1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tune (n)
giai điệu
tunnel (n)
đường hầm
ultimately (adv)
(một cách) cuối cùng, sau cùng (in the end)
unconscious (adj)
bất tỉnh
unexpected (adj)
bất ngờ
unknown (adj)
have no idea - không biết
upper (adj)
phía trên
upwards (adv)
hướng lên
urban (adj)
(thuộc) thành phố
urge (v)
thúc giục, nài nỉ
value (v)
đánh giá cao, coi trọng
vary (v)
thay đổi, biến đổi
vast (adj)
rộng lớn, mênh mông
venue (n)
địa điểm (tổ chức sự kiện)
very (main, adj)
chính, chính sác
ex: That was the very book I was looking for
via (prep)
qua, thông qua
violence (n)
sự bạo lực
virtual (adj)
ảo (chỉ có ở trên mạng)
vision (n)
tầm nhìn (người hoặc tương lai,...)
visual (adj)
thuộc thị giác
vital (adj)
necessary - quan trọng, cần thiết
volume (n)
âm lượng / dung tích (thể tích)
wage (n)
tiền công, lương (trả theo giờ làm việc)
way (adv)
rất xa
weakness (n)
disadvantage - điểm yếu, nhược điểm
wealth (n)
sự giàu có, sự giàu sang, của cải, tài sản
wealthy (adj)
adj. giàu có = RICH
whereas (conj)
NGƯỢC LẠI, trong khi