test2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

갈비탕

Get a hint
Hint

canh sườn bò

Get a hint
Hint

취직하다

Get a hint
Hint

xin việc, tìm việc

Card Sorting

1/277

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

278 Terms

1
New cards

갈비탕

canh sườn bò

2
New cards

취직하다

xin việc, tìm việc

3
New cards

학교를 졸업하다

tốt nghiệp trường học

4
New cards

급하다

gấp gáp, khẩn cấp

5
New cards

잠을 자다

Ngủ

6
New cards

사탕

kẹo, đường

7
New cards

규칙

Quy tắc, quy định

8
New cards

계단

cầu thang

9
New cards

기타를 치다

chơi guitar

10
New cards

진료 안내

Thông báo điều trị

11
New cards

빌딩, 건물

Toà nhà

12
New cards

침대

giường

13
New cards

옷장

tủ quần áo

14
New cards

할인하다/세일하다

Giảm giá, khuyến mãi

15
New cards

화가 나다

nổi giận

16
New cards

야구장

sân bóng chày

17
New cards

다리를 다치다

Chân bị thương

18
New cards

약을 바르다

Bôi thuốc, thoa thuốc

19
New cards

가까이

gần (phó từ)

20
New cards

자동차를 팔다

Bán xe ô tô

21
New cards

신분증

giấy chứng minh thư, căn cước

22
New cards

노인

người già

23
New cards

교육원

Viện giáo dục

24
New cards

떡을 만들다

Làm bánh Tteok

25
New cards

잠이 오다

buồn ngủ

26
New cards

잊어버리다

quên mất

27
New cards

기찻길

đường sắt, đường ray xe lửa

28
New cards

영상을 찍다

quay video

29
New cards

한옥

Nhà truyền thống hàn quốc

30
New cards

서류를 정리하다

sắp xếp tài liệu

31
New cards

이따가

lát nữa, chút nữa

32
New cards

힘이 나다

Có sức

33
New cards

엘리베이터

thang máy (elevator)

34
New cards

시간을 아끼다

tiết kiệm thời gian

35
New cards

Đang học (34)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

36
New cards

모자

37
New cards

딸기 케이크

Bánh dâu tây

38
New cards

장미꽃

Hoa hồng

39
New cards

관광지

Địa điểm du lịch

40
New cards

메모를 쓰다

Viết ghi nhớ

41
New cards

다리가 아프다

Đau chân

42
New cards

고향으로 돌아가다

Trở về quê

43
New cards

눈물이 나다

Rơi nước mắt

44
New cards

테니스를 치다

chơi tennis

45
New cards

여행을 떠나다

đi du lịch

46
New cards

마을

Làng

47
New cards

밀가루

bột mì

48
New cards

냄새가 나다

Có mùi, bốc mùi

49
New cards

프라이펜

Chảo

50
New cards

gạo

51
New cards

시골에서 자라다

lớn lên ở nông thôn/ miền quê

52
New cards

đất đai

53
New cards

달걀

trứng gà

54
New cards

소금물

nước muối

55
New cards

신선하다

tươi mới, sảng khoái, mới

56
New cards

토끼

con thỏ

57
New cards

산새

chim rừng

58
New cards

산에 올라가다

leo núi

59
New cards

피곤하다

mệt mỏi

60
New cards

샤워하다

tắm (vòi sen)

61
New cards

가방을 고치다

Sửa cặp

62
New cards

여권

hộ chiếu

63
New cards

엽서

bưu thiếp, thiệp

64
New cards

목걸이

dây chuyền

65
New cards

한참

Một lúc lâu

66
New cards

부끄러워하다

xấu hổ, ngại ngùng

67
New cards

연주하다

biểu diễn

68
New cards

걸다

treo, mắc

69
New cards

동화책

truyện thiếu nhi

70
New cards

연기하다

diễn xuất, hoãn lại

71
New cards

모으다

Gom góp, tập trung

72
New cards

실수하다

Sai sót, mắc lỗi

73
New cards

Đang học (36)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

74
New cards

Cơ thể

75
New cards

회의

Cuộc họp

76
New cards

학생회관

Hội quán sinh viên

77
New cards

인터넷 수업

Lớp học online

78
New cards

생활

Cuộc sống/ Sinh hoạt

79
New cards

바람

Gió

80
New cards

안경

Kính

81
New cards

지갑

82
New cards

사전

Từ điển

83
New cards

사진관

Ảnh viện/Hiệu ảnh

84
New cards

영화 할인권

Vé xem phim giảm giá

85
New cards

축제

Lễ hội

86
New cards

Tai

87
New cards

악기

Nhạc cụ

88
New cards

한국음악의 역사

Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc

89
New cards

기념품 가게

Cửa hàng lưu niệm

90
New cards

낚시

Cần câu

91
New cards

뉴스

Tin tức

92
New cards

도로

Đường xá

93
New cards

설탕

Đường ăn

94
New cards

레몬

Chanh

95
New cards

첫 번째 생일/돌

Thôi nôi/ Sinh nhật đầu tiên

96
New cards

운동선수

Vận động viên

97
New cards

연예인

Người nổi tiếng

98
New cards

부자

Người giàu

99
New cards

휴일

Ngày nghỉ

100
New cards

작가

Tác giả