1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deal with
(v) đối phó; giải quyết; xử lý
destination
(n) điểm đến
distinguish
(v) phân biệt
equivalent
(a) tương đương
excursion
(n) chuyến tham quan
prospective
(a) sắp tới
situation
(n) tình huống; tình hình; hoàn cảnh
system
(n) hệ thống
deluxe
(a) sang trọng
directory
(n) danh bạ
entitle
(v) cho phép; cấp quyền (làm gì)
offset
(v) bù lại, đền bù, bù đắp
relatively
(adv) tương đối
remainder
(n) phần còn lại
remote
(a) xa; hẻo lánh
distinguish
(v) phân biệt
distinguishable
(a) có thể phân biệt được
distinguishably
(adv) một cách dễ nhận thấy
economize
(v) tiết kiệm
economical
(a) tiết kiệm
economically
(adv) một cách tiết kiệm
expense
(n) chi phí
expensive
(a) đắt
expensively
(adv) một cách đắt đỏ
extend
(v) kéo dài; mở rộng; dãn ra
extent
(n) phạm vi; quy mô
extensive
(a) rộng (về diện tích); trải dài (ra xa)
prospect
(n) sự mong chờ; hy vọng
prospective
(a) tiềm năng
substance
(n) chất
substantial
(a) nhiều, đáng kể
substantially
(adv) về bản chất; một cách đáng kể
comprehensiveness
(n) tính chất toàn diện
comprehensive
(a) đầy đủ; toàn diện
comprehensively
(adv) một cách hoàn toàn; một cách toàn diện
direct
(v) chỉ đường; hướng dẫn
direction
(n) sự chỉ dẫn; sự hướng dẫn
directory
(n) danh bạ
operate
(v) vận hành; hoạt động
operation
(n) sự hoạt động; sự vận hành
operational
(a) thuộc về vận hành
punctuality
(n) sự đúng giờ (không chậm trễ)
punctual
(a) đúng giờ
punctually
(adv) một cách đúng giờ
remain
(v) giữ nguyên (vị trí, tình trạng)
remains
(n) cái còn lại; đồ thừa
remainder
(n) phần còn lại
remoteness
(n) sự xa xôi
remote
(a) xa, hẻo lánh
remotely
(adv) (trong câu phủ định) ở mức rất nhỏ