Transportation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

private cars

xe hơi cá nhân

2
New cards

daily travel

việc đi lại hằng ngày

3
New cards

rush hour

giờ cao điểm

4
New cards

it take somebody +time+ to do something

tốn bao nhiêu thời gian cho ai đó làm gì

5
New cards

traffic congestion

tắc nghẽn giao thông

6
New cards

careless driving

lái xe bất cẩn

7
New cards

a leading cause of

một nguyên nhân hàng đầu gây ra vấn đề gì

8
New cards

traffic accidents

các tai nạn giao thông

9
New cards

commit repeat offences

phạm lỗi/tội lặp lại

10
New cards

improve road safety

cải thiện an toàn đường bộ

11
New cards

try one's best to do something

cố gắng hết sức để làm gì

12
New cards

run red lights

vượt đèn đỏ

13
New cards

detect (v)

phát hiện

14
New cards

speed (v)

chạy quá tốc độ

15
New cards

driving offences

các vi phạm lái xe

16
New cards

major driving offences

các vi phạm lái xe nghiêm trọng

17
New cards

drunk driving

lái xe khi say rượu

18
New cards

speeding (n)

hành vi chạy quá tốc độ

19
New cards

to be banned

bị cấm

20
New cards

in an attempt to do something

trong nỗ lực làm gì, để làm gì

21
New cards

congestion tools

phí chống tắc đường

22
New cards

an effective solution

một giải pháp hiệu quả

23
New cards

heavily congested

bị tắc nghẽn nặng nề

24
New cards

technological devices

các thiết bị công nghệ

25
New cards

redirect something

chuyền hướng

26
New cards

self-driving cars

xe hơi tự lái

27
New cards

thousands of

hàng ngàn

28
New cards

poor driving habits

thói quen lái xe kém

29
New cards

to be strictly punished for something

bị trừng phạt nghiêm khắc vì lỗi gì

30
New cards

threaten something

đe dọa

31
New cards

off-peak periods

những thời kỳ thấp điểm (ít xe cộ đi lại)

32
New cards

arterial (n)

tuyến đường chủ chốt

33
New cards

during off-peak periods

trong thời kì thấp điểm

34
New cards

circulate easily

lưu thông một cách dễ dàng

35
New cards

traffic lights

đèn giao thông

36
New cards

licence suspension

việc tịch thu giấy phép lái xe

37
New cards

to be caught doing something

bị bắt khi đang làm gì

38
New cards

bicycle lanes

làn đường dành cho xe đạp

39
New cards

travel by bike

đi lại bằng xe đạp

40
New cards

closed-circuit television (CCTV) cameras

camera giám sát/an ninh

41
New cards

drive aggressively

lái xe cẩu thả

42
New cards

record one's every move

ghi lại mọi di chuyển/ hành động của ai đó

43
New cards

poor road conditions

điều kiện đường xá kém

44
New cards

the major of

phần lớn

45
New cards

to be a result of

là kết quả của

46
New cards

improve road infrastructure

cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ

47
New cards

space projects

các dự án không gian

48
New cards

pedestrians

người đi bộ

49
New cards

make something adj for somebody

làm cho thứ gì đó như thế nào cho ai đó

50
New cards

sidewalks (n)

vỉa hè