Looks like no one added any tags here yet for you.
Activate (v)
kích hoạt
Deactivate (v)
vô hiệu hóa
Advance (v) / Advancement (n)
tiến bộ, sự tiến bộ, phát triển
Advanced (adj)
tiên tiến, cao cấp
1
1
Artificial Intelligence (AI) (n)
trí tuệ nhân tạo
Automatic (adj) = Automated (adj)
tự động
Automate (v) / Automation (n)
tự động hóa, sự tự động
Automatically (adv)
một cách tự động
Available (adj)
có sẵn, sẵn sàng
Benefit (n/v)
lợi ích, hưởng lợi
Biotechnology (n)
công nghệ sinh học
Breakthrough (n)
bước đột phá
Capability (n)
khả năng, năng lực
Ability (n)
khả năng
Computer age (n)
thời đại máy tính
Create (v)
tạo ra
Creation (n)
sự sáng tạo
Creativity (n)
tính sáng tạo, khả năng sáng tạo
Creative (adj)
có tính sáng tạo
Cure (v)
chữa trị
Detect (v)
phát hiện
Develop (v) / Development (n)
phát triển, sự phát triển
Device (n)
thiết bị (công nghệ hoặc điện tử)
Digital (adj)
kỹ thuật số
Digital age (n)
kỷ nguyên kỹ thuật số
Discover (v)
khám phá
Explore (v)
thăm dò, khám phá
Efficient (adj)
hiệu quả
Electronic (adj)
thuộc về điện tử
Enormous (adj)
khổng lồ
Equipment (n)
thiết bị
Field (n)
lĩnh vực
Gadget (n)
tiện ích, thiết bị nhỏ
Human (n)
con người
Humanoid (adj)
có hình dáng, tính chất giống người
Improve (v) / Improvement (n)
cải thiện, sự cải thiện
Incredible (adj)
đáng kinh ngạc
Indispensable (adj)
không thể thiếu
Invent (v) / Invention (n)
phát minh, sự phát minh
Man-made = artificial (adj)
nhân tạo
Mechanise (v)
cơ giới hóa
Mechanism (n)
cơ chế, cấu tạo
Machine (n)
máy móc
Modern (adj)
hiện đại
Modernise (v) / Modernisation (n)
hiện đại hóa, sự hiện đại hóa
Network (n)
mạng lưới
Patent (n)
bằng sáng chế
Precise (adj)
chính xác
Program (n/v)
(sự) chương trình, lập trình
Quality (n)
chất lượng
Repair (n/v)
(sự) sửa chữa
Revolution (n)
cuộc cách mạng
Innovation (n)
sự đổi mới
Robotics (n)
ngành nghiên cứu robot
Robot (n)
người máy
Robotic (adj)
liên quan đến người máy
Role (n)
vai trò
Science (n) / Scientific (adj)
khoa học, thuộc khoa học
Scientist (n)
nhà khoa học
Software (n)
phần mềm
Solve (v)
giải quyết
Switch (v)
chuyển đổi, hoán đổi
Support (n/v)
(sự) ủng hộ
System (n) / Systematic (adj)
hệ thống, có tính hệ thống
Technique (n)
thủ thuật, kỹ thuật
Technical (adj)
thuộc về kỹ thuật
Technology (n)
công nghệ
Technological (adj)
thuộc về công nghệ
Transfer (n/v)
(sự) chuyển đổi chỗ
Transform (n/v)
(sự) chuyển đổi, biến đổi
Upgrade (v)
nâng cấp
Wireless (adj)
không dây
switch (n)
cong tắc