1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
private cars
xe hơi cá nhân
daily travel
việc đi lại hằng ngày
rush hour
giờ cao điểm
it take somebody +time+ to do something
tốn bao nhiêu thời gian cho ai đó làm gì
traffic congestion
tắc nghẽn giao thông
careless driving
lái xe bất cẩn
a leading cause of
một nguyên nhân hàng đầu gây ra vấn đề gì
traffic accidents
các tai nạn giao thông
commit repeat offences
phạm lỗi/tội lặp lại
improve road safety
cải thiện an toàn đường bộ
try one's best to do something
cố gắng hết sức để làm gì
run red lights
vượt đèn đỏ
detect (v)
phát hiện
speed (v)
chạy quá tốc độ
driving offences
các vi phạm lái xe
major driving offences
các vi phạm lái xe nghiêm trọng
drunk driving
lái xe khi say rượu
speeding (n)
hành vi chạy quá tốc độ
to be banned
bị cấm
in an attempt to do something
trong nỗ lực làm gì, để làm gì
congestion tools
phí chống tắc đường
an effective solution
một giải pháp hiệu quả
heavily congested
bị tắc nghẽn nặng nề
technological devices
các thiết bị công nghệ
redirect something
chuyền hướng
self-driving cars
xe hơi tự lái
thousands of
hàng ngàn
poor driving habits
thói quen lái xe kém
to be strictly punished for something
bị trừng phạt nghiêm khắc vì lỗi gì
threaten something
đe dọa
off-peak periods
những thời kỳ thấp điểm (ít xe cộ đi lại)
arterial (n)
tuyến đường chủ chốt
during off-peak periods
trong thời kì thấp điểm
circulate easily
lưu thông một cách dễ dàng
traffic lights
đèn giao thông
licence suspension
việc tịch thu giấy phép lái xe
to be caught doing something
bị bắt khi đang làm gì
bicycle lanes
làn đường dành cho xe đạp
travel by bike
đi lại bằng xe đạp
closed-circuit television (CCTV) cameras
camera giám sát/an ninh
drive aggressively
lái xe cẩu thả
record one's every move
ghi lại mọi di chuyển/ hành động của ai đó
poor road conditions
điều kiện đường xá kém
the major of
phần lớn
to be a result of
là kết quả của
improve road infrastructure
cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ
space projects
các dự án không gian
pedestrians
người đi bộ
make something adj for somebody
làm cho thứ gì đó như thế nào cho ai đó
sidewalks (n)
vỉa hè