1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
justifiable (adj)
hợp lý, chính đáng
violate (v)
vi phạm
principle (n)
nguyên tắc, nguyên lý
principal (n)
hiệu trưởng (trường học) hoặc tiền gốc (trong tài chính)., (adj) : chính, chủ yếu
ethical (adj)
liên quan tới đạo đức
coverage (n)
sự đưa tin
tabloid (n)
báo lá cải
distort (v)
bóp méo, xuyên tạc
sensational (adj)
giật gân
interactive (adj)
mang tính tương tác
explanatory (adj)
mang tính giải thích
obsolete (adj)
lỗi thời, lạc hậu
surpass (v)
vượt qua
credibility (n)
mức độ tin cậy
fact-check (v)
kiểm chứng thông tin
thorough (adj)
kỹ lưỡng
scrutiny (n)
sự kiểm tra, sự xem xét
perception (n)
sự nhận thức, sự tri thức, quan điểm,cách nhìn nhận, cách hiểu
journalistic (adj)
liên quan tới nghề báo
compel (v)
thúc đẩy, buộc