TOPIC 1 :CULTURAL IDENTITY (bản sắc văn hóa) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/103

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

104 Terms

1
New cards

Assimilation (n)

sự đồng hóa

<p>sự đồng hóa</p>
2
New cards

denounce(v)

tố cáo, vạch mặt

<p>tố cáo, vạch mặt</p>
3
New cards

dismiss(v)

sa thải

<p>sa thải</p>
4
New cards

diverse(a)

đa dạng

<p>đa dạng</p>
5
New cards

diversify(v)

đa dạng hóa

<p>đa dạng hóa</p>
6
New cards

Diversification (n)

sự đa dạng hóa

<p>sự đa dạng hóa</p>
7
New cards

tremendously(adv)

ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội

<p>ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội</p>
8
New cards

fate(n)

vận mệnh, định mệnh

<p>vận mệnh, định mệnh</p>
9
New cards

ceremony(n)

nghi thức , nghi lễ

<p>nghi thức , nghi lễ</p>
10
New cards

celebration(n)

sự tổ chức

<p>sự tổ chức</p>
11
New cards

bravery(n)

sự dũng cảm

<p>sự dũng cảm</p>
12
New cards

contract(n)

hợp đồng

<p>hợp đồng</p>
13
New cards

contractual(a)

thuộc hợp đồng

<p>thuộc hợp đồng</p>
14
New cards

conversely(adv)

ngược lại

<p>ngược lại</p>
15
New cards

curency(n)

tiền tệ

<p>tiền tệ</p>
16
New cards

custom (n) /(a)

phong tục/ đc khách đặt may riêng

<p>phong tục/ đc khách đặt may riêng</p>
17
New cards

dismissal(n)

sự sa thải

<p>sự sa thải</p>
18
New cards

dismissive (a)

gạt bỏ, xem thường

<p>gạt bỏ, xem thường</p>
19
New cards

diversity(n)

sự đa dạng

<p>sự đa dạng</p>
20
New cards

identification(n) (card)

sự đồng nhất hóa

<p>sự đồng nhất hóa</p>
21
New cards

prevalence(n)

sự phổ biến, thịnh hành

<p>sự phổ biến, thịnh hành</p>
22
New cards

Symbol (n)
Symbolize (v)

biểu tượng
biểu tượng cho ai , cái j

<p>biểu tượng<br>biểu tượng cho ai , cái j<br>​</p>
23
New cards

wipe out

loại trừ, xóa sổ, cấm, xóa sạch

<p>loại trừ, xóa sổ, cấm, xóa sạch</p>
24
New cards

aboriginal (a)

nguyên sơ ,nguyên thủy

<p>nguyên sơ ,nguyên thủy</p>
25
New cards

ancestor (n)

tổ tiên

<p>tổ tiên</p>
26
New cards

anniversary(n)

lễ kỉ niệm

<p>lễ kỉ niệm</p>
27
New cards

bicentenary(n)

lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần

<p>lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần</p>
28
New cards

bridegroom(n)

chú rể

<p>chú rể</p>
29
New cards

Conflict(n)

sự xung đột

<p>sự xung đột</p>
30
New cards

coordinator (n)

điều phối viên

<p>điều phối viên</p>
31
New cards

deliberately (adv)

thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

<p>thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc</p>
32
New cards

depravity(n)

sự đồi bại , xấu xa

<p>sự đồi bại , xấu xa</p>
33
New cards

extremely (adv)

cực kỳ

<p>cực kỳ</p>
34
New cards

completely(adv)

hoan toan

<p>hoan toan</p>
35
New cards

dramatically(adv)

đột ngột

<p>đột ngột</p>
36
New cards

majority

(n) phần lớn, đa số

<p>(n) phần lớn, đa số</p>
37
New cards

minority

(n) phần ít, thiểu số

<p>(n) phần ít, thiểu số</p>
38
New cards

religious

(a) thuộc tôn giáo, tu hành

<p>(a) thuộc tôn giáo, tu hành</p>
39
New cards

remove = get rid of = eliminate

loại bỏ

<p>loại bỏ</p>
40
New cards

federation(n)

liên đoàn

<p>liên đoàn</p>
41
New cards

Folktale(n)

truyện dân gian, truyện cổ tích

<p>truyện dân gian, truyện cổ tích</p>
42
New cards

heritage(n)

di sản

<p>di sản</p>
43
New cards

hilarious(a)

vui nhộn

<p>vui nhộn</p>
44
New cards

homophone(n)

từ đồng âm

<p>từ đồng âm</p>
45
New cards

identify (v)

xác định, định danh, nhận dạng

<p>xác định, định danh, nhận dạng</p>
46
New cards

identical(a)

giống nhau

<p>giống nhau</p>
47
New cards

identity(n)

cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất

<p>cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất</p>
48
New cards

incence(n)

nhang, hương

49
New cards

indigenous(a)

bản xứ, bản địa

<p>bản xứ, bản địa</p>
50
New cards

Integration(n)

sự hội nhập

<p>sự hội nhập</p>
51
New cards

isolation(n)

sự cô lập, sự cách ly

<p>sự cô lập, sự cách ly</p>
52
New cards

marriage(n)

sự kết hôn , hôn nhân

<p>sự kết hôn , hôn nhân</p>
53
New cards

marital(a)

