Reading IELTS: HENRY MOORE (1898-1986)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

reputation (n)

danh tiếng

2
New cards

primitive (adj)

thuộc nguyên thủy

3
New cards
<p>wide-ranging (adj)</p>

wide-ranging (adj)

rộng, bao quát nhiều lĩnh vục khác nhau

4
New cards

convine (v)

thuyết phục

5
New cards

merit (ns)

công lao, giá trị, ưu điểm, điểm mạnh

6
New cards

comply (v)

tuân theo, chấp hành

7
New cards

enroll (v)

ghi danh, đăng khí, nhập học

8
New cards

abandon (v)

từ bỏ, bỏ rơi, ngừng làm việc gì đó trước khi hoàn thành

9
New cards

appoint (v)

bổ nhiệm, chỉ định, sắp xếp

10
New cards

alongside (prep)

bên cạnh, song song với, cùng với

11
New cards

alongside (adv)

ở sát cạnh, song song

12
New cards

spirit (n1)

tinh thần, tâm hồn, thái độ

13
New cards

spirit (n2)

linh hồn, ma quỷ

14
New cards

spirit (n3)

rượu mạnh

15
New cards

spirit (n4)

nhiệt huyết, hăng hái

16
New cards

originality (n)

tính nguồn gốc, độc đáo, mới mẻ

17
New cards

recline (n)

ngả lưng

18
New cards

carving (n)

nghệ thuật khắc, tạc

19
New cards

emerging (adj)

đang nổi lên, nổi tiếng