Thẻ ghi nhớ: Destination B1.Unit 15 Buying and Selling [Word patterns] | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

wrong about

(adj) sai cái gì

<p>(adj) sai cái gì</p>
2
New cards

wrong with

(adj) có vấn đề gì

<p>(adj) có vấn đề gì</p>
3
New cards

belong to

(v) thuộc về

<p>(v) thuộc về</p>
4
New cards

borrow something from

(v) mượn cái gì từ ai

<p>(v) mượn cái gì từ ai</p>
5
New cards

buy something from

(v) mua cái gì từ đâu

<p>(v) mua cái gì từ đâu</p>
6
New cards

choose between

(v) lựa chọn giữa

<p>(v) lựa chọn giữa</p>
7
New cards

compare something to

(v) so sánh cái gì với

<p>(v) so sánh cái gì với</p>
8
New cards

compare something with

(v) so sánh cái gì với

<p>(v) so sánh cái gì với</p>
9
New cards

decide on

(v) quyết định

<p>(v) quyết định</p>
10
New cards

lend something to

(v) cho vay, cho mượn

<p>(v) cho vay, cho mượn</p>
11
New cards

pay for

(v) trả tiền cái gì

<p>(v) trả tiền cái gì</p>
12
New cards

spend something on

(v) sử dụng cái gì vào việc gì

<p>(v) sử dụng cái gì vào việc gì</p>
13
New cards

an advertisement for

(n) một cái quảng cáo cho cái gì

<p>(n) một cái quảng cáo cho cái gì</p>