1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
setback /ˈset.bæk/ (n) [B2]
trở ngại (tam thoi)
term paper /tɝːm ˈpeɪ.pɚ/ (n)
bài luận
monumental /ˌmɑːn.jəˈmen.t̬əl/ (adj) [C1]
lớn lao, to lớn
climate crisis /ˈklaɪ.mət ˈkraɪ.sɪs/ (n)
khủng hoảng khí hậu
untethered /ʌnˈteð.ɚd/ (adj)
lạc lõng
shift /ʃɪft/ (n) [B2]
sự thay đổi
perspective /pɚˈspek.tɪv/ (n) [B2]
góc nhìn
progress /ˈprɑː.ɡres/ (n) [B2]
tiến bộ
accomplish sth /əˈkɑːm.plɪʃ/ (v) [B2]
hoàn thành cái gì
frustrated /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ (adj) [B2]
nản lòng
sinkhole /ˈsɪŋk.hoʊl/ (n)
hố sâu
pursuit /pɚˈsuːt/ (n) [C1]
mục tiêu
achievable /əˈtʃiː.və.bəl/ (adj) [B2]
dễ đạt được
sub-goal /sʌb ɡoʊl/ (n)
mục tiêu nhỏ (trong một mục tiêu lớn)
daunting /ˈdɑːn.t̬ɪŋ/ (adj) [C1]
khó khăn, đáng sợ, làm nản lòng
incremental /ˌɪn.krəˈmen.t̬əl/ (adj) [C2]
tăng dần
benchmark /ˈbentʃ.mɑːrk/ (n) [C1]
chuẩn mực
societal /səˈsaɪ.ə.t̬əl/ (adj) [C1]
thuộc về xã hội, mang tính xã hội
powerless /ˈpaʊ.ɚ.ləs/ (adj) [C1]
bất lực
enormity /ɪˈnɔːr.mə.t̬i/ (n) [C2]
sự to lớn
disengage /ˌdɪs.ɪnˈɡeɪdʒ/ (v) [C2]
buông xuôi
doomed /duːmd/ (adj) [C2]
bị diệt vong, toi, ngủm, xong xèng
obstacle /ˈɑːb.stə.kəl/ (n) [B2]
trở ngại (bat buoc phai co gang vuot qua một trở ngại trên con đường đạt được mục tiêu.)
unifying /ˈjuː.nə.faɪ.ɪŋ/ (adj)
chung, thống nhất
misguided /ˌmɪsˈɡaɪ.dɪd/ (adj) [C1]
vô căn cứ, lạc hướng, lạc lối
protest /ˈproʊ.test/ (n, v) [B2]
biểu tình
seemingly /ˈsiː.mɪŋ.li/ (adv) [B2]
tưởng chừng, dường như
impenetrable /ɪmˈpen.ə.trə.bəl/ (adj) [C2]
không thể vượt qua
outrage /ˈaʊt.reɪdʒ/ (n) [C2]
sự phẫn nộ
at stake /æt steɪk/ (idiom) [C1]
đang bị đe dọa
harness /ˈhɑːr.nəs/ (v) [C1]=extract
khai thác
unifier /ˈjuː.nə.faɪ.ɚ/ (n)
yếu tố gắn kết
systemic /sɪˈstem.ɪk/ (adj) [C2]
có tính hệ thống
racism /ˈreɪ.sɪ.zəm/ (n) [B2]
phân biệt chủng tộc
injustice /ɪnˈdʒʌs.tɪs/ (n) [C1]
bất công
galvanize sb to do sth / sb into action /ˈɡæl.və.naɪz/ (v) [C2]
thúc đẩy ai làm gì
longevity /lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/ (n) [C2]
tính bền vững
resilience /rɪˈzɪl.jəns/ (n) [C1]
khả năng phục hồi
expertise /ˌek.spɝːˈtiːz/ (n) [C1]
chuyên môn
feedback loop /ˈfiːd.bæk luːp/ (n)
vòng phản hồi
collaboration /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ (n) [B2]
sự hợp tác
defeated /dɪˈfiː.t̬ɪd/ (adj) [B2]
thua cuộc
conquer sth /ˈkɑːŋ.kɚ/ (v) [B2]
chinh phục cái gì
bound to do sth /baʊnd/ (adj) [B2]
chắc chắn sẽ làm gì
sticking point /ˈstɪk.ɪŋ ˌpɔɪnt/ (n)
điểm bế tắc
cast a vote /kæst ə voʊt/ (v) [C1]
bỏ một lá phiếu