1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
productive
(adj) có năng suất

dedication
(n) sự cống hiến

bargain
(v,n) (sự) mặc cả

trend
(n) xu hướng

merchandise
(n) hàng hóa

item
(n) vật phẩm

loyal
(adj) trung thành

promote
(v) thăng chức

merit
(n) giá trị, thành tích

recognition
(n) sự công nhận
