1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ちゅうい
注意
いみ
意味
けつい
決意
いけん
意見
いちおく
一億
きおく
記憶
かわ
皮
ひにく - giễu cợt
皮肉
つなみ
津波
でんぱ - đường truyền
電波
しはいにん - người điều hành
支配人
ししゅつ - mức chi tiêu
支出
しじする - ủng hộ
支持する
ささえる - ủng hộ, giúp đỡ
支える
とくいわぎ - tài năng đặc biệt
得意技
えんぎ - kỹ thuật trình diễn
演技
ぎじゅつ
技術
えだ
枝
えだまめ
枝豆
もとめる - mong muốn
求める
せいきゅうする - thỉnh cầu, yêu cầu
請求する
きゅうしょくちゅう - tìm việc làm
求職中
きゅうじんじょうほう - thông tin việc làm
求人情報
ついきゅうする - tìm kiếm
追求する
きゅうぎ - chơi bóng
球技
ちきゅう
地球
やきゅう
野球
すくう - cứu sống
救う
きゅうきゅうしゃ - xe cấp cứu
救急車
きゅうじょ - cứu trợ
救助
きゅうえん - cứu viện
救援
げんきゅうする - đề cập đến
言及する
ふきゅうする - phổ cập, lan rộng
普及する
こうきゅうしゃ - siêu xe
高級車
しょきゅう - sơ cấp
初級
ちゅうきゅう - trung cấp
中級
こうきゅう - cao cấp
高級
どうきゅうせい - bạn cùng lớp
同級生
すう
吸う
しんこきゅう - hít thở sâu
深呼吸
すいとる - hấp thụ
吸い取る
すいこむ - hít vào
吸い込む
えだ
枝