1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
계산
tính tiền, thanh toán
부탁하다
nhờ vả
물건
đồ vật
들다
mang
힘들다
vất vả, khó khăn
배달하다
vận chuyển, giao hàng
밀리다
dồn lại
그런데
tuy vậy, nhưng
걸리다
mất
먼저
trước
가져가다
mang đi
테니까
vì thế
나머지
phần còn lại
정말
thật sự
멋지다
đẹp, tuyệt vời
연주
biểu diễn
초대하다
mời
고맙다
biết ơn, cám ơn
바쁘다
bận
텐데
mặc dù
주다
đưa, cho
꽃다발
bó hoa
다른
khác, khác biệt
분들
mọi người
드리다
dâng,biếu,tặng
선호하다
yêu thích, ưa chuộng
명절
ngày lễ, ngày hội
설문
khảo sát
~에 따르면
theo như
상품권
phiếu mua hàng, thẻ quà tặng
나타나다
cho thấy, xuất hiện
다음
tiếp theo
건강식품
thực phẩm chức năng
뒤
sau
지난해
năm ngoái
비해
so với
판매량
lượng bán ra
실례하다
thất lễ, xin lỗi
번
số
출구
lối ra, cửa ra
나가다
đi ra, ra
오른쪽
bên phải
나가서
đi ra ngoài
걷다
đi bộ
멀다
xa
그렇군요/그렇구나
thì ra là vậy
앞머리
tóc mái
다듬다
cắt tỉa, tỉa
자꾸
cứ, liên tục
파마
uốn tóc