1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a glimpse into sth
cái nhìn thoáng qua về điều gì
uneasy (adj)
đầy lo lắng
take hold (v)
chiếm lĩnh, chiếm quyền kiểm soát, trở nên ngày càng mạnh
consumer product (n)
sản phẩm tiêu dùng
innocuous (adj)
có vẻ bình thường, vô hại
minus sth
ngoại trừ cái gì
flash (n)
ánh sáng lóe lên, tia chớp
spark (n)
tia lửa
weld (v)
hàn
the brave new world (n)
một thế giới hoàn toàn mới
unveil sth (v)
cho ra mắt cái gì
raise the bar for sth
nâng tầm
precision (n)
độ chính xác
sustainability (n)
tính bền vững
dub (v)
đặt biệt danh
intergrate sth into sth (v)
tích hợp
streamline sth (v)
tối ưu hóa
assemble (v)
lắp ráp
assembly (n)
lắp ráp
the sudden shift away from sth (n)
sự chuyển dịch đột ngột khỏi cái gì
flesh and bone (n)
người bằng xương bằng thịt
material handling (n)
xử lý nguyên liệu
revolutionary (adj)
mang tính cách mạng
eliminate sth (v)
loại bỏ hoàn toàn cái gì
top-tier (adj)
hàng đầu
block-out time (n)
giờ tan ca
relevance (n)
sự liên quan, mối liên hệ
self-adjust (v)
tự điều chỉnh
optimal (adj)
tối ưu
optimize (v)
tối ưu hóa
live (adj)
trực tiếp
pristine (adj)
sạch sẽ
blueprint (n)
mô hình mẫu
pace (n)
tốc độ
eke out an edge (v)
giành lợi thế
monotonous (adj)
đơn điệu
phenomenon (n)
hiện tượng
disruptive (adj)
gây xáo trộn
go through sth (v)
trải qua
a tectonic shift (n)
một sự chuyển đổi mang tính bước ngoặt
at the forefront of sth
đi đầu trong lĩnh vực nào
dataset (n)
bộ dữ liệu
structural growth (n)
sự tăng trưởng mang tính cơ cấu
natural force (n)
quy luật tự nhiên
hit the pause button on sth (v)
tạm dừng cái gì
rule the roost (v)
mặc sức thống trị
steer the way forward (v)
tự điều hướng
sound the alarm about sth (v)
gióng lên hồi chuông cảnh báo về cái gì
stir up concerns around/about sth (v)
làm dấy lên lo ngại về cái gì
bias (n)
thiên vị
firgure (n)
nhân vật
supremacy (n)
bá quyền
loosely compare sth to sth (v)
so sánh đại khái cái gì với cái gì
frantic (adj)
điên cuồng
adequately (adv)
đầy đủ
charge full steam ahead towards sth
lao về phía trước với tốc độ tối đa
event horizon (n)
chân trời sự kiện
spearhead sth (v)
dẫn đầu cái gì
absurdly (adv)
một cách phi lý hoặc không thể chấp nhận được
trajectory (n)
đường đi, quỹ đạo
span sth, sth and sth (v)
trải rộng, bao quát
gather (v)
triệu tập
tackle sth head-on (v)
đối mặt trực diện với cái gì
existential (adj)
mang tính sống còn
border-crossing (adj)
xuyên biên giới
chaos (n)
sự hỗn loạn
drop a reminder (v)
đưa ra lời nhắc nhở
sobering (adj)
đầy tỉnh táo
mount sth (v)
trang bị cái gì
with respect to sth
về phần gì đó, liên quan đến cái gì
equitable (adj)
công bằng