Thuộc vợ chồng, hôn nhân

<p>Thuộc vợ chồng, hôn nhân</p>
54
New cards

marriageable

có thể, đủ tư cách kết hôn, đến tuổi kết hôn

<p>có thể, đủ tư cách kết hôn, đến tuổi kết hôn</p>
55
New cards

married

(a) đã kết hôn

<p>(a) đã kết hôn</p>
56
New cards

misinterpret

(v) dịch sai, hiểu sai

<p>(v) dịch sai, hiểu sai</p>
57
New cards

mystery

(n) điều huyền bí, điều thần bí

<p>(n) điều huyền bí, điều thần bí</p>
58
New cards

no-go

(n)tình trạng bế tắc

<p>(n)tình trạng bế tắc</p>
59
New cards

pamper

(v) nuông chiều, cưng chiều

<p>(v) nuông chiều, cưng chiều</p>
60
New cards

Patriotism

(n) chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước

<p>(n) chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước</p>
61
New cards

Perception (n)

sự nhận thức, tri giác

<p>sự nhận thức, tri giác</p>
62
New cards

perceive

(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội

<p>(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội</p>
63
New cards

prestige

thanh thế, uy thế, uy tín , khả năng gây ấn tượng với người khác

<p>thanh thế, uy thế, uy tín , khả năng gây ấn tượng với người khác</p>
64
New cards

privilege

(n) đặc ân, đặc quyền, ưu tiên

<p>(n) đặc ân, đặc quyền, ưu tiên</p>
65
New cards

Racism(n)

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

<p>chủ nghĩa phân biệt chủng tộc</p>
66
New cards

racial

(a) thuộc chủng tộc

<p>(a) thuộc chủng tộc</p>
67
New cards

Religion

(n) tôn giáo

<p>(n) tôn giáo</p>
68
New cards

restrain(v)

kiềm chế

<p>kiềm chế</p>
69
New cards

restrain from doing sth ( V-ing/ N)

kiềm chế , hạn chế , kiêng

70
New cards

revival(n)

sự hồi phục, sự phục sinh

<p>sự hồi phục, sự phục sinh</p>
71
New cards

Solidarity

(n) sự đoàn kết, tình đoàn kết

72
New cards

superstition/ superstitious

(n) sự mê tín dị đoan/ (a)
mê tín dị đoan

<p>(n) sự mê tín dị đoan/ (a)<br>mê tín dị đoan</p>
73
New cards

symbolic(a)
symbolism (n)

chủ nghĩa tượng trưng
tượng trưng

<p>chủ nghĩa tượng trưng<br>tượng trưng</p>
74
New cards

Synthesis(n)

Sự tổng hợp, kết hợp lại

<p>Sự tổng hợp, kết hợp lại</p>
75
New cards

unhygienic

(a) không hợp vệ sinh

<p>(a) không hợp vệ sinh</p>
76
New cards

well-established(a)

đứng vững, tồn tại lâu bền

<p>đứng vững, tồn tại lâu bền</p>
77
New cards

well-advised(a)

khôn ngoan, thận trọng

<p>khôn ngoan, thận trọng</p>
78
New cards

well-built(a)

lực lưỡng, cường tráng

<p>lực lưỡng, cường tráng</p>
79
New cards

well-balanced(a)

đúng mực, điều độ

<p>đúng mực, điều độ</p>
80
New cards

against the law

phạm luật

<p>phạm luật</p>
81
New cards

within the law

theo luật, đúng luật

<p>theo luật, đúng luật</p>
82
New cards

Above the law (=allowed to not obey the law)

ngoài luật / Được phép không tuân theo pháp luật

<p>ngoài luật / Được phép không tuân theo pháp luật</p>
83
New cards

lay down the law

ban hành luật

<p>ban hành luật</p>
84
New cards

approve of +ing/ N

tán thành, đồng ý, chấp thuận

<p>tán thành, đồng ý, chấp thuận</p>
85
New cards

disapprove of+N/Ving

phản đối

<p>phản đối</p>
86
New cards

at the right time = as regular as clock work = on the dot = on time

đúng giờ

<p>đúng giờ</p>
87
New cards

to beard the lion in one's den

chạm trán ai đó

<p>chạm trán ai đó</p>
88
New cards

close to the bone

xúc phạm ,thiếu tế nhị, cợt nhả

<p>xúc phạm ,thiếu tế nhị, cợt nhả</p>
89
New cards

come into play = bring st into play

có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm

<p>có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm</p>
90
New cards

Down to the wire

đến phút cuối cùng

<p>đến phút cuối cùng</p>
91
New cards

for fear of + ing/N

sợ cái j / điều j

92
New cards

face up to= cope up with= encounter

đương đầu, đối mặt với

<p>đương đầu, đối mặt với</p>
93
New cards

get over

vượt qua

<p>vượt qua</p>
94
New cards

give up = let go of

từ bỏ

95
New cards

loss and grief = sadness

mất mát , đau buồn , buồn rầu

<p>mất mát , đau buồn , buồn rầu</p>
96
New cards

make a decision = make up one 's mind

quyết định cái j , đưa ra quyét định

97
New cards

object to/ against +N/Ving
Have objection to

phản đối

98
New cards

on the flip side = on the other hand

Mặt khác, trái lại , ngược lại

<p>Mặt khác, trái lại , ngược lại</p>
99
New cards

prior to+ N/ V-ing =before=previous

trước khi

100
New cards

scold sb for doing sth

mắng ai vì đã làm gì sai

<p>mắng ai vì đã làm gì sai</p>