/

thảo luận

New cards
28

frankly /ˈfræŋkli/

thẳng thắn

New cards
29

solution/sə'lu:∫n/

giải pháp

New cards
30

base /beis/

dựa vào;(n):chân đế

New cards
31

well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/

có hạnh kiểm tốt

New cards
32

separately /'seprətli/

tách biệt nhau

New cards
33

relationship /ri'lei∫n∫ip/

mối quan hệ

New cards
34

trick /trik/

tr ̣bịp bợm

New cards
35

annoying /əˈnɔɪɪŋ/

làm khó chịu tức giận

New cards
36

decision /di'siʒn/

sự giải quyết

New cards
37

flight /flait/

chuyến bay

New cards
38

sibship /'sib∫ip/

anh chị em ruột

New cards
39

assumed /ə'sju:md/

làm ra vẻ

New cards
40

experiment

cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm

New cards
41

raise /reɪz/

đỡ dậy

New cards
42

thoroughly /ˈθʌrəli/

hoàn toàn

New cards
43

graduate /ˈɡrædʒuət/

người có bằng cấp

New cards
44

military /'militri/

quân đội

New cards
45

thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/

sau đó

New cards
46

overseas /,ouvə'si:z/

nước ngoài

New cards
47

serve /sə:v/

phục vụ

New cards
48

discharge /dis't∫ɑ:dʒ/

sự dỡ hàng

New cards
49

upon/ə'pɔn/

nhờ vào

New cards
50

settled/'setld/

không thay đổi

New cards
51

overjoyed /,ouvə'dʒɔid/

vui mừng khôn xiết

New cards
52

devote /di'vout/

hiến dâng

New cards
53

phrase /freiz/

lối nói

New cards
54

candidate /ˈkændɪdət/

người xin việc

New cards
55

conscience /'kɔn∫ns/

lương tâm

New cards
56

rebellion /ri'beljən/

cuộc nổi loạn

New cards
57

gesture /'dʒest∫ə/

àm điệu bộ

New cards
58

judge /'dʒʌdʒ/

xét xử;(n): quan tòa

New cards
59

embark /im'bɑ:k/

tham gia

New cards
60

legacy /'legəsi/

gia tài

New cards
61

encourage /in'kʌridʒ/

khuyến khích

New cards
62

value/ˈvæljuː

giá trị

New cards
63

respect /rɪˈspekt/

sự tôn trọng

New cards
64

rule/ru:l/

luật lệ

New cards
65

definitely

dứt khoát /'definitli

New cards
66

offer /ˈɒfə(r

tặng

New cards
67

career /kə'riə/

sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp

New cards
68

unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/

tuyệt đối

New cards
69

divorce /di'vɔ:s/

ly dị

New cards
70

brief /briːf

vắn tắt

New cards
71

marriage /ˈmærɪdʒ/

hơn nhân, lễ cưới

New cards
72

fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/

cương vị làm cha

New cards
73

consider /kən'sidə/

nghĩ về ai/cái gì

New cards
74

privilege /'privəlidʒ/

đặc quyền

New cards
75

worthy

nhân vật nổi bật\ ['wə:đi

New cards
76

opportunity /,ɔpə'tju:niti/

cơ hội

New cards
77

memory /'meməri/

trí nhớ, kỷ niệm

New cards
78

devoted /di'voutid/

dâng cho

New cards
79

appreciate /ə'pri:∫ieit/(v):

đánh giá cao

New cards
80

underestimate /,ʌndər'estimeit/

đánh giá thấp

New cards
81

effort

sự cố gắng\ ['efət]

New cards
82

recious /'pre∫əs

quý giá

New cards
83

cherish /'t∫eri∫

yêu thương

New cards
84

courage /'kʌridʒ

yêu thương

New cards
85

possess /pə'zes/

New cards
86

wonder /'wʌndə/

ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 35255 people
... ago
4.8(98)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (65)
studied byStudied by 27 people
... ago
4.0(3)
flashcards Flashcard (75)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 43 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (88)
studied byStudied by 73 people
... ago
5.0(2)
robot