How to get motivated when you feel stuck

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

setback /ˈset.bæk/ (n) [B2]

trở ngại (tam thoi)

2
New cards

term paper /tɝːm ˈpeɪ.pɚ/ (n)

bài luận

3
New cards

monumental /ˌmɑːn.jəˈmen.t̬əl/ (adj) [C1]

lớn lao, to lớn

4
New cards

climate crisis /ˈklaɪ.mət ˈkraɪ.sɪs/ (n)

khủng hoảng khí hậu

5
New cards

untethered /ʌnˈteð.ɚd/ (adj)

lạc lõng

6
New cards

shift /ʃɪft/ (n) [B2]

sự thay đổi

7
New cards

perspective /pɚˈspek.tɪv/ (n) [B2]

góc nhìn

8
New cards

progress /ˈprɑː.ɡres/ (n) [B2]

tiến bộ

9
New cards

accomplish sth /əˈkɑːm.plɪʃ/ (v) [B2]

hoàn thành cái gì

10
New cards

frustrated /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ (adj) [B2]

nản lòng

11
New cards

sinkhole /ˈsɪŋk.hoʊl/ (n)

hố sâu

12
New cards

pursuit /pɚˈsuːt/ (n) [C1]

mục tiêu

13
New cards

achievable /əˈtʃiː.və.bəl/ (adj) [B2]

dễ đạt được

14
New cards

sub-goal /sʌb ɡoʊl/ (n)

mục tiêu nhỏ (trong một mục tiêu lớn)

15
New cards

daunting /ˈdɑːn.t̬ɪŋ/ (adj) [C1]

khó khăn, đáng sợ, làm nản lòng

16
New cards

incremental /ˌɪn.krəˈmen.t̬əl/ (adj) [C2]

tăng dần

17
New cards

benchmark /ˈbentʃ.mɑːrk/ (n) [C1]

chuẩn mực

18
New cards

societal /səˈsaɪ.ə.t̬əl/ (adj) [C1]

thuộc về xã hội, mang tính xã hội

19
New cards

powerless /ˈpaʊ.ɚ.ləs/ (adj) [C1]

bất lực

20
New cards

enormity /ɪˈnɔːr.mə.t̬i/ (n) [C2]

sự to lớn

21
New cards

disengage /ˌdɪs.ɪnˈɡeɪdʒ/ (v) [C2]

buông xuôi

22
New cards

doomed /duːmd/ (adj) [C2]

bị diệt vong, toi, ngủm, xong xèng

23
New cards

obstacle /ˈɑːb.stə.kəl/ (n) [B2]

trở ngại (bat buoc phai co gang vuot qua một trở ngại trên con đường đạt được mục tiêu.)

24
New cards

unifying /ˈjuː.nə.faɪ.ɪŋ/ (adj)

chung, thống nhất

25
New cards

misguided /ˌmɪsˈɡaɪ.dɪd/ (adj) [C1]

vô căn cứ, lạc hướng, lạc lối

26
New cards

protest /ˈproʊ.test/ (n, v) [B2]

biểu tình

27
New cards

seemingly /ˈsiː.mɪŋ.li/ (adv) [B2]

tưởng chừng, dường như

28
New cards

impenetrable /ɪmˈpen.ə.trə.bəl/ (adj) [C2]

không thể vượt qua

29
New cards

outrage /ˈaʊt.reɪdʒ/ (n) [C2]

sự phẫn nộ

30
New cards

at stake /æt steɪk/ (idiom) [C1]

đang bị đe dọa

31
New cards

harness /ˈhɑːr.nəs/ (v) [C1]=extract

khai thác

32
New cards

unifier /ˈjuː.nə.faɪ.ɚ/ (n)

yếu tố gắn kết

33
New cards

systemic /sɪˈstem.ɪk/ (adj) [C2]

có tính hệ thống

34
New cards

racism /ˈreɪ.sɪ.zəm/ (n) [B2]

phân biệt chủng tộc

35
New cards

injustice /ɪnˈdʒʌs.tɪs/ (n) [C1]

bất công

36
New cards

galvanize sb to do sth / sb into action /ˈɡæl.və.naɪz/ (v) [C2]

thúc đẩy ai làm gì

37
New cards

longevity /lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/ (n) [C2]

tính bền vững

38
New cards

resilience /rɪˈzɪl.jəns/ (n) [C1]

khả năng phục hồi

39
New cards

expertise /ˌek.spɝːˈtiːz/ (n) [C1]

chuyên môn

40
New cards

feedback loop /ˈfiːd.bæk luːp/ (n)

vòng phản hồi

41
New cards

collaboration /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ (n) [B2]

sự hợp tác

42
New cards

defeated /dɪˈfiː.t̬ɪd/ (adj) [B2]

thua cuộc

43
New cards

conquer sth /ˈkɑːŋ.kɚ/ (v) [B2]

chinh phục cái gì

44
New cards

bound to do sth /baʊnd/ (adj) [B2]

chắc chắn sẽ làm gì

45
New cards

sticking point /ˈstɪk.ɪŋ ˌpɔɪnt/ (n)

điểm bế tắc

46
New cards

cast a vote /kæst ə voʊt/ (v) [C1]

bỏ một lá phiếu