1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reputation (n)
danh tiếng
primitive (adj)
thuộc nguyên thủy
wide-ranging (adj)
rộng, bao quát nhiều lĩnh vục khác nhau
convine (v)
thuyết phục
merit (ns)
công lao, giá trị, ưu điểm, điểm mạnh
comply (v)
tuân theo, chấp hành
enroll (v)
ghi danh, đăng khí, nhập học
abandon (v)
từ bỏ, bỏ rơi, ngừng làm việc gì đó trước khi hoàn thành
appoint (v)
bổ nhiệm, chỉ định, sắp xếp
alongside (prep)
bên cạnh, song song với, cùng với
alongside (adv)
ở sát cạnh, song song
spirit (n1)
tinh thần, tâm hồn, thái độ
spirit (n2)
linh hồn, ma quỷ
spirit (n3)
rượu mạnh
spirit (n4)
nhiệt huyết, hăng hái
originality (n)
tính nguồn gốc, độc đáo, mới mẻ
recline (n)
ngả lưng
carving (n)
nghệ thuật khắc, tạc
emerging (adj)
đang nổi lên, nổi tiếng