Thẻ ghi nhớ: UNIT 2 PHOTOS OF OBJECTS AND VIEWS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Be involved in

tham gia vào

2
New cards

musical pieces

bản nhạc

3
New cards

underground

long đất

4
New cards

laying bricks

lát gạch

5
New cards

strolling arm in arm

đi dạo tay trong tay

6
New cards

staircase

cầu thang

<p>cầu thang</p>
7
New cards

step onto the train

bước lên tàu

8
New cards

exist the aircraft

bước xuống máy bay

9
New cards

Outward appearances

vẻ bề ngoài

10
New cards

shielding their eyes from the sun

che mắt khỏi ánh nắng mặt trời

11
New cards

having a meeting

họp

12
New cards

lining up

xếp hàng

13
New cards

shaking hands

bắt tay

14
New cards

chatting with each other

tán gẫu

15
New cards

sharing the office space

dùng chung văn phòng

16
New cards

attending a meeting

tham gia cuộc họp

17
New cards

be interviewing

phỏng vấn

18
New cards

giving the directions

chỉ đường

19
New cards

sitting across from each other

ngồi hai bên đối diện nhau

20
New cards

passing each other

đi ngang qua nhau

21
New cards

looking at the same object

nhìn cùng vào một vật

22
New cards

waiting in line

chờ theo hàng

23
New cards

taking escalators

đi thang cuốn

24
New cards

be resting

đang nghỉ ngơi

25
New cards

playing the instruments

chơi nhạc cụ

26
New cards

marching in lines

diễu hành theo hàng

27
New cards

be purchasing

mua sắm

28
New cards

mowing the lawn

cắt cỏ

29
New cards

be applauding

vỗ tay

30
New cards

keynote speaker

diễn giả chính

31
New cards

exiting the plane

rời máy bay

32
New cards

be stacked

được xếp thành đống

33
New cards

be arranged

được sắp xếp

34
New cards

semicircle

hình bán nguyệt

35
New cards

be covered with

được bao phủ

36
New cards

be decorated with

được trang trí

37
New cards

potted plants

chậu cây cảnh

38
New cards

Overcoat

áo khoác

39
New cards

be displayed

được trưng bày

40
New cards

be filled with

chứa đầy

41
New cards

be laid out

được bố trí

42
New cards

be lined up

được xếp thành hàng

43
New cards

footwear

giày dép

44
New cards

be loaded

được chất đầy

45
New cards

be occupied

được sử dụng

46
New cards

be parked

được đậu, đỗ

47
New cards

be piled

được chất đống

48
New cards

be piled in heaps on the table

được chất thành đống trên bàn

49
New cards

be placed

được đặt, để

50
New cards

be stuck in

bị mắc kẹt

51
New cards

be stocked with

được cung cấp

52
New cards

be tied to

được buộc vào

53
New cards

A boat is tied to the dock

con thuyền được neo vào bến tàu

54
New cards

be being cleaned

đang được làm sạch

55
New cards

be being constructed

đang được xây dựng

56
New cards

be being displayed

đang được trưng bày

57
New cards

be being driven

đang được lái

58
New cards

be being exchanged

đang được trao đổi

59
New cards

be being fixed

đang được sửa chữa

60
New cards

be being handled

đang được xử lý

61
New cards

be being installed

đang được lắp đặt

62
New cards

terrace

sân thượng

63
New cards

be being offered

đang được cung cấp

64
New cards

be being plowed

đang được cày

65
New cards

be being removed

đang được gỡ bỏ

66
New cards

be being served

đang được phục vụ

67
New cards

be being swept

đang được quét dọn

68
New cards

pavement

vỉa hè

69
New cards

be being towed

đang được kéo đi

70
New cards

be being washed

đang được rửa sạch

71
New cards

have been hung

được treo

72
New cards

have been left open

được mở ra

73
New cards

have been paved

được lát

74
New cards

The window has been left wide open

cửa sổ đã được mở toang

75
New cards

have been positioned

được đặt, để

76
New cards

have been turned off

được tắt

77
New cards

sculpture

bức tượng điêu khắc

78
New cards

The fallen leaves are scattered on the ground

Những chiếc lá rụng nằm rải rác trên mặt đất.

79
New cards

thick leaves

lá dày

80
New cards

The area is heavily wooded

khu vực này có nhiều cây cối rậm rạp

81
New cards

lot of leaves

nhiều lá

82
New cards

bench

ghế dài

83
New cards

be blooming

đang nở

84
New cards

at the edge of the pond

ở rìa mép ao

85
New cards

be crashing

đang xô mạnh

86
New cards

be floating

đang lênh đênh, nổi

87
New cards

walking into the forest

đi bộ vào rừng

88
New cards

be sharing

đang tham gia

89
New cards

Different kinds of the vehicles are sharing the road

nhiều loại phương tiện khác nhau đang tgia giao thông

90
New cards

be being harvested

đang được thu hoạch

91
New cards

grazing in the field

gặm cỏ trên đồng

92
New cards

flower bed

luống hoa

93
New cards

have settled

bao phủ

94
New cards

hilltop

đỉnh đồi

95
New cards

be reflected

được phản chiếu

96
New cards

be wedding /widing/

nhổ cỏ

97
New cards

be resting

đang nghỉ ngơi

98
New cards

skyscraper

tòa nhà chọc chời

99
New cards

grassy

cỏ mọc đầy

100
New cards

be boarding

lên,bước lên