3000 words - P6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Backward (adj)

Về phía sau , lùi lại

2
New cards

Backwards (adv)

Ngược

3
New cards

Bacteria (n)

Vi khuẩn

4
New cards

Bad (adj) , go bad

Xấu , tồi , bẩn thỉu , thối hỏng

5
New cards

Badly (adv)

Xấu , tồi

6
New cards

Bad-tempered (adj)

Xấu tính , dễ nổi cáu

7
New cards

Bag (n)

Bao , túi , cặp sách

8
New cards

Baggage (n)

Hành lý

9
New cards

Bake (v)

Nung , nướng bằng lò

10
New cards

Balance (n,v)

Cân bằng , cái cân , tương xứng

11
New cards

Ball (n)

Quả bóng

12
New cards

Ban (n,v)

Cấm , cấm chỉ , sự cấm

13
New cards

Band (n)

Băng , đai , nẹp

14
New cards

Bandage (n,v)

Dải băng , băng bó

15
New cards

Bank (n)

Bờ (sông …) , đê

16
New cards

Bar (n)

Quán bán rượu

17
New cards

Bargain (n)

Sự mặc cả , sự giao kèo mua bán

18
New cards

Barrier (n)

Đặt chướng ngại vật

19
New cards

Base (n,v) , based on

Cơ sở , cơ bản , nền móng , dựa trên

20
New cards

Basic (adj)

Cơ bản

21
New cards

Basically (adv)

Cơ bản , về cơ bản

22
New cards

Basis (n)

Nền tảng , cơ sở

23
New cards

Bath (n)

Sự tắm

24
New cards

Bathroom (n)

Phòng tắm , nhà vệ sinh

25
New cards

Battery (n)

Pin , ắc quy

26
New cards

Battle (n)

Trận đánh , chiến thuật

27
New cards

Bay (n) , bays

Gian (nhà) , nhịp (cầu) , chuồng (ngựa) , vòng nguyệt quế , vịnh

28
New cards

Be sick

Bị ốm

29
New cards

Beach (n)

Bãi biển

30
New cards

Beak (n)

Mỏ chim

31
New cards

Bear (n,v)

Con gấu , mang , cầm , vác , đeo , ôm

32
New cards

Beard (n)

Râu

33
New cards

Beat (n,v)

Tiếng đập , sự đập , đánh đập , đấm

34
New cards

Beautiful (adj)

Đẹp

35
New cards

Beautifully (adv)

Tốt đẹp , đáng hài lòng

36
New cards

Beauty (n)

Vẻ đẹp , cái đẹp , người đẹp

37
New cards

Because (conj) , because of (prep)

Vì , bởi vì , do bởi

38
New cards

Become (v)

Trở thành , trở nên

39
New cards

Bed (n)

Cái giường

40
New cards

Bedroom (n)

Phòng ngủ

41
New cards

Beef (n)

Thịt bò

42
New cards

Beer (n)

Rượu bia

43
New cards

Before (prep,conj,adv)

Trước , đằng trước

44
New cards

Begin (v)

Bắt đầu , khởi đầu

45
New cards

Beginning (n)

Phần đầu , lúc bắt đầu , lúc khởi đầu

46
New cards

Behalf (n) , on behalf of sb

Sự thay mặt , thay mặt cho ai

47
New cards

Behalf , on sb’s behalf

Nhân danh cá nhân ai

48
New cards

Behave (v)

Đối xử , ăn ở , cư xử

49
New cards

Behaviour , behavior (n)

Thái độ , cách đối xử , cách ăn ở , tư cách đạo đức

50
New cards

Behind (adv,prep)

Sau , ở đằng sau