1/103
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Assimilation (n)
sự đồng hóa

denounce(v)
tố cáo, vạch mặt

dismiss(v)
sa thải

diverse(a)
đa dạng

diversify(v)
đa dạng hóa

Diversification (n)
sự đa dạng hóa

tremendously(adv)
ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội

fate(n)
vận mệnh, định mệnh

ceremony(n)
nghi thức , nghi lễ

celebration(n)
sự tổ chức

bravery(n)
sự dũng cảm

contract(n)
hợp đồng

contractual(a)
thuộc hợp đồng

conversely(adv)
ngược lại

curency(n)
tiền tệ

custom (n) /(a)
phong tục/ đc khách đặt may riêng

dismissal(n)
sự sa thải

dismissive (a)
gạt bỏ, xem thường

diversity(n)
sự đa dạng

identification(n) (card)
sự đồng nhất hóa

prevalence(n)
sự phổ biến, thịnh hành

Symbol (n)
Symbolize (v)
biểu tượng
biểu tượng cho ai , cái j

wipe out
loại trừ, xóa sổ, cấm, xóa sạch

aboriginal (a)
nguyên sơ ,nguyên thủy

ancestor (n)
tổ tiên

anniversary(n)
lễ kỉ niệm

bicentenary(n)
lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần

bridegroom(n)
chú rể

Conflict(n)
sự xung đột

coordinator (n)
điều phối viên

deliberately (adv)
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

depravity(n)
sự đồi bại , xấu xa

extremely (adv)
cực kỳ

completely(adv)
hoan toan

dramatically(adv)
đột ngột

majority
(n) phần lớn, đa số

minority
(n) phần ít, thiểu số

religious
(a) thuộc tôn giáo, tu hành

remove = get rid of = eliminate
loại bỏ

federation(n)
liên đoàn

Folktale(n)
truyện dân gian, truyện cổ tích

heritage(n)
di sản

hilarious(a)
vui nhộn

homophone(n)
từ đồng âm

identify (v)
xác định, định danh, nhận dạng

identical(a)
giống nhau

identity(n)
cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất

incence(n)
nhang, hương
indigenous(a)
bản xứ, bản địa

Integration(n)
sự hội nhập

isolation(n)
sự cô lập, sự cách ly

marriage(n)
sự kết hôn , hôn nhân

marital(a)
Thuộc vợ chồng, hôn nhân

marriageable
có thể, đủ tư cách kết hôn, đến tuổi kết hôn

married
(a) đã kết hôn

misinterpret
(v) dịch sai, hiểu sai

mystery
(n) điều huyền bí, điều thần bí

no-go
(n)tình trạng bế tắc

pamper
(v) nuông chiều, cưng chiều

Patriotism
(n) chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước

Perception (n)
sự nhận thức, tri giác

perceive
(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội

prestige
thanh thế, uy thế, uy tín , khả năng gây ấn tượng với người khác

privilege
(n) đặc ân, đặc quyền, ưu tiên

Racism(n)
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

racial
(a) thuộc chủng tộc

Religion
(n) tôn giáo

restrain(v)
kiềm chế

restrain from doing sth ( V-ing/ N)
kiềm chế , hạn chế , kiêng
revival(n)
sự hồi phục, sự phục sinh

Solidarity
(n) sự đoàn kết, tình đoàn kết
superstition/ superstitious
(n) sự mê tín dị đoan/ (a)
mê tín dị đoan

symbolic(a)
symbolism (n)
chủ nghĩa tượng trưng
tượng trưng

Synthesis(n)
Sự tổng hợp, kết hợp lại

unhygienic
(a) không hợp vệ sinh

well-established(a)
đứng vững, tồn tại lâu bền

well-advised(a)
khôn ngoan, thận trọng

well-built(a)
lực lưỡng, cường tráng

well-balanced(a)
đúng mực, điều độ

against the law
phạm luật

within the law
theo luật, đúng luật

Above the law (=allowed to not obey the law)
ngoài luật / Được phép không tuân theo pháp luật

lay down the law
ban hành luật

approve of +ing/ N
tán thành, đồng ý, chấp thuận

disapprove of+N/Ving
phản đối

at the right time = as regular as clock work = on the dot = on time
đúng giờ

to beard the lion in one's den
chạm trán ai đó

close to the bone
xúc phạm ,thiếu tế nhị, cợt nhả

come into play = bring st into play
có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm

Down to the wire
đến phút cuối cùng

for fear of + ing/N
sợ cái j / điều j
face up to= cope up with= encounter
đương đầu, đối mặt với

get over
vượt qua

give up = let go of
từ bỏ
loss and grief = sadness
mất mát , đau buồn , buồn rầu

make a decision = make up one 's mind
quyết định cái j , đưa ra quyét định
object to/ against +N/Ving
Have objection to
phản đối
on the flip side = on the other hand
Mặt khác, trái lại , ngược lại

prior to+ N/ V-ing =before=previous
trước khi
scold sb for doing sth
mắng ai vì đã làm gì sai
