Phrasal Verbs 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

set on

tấn công / xúi giục

2
New cards

set out

bắt đầu / bày ra

3
New cards

set to

bắt tay ngay vào

4
New cards

set up

thành lập / sắp đặt

5
New cards

settle down

ổn định / định cư

6
New cards

settle for

chấp nhận tạm

7
New cards

settle in

thích nghi

8
New cards

settle into

quen dần với

9
New cards

settle on

quyết định chọn

10
New cards

shake off

thoát khỏi

11
New cards

shake up

xáo trộn / cải tổ

12
New cards

shape up

tiến bộ / phát triển

13
New cards

share out

chia phần

14
New cards

share in

tham gia chia sẻ

15
New cards

shell out

chi nhiều tiền

16
New cards

shine through

thể hiện rõ

17
New cards

shoot down

bắn hạ / bác bỏ

18
New cards

shoot off

rời đi nhanh

19
New cards

shoot up

tăng nhanh

20
New cards

shop around

đi khảo giá

21
New cards

shop for

mua sắm cho

22
New cards

show around

dẫn đi tham quan

23
New cards

show off

khoe khoang

24
New cards

show up

xuất hiện / làm lúng túng

25
New cards

shrug off

bỏ qua

26
New cards

shut away

giam lại

27
New cards

shut down

đóng cửa

28
New cards

shut in

nhốt lại

29
New cards

shut off

tắt

30
New cards

shut out

ngăn không cho vào

31
New cards

shut up

im lặng

32
New cards

side with

đứng về phía

33
New cards

sign away

từ bỏ quyền lợi

34
New cards

sign in

đăng nhập / ký tên vào

35
New cards

sign off

kết thúc / chấp thuận

36
New cards

sign on

ký hợp đồng / nhận việc

37
New cards

sign out

đăng xuất / ký tên ra

38
New cards

sign up

đăng ký

39
New cards

sign up for

ghi danh tham gia

40
New cards

single out

chọn ra

41
New cards

sink in

thấm dần

42
New cards

sit around

ngồi không

43
New cards

sit back

thư giãn

44
New cards

sit by

thờ ơ, không can thiệp

45
New cards

sit down

ngồi xuống

46
New cards

sit in

tham dự / thay thế

47
New cards

sit out

không tham gia

48
New cards

sit through

ngồi hết (buổi, phim)

49
New cards

sit up

ngồi thẳng / thức khuya

50
New cards

size up

đánh giá

51
New cards

skate over

lướt qua (vấn đề)

52
New cards

sketch out

phác thảo

53
New cards

slack off

chểnh mảng

54
New cards

sleep in

ngủ nướng

55
New cards

sleep off

ngủ cho tỉnh (rượu)

56
New cards

sleep on

để đến mai tính

57
New cards

sleep over

ngủ nhờ nhà ai

58
New cards

slice off

cắt bỏ

59
New cards

slip away

lặng lẽ rời đi

60
New cards

slip by

trôi qua

61
New cards

slip into

mặc nhanh vào

62
New cards

slip off

cởi nhanh ra

63
New cards

slip out

lẻn ra / lỡ lời

64
New cards

slip up

mắc lỗi

65
New cards

slow down

giảm tốc

66
New cards

smash down

phá vỡ

67
New cards

smash in

đập vào

68
New cards

smash up

đập phá

69
New cards

smooth out

làm phẳng / giải quyết

70
New cards

snap off

bẻ gãy

71
New cards

snap out of

thoát khỏi (tâm trạng xấu)

72
New cards

snap up

vồ lấy (cơ hội, món hời)

73
New cards

soak up

hấp thụ

74
New cards

sort out

sắp xếp / giải quyết

75
New cards

sound off

nói thẳng

76
New cards

sound out

dò hỏi ý kiến

77
New cards

space out

lơ đãng

78
New cards

speak out

lên tiếng công khai

79
New cards

speak up

nói to

80
New cards

speed up

tăng tốc

81
New cards

spell out

giải thích rõ ràng

82
New cards

spend on

tiêu vào

83
New cards

spin off

tạo ra (sản phẩm phụ)

84
New cards

spin out

kéo dài

85
New cards

splash out

chi tiêu nhiều

86
New cards

split up

chia tay / chia nhỏ

87
New cards

spread out

tỏa ra

88
New cards

spring up

mọc lên

89
New cards

square up

thanh toán / sẵn sàng chiến đấu

90
New cards

stamp out

dập tắt

91
New cards

stand aside

tránh sang một bên

92
New cards

stand back

lùi lại

93
New cards

stand by

ủng hộ / sẵn sàng

94
New cards

stand down

từ chức

95
New cards

stand for

viết tắt / đại diện cho

96
New cards

stand in for

thay thế

97
New cards

stand out

nổi bật

98
New cards

stand up

đứng dậy / cho ai leo cây

99
New cards

stand up for

bảo vệ, ủng hộ

100
New cards

stand up to

chống lại