Thẻ ghi nhớ: UNIT 17: SCIENCE AND TECHNOLOGY | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

74 Terms

1

Activate (v)

kích hoạt

<p>kích hoạt</p>
New cards
2

Deactivate (v)

vô hiệu hóa

<p>vô hiệu hóa</p>
New cards
3

Advance (v) / Advancement (n)

tiến bộ, sự tiến bộ, phát triển

New cards
4

Advanced (adj)

tiên tiến, cao cấp

New cards
5

1

1

<p>1</p>
New cards
6

Artificial Intelligence (AI) (n)

trí tuệ nhân tạo

<p>trí tuệ nhân tạo</p>
New cards
7

Automatic (adj) = Automated (adj)

tự động

New cards
8

Automate (v) / Automation (n)

tự động hóa, sự tự động

New cards
9

Automatically (adv)

một cách tự động

New cards
10

Available (adj)

có sẵn, sẵn sàng

New cards
11

Benefit (n/v)

lợi ích, hưởng lợi

New cards
12

Biotechnology (n)

công nghệ sinh học

<p>công nghệ sinh học</p>
New cards
13

Breakthrough (n)

bước đột phá

<p>bước đột phá</p>
New cards
14

Capability (n)

khả năng, năng lực

New cards
15

Ability (n)

khả năng

New cards
16

Computer age (n)

thời đại máy tính

New cards
17

Create (v)

tạo ra

New cards
18

Creation (n)

sự sáng tạo

New cards
19

Creativity (n)

tính sáng tạo, khả năng sáng tạo

New cards
20

Creative (adj)

có tính sáng tạo

New cards
21

Cure (v)

chữa trị

<p> chữa trị</p>
New cards
22

Detect (v)

phát hiện

<p>phát hiện</p>
New cards
23

Develop (v) / Development (n)

phát triển, sự phát triển

<p>phát triển, sự phát triển</p>
New cards
24

Device (n)

thiết bị (công nghệ hoặc điện tử)

<p>thiết bị (công nghệ hoặc điện tử)</p>
New cards
25

Digital (adj)

kỹ thuật số

New cards
26

Digital age (n)

kỷ nguyên kỹ thuật số

New cards
27

Discover (v)

khám phá

<p>khám phá</p>
New cards
28

Explore (v)

thăm dò, khám phá

<p>thăm dò, khám phá</p>
New cards
29

Efficient (adj)

hiệu quả

New cards
30

Electronic (adj)

thuộc về điện tử

New cards
31

Enormous (adj)

khổng lồ

<p>khổng lồ</p>
New cards
32

Equipment (n)

thiết bị

<p>thiết bị</p>
New cards
33

Field (n)

lĩnh vực

New cards
34

Gadget (n)

tiện ích, thiết bị nhỏ

<p>tiện ích, thiết bị nhỏ</p>
New cards
35

Human (n)

con người

<p>con người</p>
New cards
36

Humanoid (adj)

có hình dáng, tính chất giống người

New cards
37

Improve (v) / Improvement (n)

cải thiện, sự cải thiện

<p>cải thiện, sự cải thiện</p>
New cards
38

Incredible (adj)

đáng kinh ngạc

New cards
39

Indispensable (adj)

không thể thiếu

<p>không thể thiếu</p>
New cards
40

Invent (v) / Invention (n)

phát minh, sự phát minh

<p>phát minh, sự phát minh</p>
New cards
41

Man-made = artificial (adj)

nhân tạo

New cards
42

Mechanise (v)

cơ giới hóa

New cards
43

Mechanism (n)

cơ chế, cấu tạo

<p>cơ chế, cấu tạo</p>
New cards
44

Machine (n)

máy móc

New cards
45

Modern (adj)

hiện đại

New cards
46

Modernise (v) / Modernisation (n)

hiện đại hóa, sự hiện đại hóa

New cards
47

Network (n)

mạng lưới

<p>mạng lưới</p>
New cards
48

Patent (n)

bằng sáng chế

<p>bằng sáng chế</p>
New cards
49

Precise (adj)

chính xác

<p>chính xác</p>
New cards
50

Program (n/v)

(sự) chương trình, lập trình

<p>(sự) chương trình, lập trình</p>
New cards
51

Quality (n)

chất lượng

<p>chất lượng</p>
New cards
52

Repair (n/v)

(sự) sửa chữa

<p>(sự) sửa chữa</p>
New cards
53

Revolution (n)

cuộc cách mạng

<p>cuộc cách mạng</p>
New cards
54

Innovation (n)

sự đổi mới

<p>sự đổi mới</p>
New cards
55

Robotics (n)

ngành nghiên cứu robot

New cards
56

Robot (n)

người máy

<p>người máy</p>
New cards
57

Robotic (adj)

liên quan đến người máy

New cards
58

Role (n)

vai trò

New cards
59

Science (n) / Scientific (adj)

khoa học, thuộc khoa học

<p>khoa học, thuộc khoa học</p>
New cards
60

Scientist (n)

nhà khoa học

<p>nhà khoa học</p>
New cards
61

Software (n)

phần mềm

<p>phần mềm</p>
New cards
62

Solve (v)

giải quyết

<p>giải quyết</p>
New cards
63

Switch (v)

chuyển đổi, hoán đổi

<p>chuyển đổi, hoán đổi</p>
New cards
64

Support (n/v)

(sự) ủng hộ

New cards
65

System (n) / Systematic (adj)

hệ thống, có tính hệ thống

New cards
66

Technique (n)

thủ thuật, kỹ thuật

New cards
67

Technical (adj)

thuộc về kỹ thuật

New cards
68

Technology (n)

công nghệ

New cards
69

Technological (adj)

thuộc về công nghệ

New cards
70

Transfer (n/v)

(sự) chuyển đổi chỗ

<p>(sự) chuyển đổi chỗ</p>
New cards
71

Transform (n/v)

(sự) chuyển đổi, biến đổi

New cards
72

Upgrade (v)

nâng cấp

<p>nâng cấp</p>
New cards
73

Wireless (adj)

không dây

<p>không dây</p>
New cards
74

switch (n)

cong tắc

<p>cong tắc</p>
New cards
robot