IELTS BATTLE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

threat

sự hăm dọa or nguy cơ có thể gây hại.

2
New cards

accommondate

cung cấp chỗ ở hoặc điều chỉnh để phù hợp

3
New cards

publicious

công khai và có tính công khai, thường liên quan đến việc chia sẻ thông tin.

4
New cards

vertical

hình thẳng đứng, chỉ hướng lên hoặc xuống

5
New cards

horizontal

hình ngang, chỉ hướng trái hoặc phải

6
New cards

emerged

bước ra, xuất hiện hoặc hiện diện

7
New cards

urged

thúc giục, kêu gọi hành động hoặc khuyến khích ai đó làm gì.

8
New cards

devastating

mang lại sự tàn phá, gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống.

9
New cards

emssion

sự phát thải, sự giải phóng chất khí hoặc chất lỏng vào môi trường.

10
New cards