1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement (n)
tin quảng cáo
afford (v)
có đủ tiền
bargain (n)
món hời
catalogue (n)
danh mục
change (n)
tiền lẻ
coin (n)
tiền xu
cost (v)
có giá tiền
cost (n)
giá tiền
customer (n)
khách hàng
debt (n)
khoản nợ
demand (v)
yêu cầu
export (v)
xuất khẩu
fee (n)
chi phí
fortune (n)
gia tài
import (v)
nhập khẩu
invest (v)
đầu tư
obtain (v)
đạt được
owe (v)
nợ
own (v)
sở hữu
profit (n)
lợi nhuận
property (n)
tài sản
purchase (v)
mua
purchase (n)
sự mua
receipt (n)
hóa đơn
require (v)
yêu cầu
sale (n)
đợt giảm giá
save (v)
gửi tiền tiết kiệm
select (v)
lựa chọn
supply (v)
cung cấp
supply (n)
nguồn cung cấp
variety (n)
sự đa dạng ,đủ loại
waste (v)
phung phí
waste (n)
sự phung phí
add up
tính tổng số
come back (from)
trở về (từ)
give away
cho tặng
hurry up
khẩn trương lên
pay back
trả tiền
save up (for)
tiết kiệm
take back
trả lại
take down
lấy xuống