Từ vựng môn nghe dạng 1 (1-3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

계산

tính tiền, thanh toán

2
New cards

부탁하다

nhờ vả

3
New cards

물건

đồ vật

4
New cards

들다

mang

5
New cards

힘들다

vất vả, khó khăn

6
New cards

배달하다

vận chuyển, giao hàng

7
New cards

밀리다

dồn lại

8
New cards

그런데

tuy vậy, nhưng

9
New cards

걸리다

mất

10
New cards

먼저

trước

11
New cards

가져가다

mang đi

12
New cards

테니까

vì thế

13
New cards

나머지

phần còn lại

14
New cards

정말

thật sự

15
New cards

멋지다

đẹp, tuyệt vời

16
New cards

연주

biểu diễn

17
New cards

초대하다

mời

18
New cards

고맙다

biết ơn, cám ơn

19
New cards

바쁘다

bận

20
New cards

텐데

mặc dù

21
New cards

주다

đưa, cho

22
New cards

꽃다발

bó hoa

23
New cards

다른

khác, khác biệt

24
New cards

분들

mọi người

25
New cards

드리다

dâng,biếu,tặng

26
New cards

선호하다

yêu thích, ưa chuộng

27
New cards

명절

ngày lễ, ngày hội

28
New cards

설문

khảo sát

29
New cards

~에 따르면

theo như

30
New cards

상품권

phiếu mua hàng, thẻ quà tặng

31
New cards

나타나다

cho thấy, xuất hiện

32
New cards

다음

tiếp theo

33
New cards

건강식품

thực phẩm chức năng

34
New cards

sau

35
New cards

지난해

năm ngoái

36
New cards

비해

so với

37
New cards

판매량

lượng bán ra

38
New cards

실례하다

thất lễ, xin lỗi

39
New cards

số

40
New cards

출구

lối ra, cửa ra

41
New cards

나가다

đi ra, ra

42
New cards

오른쪽

bên phải

43
New cards

나가서

đi ra ngoài

44
New cards

걷다

đi bộ

45
New cards

멀다

xa

46
New cards

그렇군요/그렇구나

thì ra là vậy

47
New cards

앞머리

tóc mái

48
New cards

다듬다

cắt tỉa, tỉa

49
New cards

자꾸

cứ, liên tục

50
New cards

파마

uốn tóc