1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cope (v)
đối phó (thường đi với with)
uncoordinate (v)
không phối hợp
struggling (v)
vật lộn
concentrate (v)
tập trung, chú tâm
- concentration (n) sự tập trung
- concentrate on: tập trung vào
- concentrate A on B: tập trung A vào B
trouble (n)
rắc rối
paranoid (adj)
hoang tưởng
hallucinate (v)
ảo giác
essential (adj)
thiết yếu
- essence(n): bản chất
- essentially (adv): về cơ bản
adolescent (n)
thanh thiếu niên
adolescene (n): thời thanh thiếu niên
rise (v)
tăng lên
replenish (v)
bổ sung, cấp thêm
estimate (v), (n)
(v) ước tính, ước lượng
(n) sự ước lượng, sự đánh giá
inconvenience (n)
bất tiện
sleeplessness (n)
mất ngủ
inflammation (n)
viêm
inflame (v) gây viêm
inflamed (adj) bị viêm
diabetes (n)
bệnh tiểu đường
obesity (n)
béo phì
untimely (adj)
không đúng lúc
stroke (n)
đột quỵ
increase (v)
tăng
- increasing (adj) ngày càng tăng
- increasingly (adv) càng ngày càng
nightmarish (adj)
như ác mộng
sanctuary (n)
nơi trú ẩn
dementia (n)
chứng mất trí
deprivation (n)
sự mất, sự thiếu hụt
deprive (verb - tước đoạt)
deprive sb of sth: tước đoạt cái gì của ai
immense (adj)
to lớn
suffer (v)
chịu đựng
accumulation (n)
sự tích luỹ
accumulate (v) tích luỹ
cell (n)
tế bào
cellular (adj- thuộc tế bào)
urge (v)
thúc giục
symptom (n)
triệu chứng
prevent (v)
ngăn chặn
prevent A from V-ing : phòng tránh A khỏi
prevention (n)
sự ngăn cản
preventive (adj)
nhằm ngăn ngừa, thận trọng
syn. avoid : tránh, ngăn ngừa >< ant. alow : cho phép
immune (adj)
miễn dịch