1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Be involved in
tham gia vào
musical pieces
bản nhạc
underground
long đất
laying bricks
lát gạch
strolling arm in arm
đi dạo tay trong tay
staircase
cầu thang
step onto the train
bước lên tàu
exist the aircraft
bước xuống máy bay
Outward appearances
vẻ bề ngoài
shielding their eyes from the sun
che mắt khỏi ánh nắng mặt trời
having a meeting
họp
lining up
xếp hàng
shaking hands
bắt tay
chatting with each other
tán gẫu
sharing the office space
dùng chung văn phòng
attending a meeting
tham gia cuộc họp
be interviewing
phỏng vấn
giving the directions
chỉ đường
sitting across from each other
ngồi hai bên đối diện nhau
passing each other
đi ngang qua nhau
looking at the same object
nhìn cùng vào một vật
waiting in line
chờ theo hàng
taking escalators
đi thang cuốn
be resting
đang nghỉ ngơi
playing the instruments
chơi nhạc cụ
marching in lines
diễu hành theo hàng
be purchasing
mua sắm
mowing the lawn
cắt cỏ
be applauding
vỗ tay
keynote speaker
diễn giả chính
exiting the plane
rời máy bay
be stacked
được xếp thành đống
be arranged
được sắp xếp
semicircle
hình bán nguyệt
be covered with
được bao phủ
be decorated with
được trang trí
potted plants
chậu cây cảnh
Overcoat
áo khoác
be displayed
được trưng bày
be filled with
chứa đầy
be laid out
được bố trí
be lined up
được xếp thành hàng
footwear
giày dép
be loaded
được chất đầy
be occupied
được sử dụng
be parked
được đậu, đỗ
be piled
được chất đống
be piled in heaps on the table
được chất thành đống trên bàn
be placed
được đặt, để
be stuck in
bị mắc kẹt
be stocked with
được cung cấp
be tied to
được buộc vào
A boat is tied to the dock
con thuyền được neo vào bến tàu
be being cleaned
đang được làm sạch
be being constructed
đang được xây dựng
be being displayed
đang được trưng bày
be being driven
đang được lái
be being exchanged
đang được trao đổi
be being fixed
đang được sửa chữa
be being handled
đang được xử lý
be being installed
đang được lắp đặt
terrace
sân thượng
be being offered
đang được cung cấp
be being plowed
đang được cày
be being removed
đang được gỡ bỏ
be being served
đang được phục vụ
be being swept
đang được quét dọn
pavement
vỉa hè
be being towed
đang được kéo đi
be being washed
đang được rửa sạch
have been hung
được treo
have been left open
được mở ra
have been paved
được lát
The window has been left wide open
cửa sổ đã được mở toang
have been positioned
được đặt, để
have been turned off
được tắt
sculpture
bức tượng điêu khắc
The fallen leaves are scattered on the ground
Những chiếc lá rụng nằm rải rác trên mặt đất.
thick leaves
lá dày
The area is heavily wooded
khu vực này có nhiều cây cối rậm rạp
lot of leaves
nhiều lá
bench
ghế dài
be blooming
đang nở
at the edge of the pond
ở rìa mép ao
be crashing
đang xô mạnh
be floating
đang lênh đênh, nổi
walking into the forest
đi bộ vào rừng
be sharing
đang tham gia
Different kinds of the vehicles are sharing the road
nhiều loại phương tiện khác nhau đang tgia giao thông
be being harvested
đang được thu hoạch
grazing in the field
gặm cỏ trên đồng
flower bed
luống hoa
have settled
bao phủ
hilltop
đỉnh đồi
be reflected
được phản chiếu
be wedding /widing/
nhổ cỏ
be resting
đang nghỉ ngơi
skyscraper
tòa nhà chọc chời
grassy
cỏ mọc đầy
be boarding
lên,bước lên