Convict the innocent
kết tội người vô tội (verb phrase)
Verdict
bản án (noun)
1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Convict the innocent
kết tội người vô tội (verb phrase)
Verdict
bản án (noun)
Guilty person
người có tội (noun)
Not-guilty person
người vô tội (noun)
Be released
được thả tự do (verb phrase)
Jury
bồi thẩm đoàn (noun)
Acquittal result
kết quả xử trắng án (noun)
Convicted criminal
tội phạm đã bị kết tội (noun)
Rehabilitation
sự cải tạo (noun)
Civil case
vụ án dân sự (noun)
Contract dispute
xung đột hợp đồng (noun)
Jury
bồi thẩm đoàn (noun)
Serious offence
việc phạm tội nghiêm trọng (noun)
Persons of authority
các cá nhân có chức quyền (noun)
Civil court
tòa án dân sự (noun)
Achieve justice
đạt được công bằng (verb phrase)
Take legal action
thực hiện các hành vi pháp lý (verb phrase)
Abolish
loại bỏ (verb)
Flawed system
một hệ thống lỗi (noun)
Cruelty
sự tàn ác (noun)
Be stripped of rights
bị tước quyền gì đó (verb phrase)
Executed cases
các trường hợp bị xử tử (noun)
Deterrent
biện pháp ngăn chặn (noun)
Fixed punishment
hình phạt cố định (noun)
Rehabilitation potential
khả năng cải tạo (noun)
Community reintegration
hòa nhập cộng đồng (noun)
Reoffend
tái phạm tội (verb)
Legal system
hệ thống pháp lý (noun)
Supreme court
tòa án tối cao (noun)
Referendum
chưng cầu dân ý (noun)
Approve
phê duyệt (verb)
Accused
bị cáo/người bị buộc tội (noun)
Process an appeal
xử lý kháng án/khiếu nại (verb phrase)
Principle
nguyên lý (noun)
Compensation
sự đền bù (noun)
Money matters
vấn đề tiền bạc (noun)
Judge
thẩm phán (noun)
Minor traffic violations
các vi phạm giao thông nhẹ (noun)
False statement
lời khai không đúng (noun)
Accused person
người bị buộc tội (noun)
Legal representation
đại diện về mặt pháp lý (noun)
Trial process
quá trình xét xử (noun)
Lawyer fees
chi phí thuê luật sư (noun)
Execute someone
hành hình ai đó (verb phrase)
Political purposes
mục đích chính trị (noun)
Correct a wrong verdict
sửa một bản án sai (verb phrase)
Inhumane
vô nhân đạo (adjective)
Uneducated
vô học (adjective)
Speeding
chạy quá tốc độ (verb)
Failure to vote
không bầu cử (verb phrase)
Possible consequences
hậu quả có thể xảy ra (noun)
Injustice
sự bất công (noun)
Running a red light
vượt đèn đỏ (verb phrase)
Lack of education and opportunities
thiếu giáo dục và các cơ hội (noun phrase)
Negative role model
tấm gương xấu (noun)
Complete time in jail
hoàn thành thời gian trong tù (verb phrase)
Addiction
nghiện ngập (noun)
Lifelong criminal
tội phạm lâu năm (noun)
Be released
được thả về (verb phrase)
Overrule
bác bỏ (verb)
Constitution
hiến pháp (noun)
Criminal case
vụ án hình sự (noun)
Appeal
sự kháng án (noun)
Đang học (59)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!